Hướng dẫn các thuật ngữ chuyên ngành
Hướng dẫn các thuật ngữ chuyên ngành
Chuyên nhận dịch thuật công chứng tiếng anh, dịch tài liệu tiếng anh, dịch thuật chuyên ngành kinh tế, dịch vụ dịch tiếng anh giá rẻ, nhận dịch tài liệu và giao tận nơi cho khách hàng, dịch thuật uy tín, dịch tiếng Pháp giá rẻ, nhận dịch lấy gấp trong ngày, dịch và công chứng hồ sơ nhân thân, dịch bảng điểm, dịch vụ dịch giấy khai sinh, dịch thuật hộ khẩu giả rẻ, dịch tài liệu chuyên ngành, dịch công chứng quận 1, dịch tài liệu và công chứng phòng tư pháp quận 1, dịch và lấy dấu công chứng tphcm
-----------------------------------------------
Thuật ngữ chuyên ngành lò hơi
Thiết bị lò hơi: | ||
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | |
Bộ thu hồi nhiệt gió | Air economizer | |
Bộ thu hồi nhiệt nước | Water economizer | |
Vít lấy tro đầu lò | Front ash screw conveyor | |
Lò hơi | Steam boiler | |
Ống khói | Chimney | |
Silo đa cấp | Multi-Cyclone | |
Vít san than | Coal surface razer screw | |
Cơ cấu trải than | Rotary door for back burning case | |
Rotary van | Rotary valve | |
Vít lấy tro dưới silo đa cấp | Ash screw | |
Bồn nước | Feed water tank | |
Phễu nhận than (phễu 2m3) | Coal receiving hopper | |
Quạt gió cấp 1 | Forced draft fan | |
Quạt gió cấp 2 | Forced draft dilution fan | |
Quạt hút khói thải | Induced draft fan | |
Băng cào xỉ | Main ash conveyor | |
Băng tải cao su dưới phểu (số 1) | Primary coal feeding belt conveyor | |
Băng tải cao su cấp than (số 2) | Secondary coal feeding belt conveyor | |
băng tải cao su tải xỉ | Ash transfer belt conveyor | |
Bồn xả đáy | Blow down tank | |
Thiết bị khí nóng: |
||
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | |
Vít lấy tro đầu lò | Front ash screw conveyor | |
Lò khí nóng | Hot gas generator | |
Vít san than | Coal surface razer screw | |
Cơ cấu trải than | Rotary door for back burning case | |
Bồn dầu | Oil tank | |
Phễu nhận than (phễu 2m3) | Coal receiving hopper | |
Quạt gió cấp 1 | Forced draft fan | |
Quạt gió cấp 2 | Forced draft dilution fan | |
Quạt hút khói thải | Induced draft fan | |
Quạt trộn gió (tháp trộn) | Air mixing tower fan | |
Tháp trộn gió | Air mixing tower | |
Băng cào xỉ | Main ash conveyor | |
Băng tải cao su dưới phểu (số 1) | Primary coal feeding belt conveyor | |
Băng tải cao su cấp than (số 2) | Secondary coal feeding belt conveyor | |
Damper đường gió nóng (3 cái) | Damper |
Thuật ngữ chuyên ngành tài chính ngân hàng
Abatement cost | Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm) |
Ability and earnings | Năng lực và thu nhập |
Ability to pay | Khả năng chi trả. |
Ability to pay theory | Lý thuyết về khả năng chi trả |
Abnormal profits | Lợi nhuận dị thường |
Abscissa | Hoành độ |
Absenteeism | Trốn việc, sự nghỉ làm không có lý do |
Absentee landlord | Địa chủ (chủ bất động sản) cách biệt |
Absolute advantage | Lợi thế tuyệt đối. |
Absolute cost advantage | Lợi thế nhờ phí tổn tuyệt đối. |
Absolute income hypothesis | Giả thuyết thu nhập tuyệt đối. |
Absolute monopoly | Độc quyền tuyệt đối. |
Absolute prices | Giá tuyệt đối. |
Absolute scarcity | Khan hiếm tuyệt đối . |
Absolute value | Giá trị tuyệt đối. |
Absorption approach | Phương pháp hấp thu. |
Abstinence | Nhịn chi tiêu. |
Accelerated depreciation | Khấu hao nhanh, khấu hao gia tốc. |
Accelerating inflation | Lạm phát gia tốc. |
Accelerator | Gia số |
Accelerator coefficient | Hệ số gia tốc. |
Accelerator effect | Hiệu ứng gia tốc. |
Accelerator principle | Nguyên lý gia tốc. |
Acceptance | chấp nhận thanh toán. |
Accepting house | Ngân hàng nhận trả. |
Accesion rate | Tỷ lệ gia tăng lao động. |
Accesions tax | Thuế quà tặng. |
Access/space trade - off model | Mô hình đánh đổi không gian hay mô hình tiếp cận. |
Accommodating monetary policy | Chính sách tiền tệ điều tiết. |
Accommodation transactions | Các giao dịch điều tiết. |
Account | Tài khoản. |
Accrued expenses | Chi phí phát sinh (tính trước). |
Achieving Society, the. | Xã hội thành đạt. |
Across-the-board tariff changes | Thay đổi thuế quan đồng loạt. |
Action lag | Độ trễ của hành động. |
Active balance | Dư nghạch. |
Activity analysis | Phân tích hoạt động. |
Activity rate | Tỷ lệ lao động. |
Adaptive expectation | Kỳ vọng thích nghi; kỳ vọng phỏng theo |
Adding up problem | Vấn đề cộng tổng. |
Additional worker hypothesis | Giả thuyết công nhân thêm vào. |
Addition rule | Quy tắc cộng. |
Additive utility function | Hàm thoả dụng phụ trợ. |
Address principle | Nguyên lý địa chỉ. |
Adjustable peg regime | Chế độ điều chỉnh hạn chế. |
Adjustable peg system | Hệ thống neo tỷ giá hối đoái có thể điều chỉnh. |
Adjustment cost | Chi phí điều chỉnh sản xuất. |
Adjustment lag | Độ trễ điều chỉnh. |
Adjustment process | Quá trình điều chỉnh |
Administered prices | Các mức giá bị quản chế. |
Administrative lag | Độ trễ do hành chính |
Advalorem tax | Thuế theo giá trị. |
Advance | Tiền ứng trước. |
Advance Corporation Tax (ACT) | Thuế doanh nghiệp ứng trước. |
Advance refunding | Hoàn trả trước. |
Advanced countries | Các nước phát triển, các nước đi đầu. |
Adverse balance | Cán cân thâm hụt. |
Adverse selection | Lựa chọn trái ý; Lựa chọn theo hướng bất lợi. |
Advertising | Quảng cáo. |
Advertising - sale ratio | Tỷ lệ doanh số-quảng cáo. |
Age-earning profile | Biểu quan hệ thu nhập theo tuổi |
Agency for International Development | Cơ quan phát triển quốc tế. |
Agency shop | Nghiệp đoàn. |
Agglomeration economies | Tính kinh tế nhờ kết khối. |
Aggregate concentration | Sự tập trung gộp. |
Adverse supply shock | Cú sốc cung bất lợi. |
Aggregate demand | Cầu gộp; Tổng cầu |
Aggregate demand curve | Đường cầu gộp; Đường tổng cầu |
Aggregate demand shedule | Biểu cầu gộp; Biểu tổng cầu |
Aggregate expenditure | Chi tiêu gộp. |
Aggregate income | Thu nhập gộp; Tổng thu nhập |
Aggregate output | Sản lượng gộp. |
Aggregate production function | Hàm sản xuất gộp. |
Aggregate supply curve | Đường cung gộp; Đường tổng cung. |
Aggregation problem | Vấn đề về phép gộp. |
Agrarian revolution | Cách mạng nông nghiêp. |
Agricultural earnings | Các khoản thu từ nông nghệp. |
Agricultural exports | Nông sản xuất khẩu |
Agricultural lag | Đỗ trễ của nông nghiệp |
Agricultural livies | Thuế nông nghiệp. |
Agricultural reform | Cải cách nông nghiệp. |
Agricultural sector | Khu vực nông nghiệp. |
Agricultural Stabilization and Conservation Service | ASCS - Nha ổn định và bảo tồn nông nghiệp. |
Agricultural subsidies | Khoản trợ cấp nông nghiệp. |
Agricultural Wage Boards | Các hội đồng tiền công trong nông nghiệp. |
Aid | Viện trợ |
Aitken estimator | Ước lượng số Aitken. |
Alienation | Sự tha hoá |
Allocate | Phân bổ, ấn định |
Allocation funtion | Chức năng phân bổ |
Allocative efficiency | Hiệu quả phân bổ. |
Allowances and expences for corporation tax | Khấu trừ và chi phí đôí với thuế công ty. |
Allowances and expencess for income tax | Khấu trừ và chi phí đôí với thuế thu nhập. |
Almon lag | Độ trễ Almon. |
Alpha coeficient | Hệ số Alpha |
Alternative technology | Công nghệ thay thế. |
Altruism | Lòng vị tha. |
Amalgamation | Sự hợp nhất. |
America Depository Receipt | ADR - Phiếu gửi tiền Mỹ. |
America Federation of Labuor | ALF - Liên đoàn lao động Mỹ. |
America selling price | Giá bán kiểu Mỹ. |
American Stock Exchange | Sở giao dịch chứng khoán Mỹ (ASE hay AMEX). |
Amortization | Chi trả từng kỳ. |
Amplitude | Biên độ |
Amtorg | Cơ quan mậu dịch thường trú của Liên Xô. |
Analysis of variance | ANOVA - Phân tích phương sai |
Anarchy | Tình trạng vô chính phủ. |
Allowance | Phần tiền trợ cấp. |
Anchor argument | Luận điểm về cái neo. |
Animal spirits | Tinh thần bầy đàn; Tâm lý hùa theo |
Analysis (stats) | Phân tích. |
Annecy Round | Vòng đàm phán Annecy. |
Annual allowances | Miễn thuế hàng năm. |
Annual capital charge | Chi phí vốn hàng năm. |
Annuity | Niên kim. |
Annuity market | Thị trường niên kim. |
Anomaliess pay | Tiền trả công bất thường. |
Anticipated inflation | Lạm phát được dự tính. |
Anti-trust | Chống lũng đoạn. |
Appreciation | Sự tăng giá trị. |
Apprenticeship | Học việc. |
Anti-export bias | Thiên lệch / Định kiến chống xuất khẩu. |
Appropriate products | Các sản phẩm thích hợp. |
Appropriate technology | Công nghệ thích hợp. |
Appropriation account | Tài khoản phân phối lãi. |
Approval voting | Bỏ phiếu tán thành; bỏ phiếu phê chuẩn. |
Apriori | Tiên nghiệm. |
Arbitrage | Kinh doanh dựa vào chênh lệch giá; buôn chứng khoán |
Arbitration | Trọng tài |
Arc elasticity of demand | Độ co giãn hình cung của cầu |
ARCH | Kiểm nghiệm ARCH. |
ARCH effect | Hiệu ứng ARCH. |
Aristotle | (384-322 BC)-Aristotle (384-322 trước công nguyên) |
Arithmetic mean | Trung bình số học. |
Arithmetic progression | Cấp số cộng. |
"A" shares | Cổ phiếu "A".(Cổ phiếu hưởng lãi sau). |
Asiab Development Bank | Ngân hàng phát triển châu Á. |
Assessable Income or profit | Thu nhập hoặc lợi nhuận chịu thuế. |
Assessable profit | Lợi nhuận chịu thuế. |
Asset | Tài sản. |
Asset stripping | Tước đoạt tài sản. |
Assignment problem | Bài toán kết nối. |
Assisted areas | Các vùng được hỗ trợ |
Association of International Bond Dealers | Hiệp hội những người buôn bán trái khoán quốc tế. |
Association of South East Asian Nations (ASEAN) | Hiệp hội các nước Đông nam Á. |
Assurance | Bảo hiểm xác định |
Asset stocks and services flows | Dữ trữ tài sản và luồng dịch vụ. |
Asymmetric infornation | Thông tin bất đối xứng; Thông tin không tương xứng. |
Asymptote | Đường tiệm cận. |
Asymptotic distribution | Phân phối tiệm cận. |
Atomistic competition | Cạnh tranh độc lập. |
Attribute | Thuộc tính. |
Auctioneer | Người bán đấu giá. |
Auction markets | Các thị trường đấu giá. |
Auctions | Đấu giá. |
Augmented Dickey Fuller test | ADF - Kiểm định Dickey Fuller bổ sung. |
Augmented Phillips curve | Đường Phillips bổ sung. |
Austrian school | Trường phái kinh tế Áo. |
Autarky | Tự cung tự cấp. |
Autarky economy | Nền kinh tế tự cung tự cấp |
Autocorrelation | Sự tự tương quan. |
Automatic stabilizers | Các biện pháp ổn định tự động. |
Automation | Tự động hoá. |
Autonomous expenditure | Khoản chi tiêu tự định. |
Induced expenditure | Khoản chi tiêu phụ thuộc (vào mức thu nhập). |
Autonomous consumption | Tiêu dùng tự định. |
Autonomous investment | Đầu tư tự định. |
Autonomous investment demand | Nhu cầu đầu tư tự định. |
Autonomous transactions | Giao dịch tự định |
Autonomous variables | Các biến tự định |
Autoregression | Tự hồi quy. |
Availability effects | Các hiệu ứng của sự sẵn có. |
Average | Số trung bình. |
Average cost | Chi phí bình quân. |
Average cost pricing | Định giá theo chi phí bình quân. |
Average expected income | Thu nhập kỳ vọng bình quân; Thu nhập bình quân dự kiến. |
Average fixed costs | Chi phí cố định bình quân. |
Average product | Sản phẩm bình quân. |
Average productivity | Năng suất bình quân. |
Average propensity to consume | Khuynh hướng tiêu dùng bình quân. |
Average propensity to save | Khuynh hướng tiết kiệm bình quân. |
Average rate of tax | Suất thuế bình quân (suất thuế thực tế). |
Average revenue | Doanh thu bình quân. |
Average revenue product | Sản phẩm doanh thu bình quân. |
Average total cost | Tổng chi phí bình quân |
Average variable cost | AVC-Chi phí khả biến bình quân. |
Averch-Johnson Effect | Hiệu ứng Averch-Johnson. |
Axiom of completeness | Tiên đề về tính đầy đủ. |
Axiom of continuity | Tiên đề về tính liên tục. |
Axiom of convexity | Tiên đề về tính lồi. |
Axiom of dominance | Tiên đề về tính thích nhiều hơn thích ít. |
Axiom of | Tiên đề về sự lựa chọn. |
Axiom of prefence | Tiên đề về sở thích. |
Backdoor fancing | Cấp tiền qua cửa sau. |
Back-haul rates | Cước vận tải ngược. |
Backstop technology | Công nghệ chặng cuối. |
Backward bending supply curve of labour | Đường cung lao động cong về phía sau. |
Backward intergration | Liên hợp thượng nguồn. |
Backward linkage | Liên kết thượng nguồn. |
Backwash effects | Hiệu ứng ngược. |
Bad | Hàng xấu. |
Bad money drive out good | "Đồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốt". |
Bagehot, Walter | (1826-1877). |
Balanced budget | Ngân sách cân đối. |
Balanced-budget multiplier | Số nhân ngân sách cân đối. |
Balanced economic development | Phát triển kinh tế cân đối. |
Balanced growth | Tăng trưởng cân đối. |
Balance of payment | Cán cân thanh toán. |
Balance of trade | Cán cân thương mại. |
Balance principle | Nguyên lý cân đối. |
Balance sheet | Bảng cân đối tài sản. |
Bancor | Đồng tiền bancor (đồng tiền quốc tế). |
Balanced GDP | GDP được cân đối |
Bandwagon effect | Hiệu ứng đoàn tàu |
Bank | Ngân hàng |
Bank advance | Khoản vay ngân hàng. |
Bank bill | Hối phiếu ngân hàng. |
Bank Charter Act | Đạo luật Ngân hàng. |
Bank credit | Tín dụng ngân hàng. |
Bank deposite | Tiền gửi ngân hàng. |
Bank for international Settlements | Ngân hàng thanh toán quốc tế. |
Banking panic | Cơn hoảng loạn ngân hàng. |
Banking school | Trường phái ngân hàng |
Bank loan | Khoản vay ngân hàng. |
Bank note | Giấy bạc của ngân hàng. |
Bank of England | Ngân hàng Anh |
Bank of United State | Ngân hàng Hoa Kỳ. |
Bank rate | Tỷ lệ chiết khấu chính thức của ngân hàng ANH. |
Bankruptcy | Sự phá sản. |
Bargaining tariff | Thuế quan mặc cả; Thuế quan thương lượng. |
Bargaining theory of wages | Lý thuyết thương lượng về tiền công; Lý thuyết mặc cả về tiền công. |
Bargaining unit | Đơn vị thương lượng; đơn vị mặc cả. |
Banks' cash-deposit ratio | Tỷ số giữa tiền mặt và tiền gửi của ngân hàng. |
Barlow Report | Báo cáo Barlow. |
Barometric price leadership | Sự chủ đạo theo kế áp giá cả. |
Barriers to entry | Rào cản nhập ngành |
Barter | Hàng đổi hàng. |
Barter agreements | Hiệp định trao đổi hàng. |
Barter economy | Nền kinh tế hàng đổi hàng |
Base period | Giai đoạn gốc. |
Base rate | Lãi suất gốc. |
Basic activities | Các hoạt động cơ bản. |
Basic exports | Hàng xuất khẩu cơ bản |
Basic industries | Những ngành cơ bản. |
Basic need philosophy | Triết lý nhu cầu cơ bản. |
Basic wage rates | Mức tiền công cơ bản; mức lương cơ bản. |
Basing-point system | Hệ thống điểm định vị cơ sở. |
Bayesian techniques | Kỹ thuật Bayes. |
Bearer bonds | Trái khoán không ghi tên. |
Bears | Người đầu cơ giá xuống. |
Beggar-my neighbour policies | Chính sách làm nghèo nước láng giềng |
Behavioural equation | Phương trình về hành vi |
Behavioural expectations | Kỳ vọng dựa trên hành vi. |
Behavioural theories of the firm | Các lý thuyết dựa trên hành vi về hãng; lý thuyết về hãng dựa trên hành vi. |
Base year | Năm gốc, năm cơ sở. |
Benefit-cost ratio | Tỷ số chi phí-lợi ích. |
Benefit-cost analysis | Phân tích lợi ích chi phí. |
Benefit principle | Nguyên tắc đánh thuế theo lợi ích. |
Benelux Economic Union | Liên minh kinh tế Benelux. |
Bergsonnian Social Walfare Funtion | Hàm phúc lợi xã hội Bergson |
Bernoulli Hypothesis | Giả thuyết Bernoulli. |
Bertrand's duopoly Model | Mô hình lưỡng quyền của Bertrand. |
Best Linear Unbiased Estimator | (BLUE)-Đoán số trùng tuyến tính đẹp nhất; (Ước lượng tuyến tính không chệch tốt nhất) |
Beta | Chỉ số Beta |
Beveridge Report | Báo cáo Beveridge. |
Bias | Độ lệch. |
Bid | Đấu thầu. |
Bid-rent function | Hàm giá thầu thuê đất. |
Bifurcation Hypothesis | Giả thuyết lưỡng cực. |
Big bang | Vụ đảo lộn lớn. |
Big push | Cú đẩy mạnh. |
Bilateral assistance | Trợ giúp song phương. |
Bilateral monopoly | Độc quyền song phương. |
Bilateral trade | Mậu dịch song phương |
Bill | Hối phiếu. |
Bill broker | Người môi giới hối phiếu. |
Bill of exchange | Hối phiếu đối ngoại. |
Bills only | Chỉ có nghiệp vụ hối phiếu. |
Binary variable | Biến nhị phân. |
Biological interest rate | Lãi suất sinh học. |
Birth rate | Tỷ suất sinh |
BIS | Ngân hàng thanh toán quốc tế |
Bivariate analysis | Phân tích hai biến số |
Black market | Chợ đen |
Bliss point | Điểm cực mãn; Điểm hoàn toàn thoả mãn |
Block grant | Trợ cấp cả gói |
Blue chip | Cổ phần xanh |
Blue Book | Sách xanh |
Blue-collar workers | Công nhân cổ xanh |
BLUS residuals | Số dư BLUS |
Bond | Trái khoán |
Bond market | Thị trường trái phiếu |
Bonus issue | Cổ phiếu thưởng |
Book value | Giá trị trên sổ sách |
Boom | Sự bùng nổ tăng trưởng |
Borda Count | Con tính Borda |
Boulwarism | Chủ nghĩa Boulware |
Bounded rationality | Tính duy lý bị hạn chế. |
Bourgeoisie | Tầng lớp trưởng giả; Tầng lớp tư sản |
Box-Jenkins | Phương pháp Box-Jenkins. |
Brain drain | (Hiện tượng) chảy máu chất xám |
Branch banking | Nhiệp vụ ngân hàng chi nhánh |
Brand loyalty | Sự trung thành với nhãn hiệu |
Break-even analysis | Phân tích điểm hoà vốn |
Break-even level of income | Mức hoà vốn của thu nhập |
Bretton Woods system | Hệ thống Bretton Woods. |
Brooker | Người môi giới. |
Brokerage | Hoa hồng môi giới. |
Brookings model | Mô hình Brookings |
Brussels, Treaty of | Hiệp ước Brussels |
Brussels, Treaty of | Hiệp ước Brussels (được biết đến như hiệp ước Bổ sung) |
Brussels conference | Hội nghị Brussels. |
Brussels Tariff Nomenclature | Biểu thuế quan theo Hiệp định Brussels |
Budget | Ngân sách. |
Budget deficit | Thâm hụt ngân sách. |
Budget line | Đường ngân sách |
Budget surplus | Thặng dư ngân sách. |
Budgetary control | Kiểm soát ngân sách |
Budget shares | Tỷ phần ngân sách. |
Buffer stocks | Kho đệm, dự trữ bình ổn |
Building society | Ngân hàng phát triển gia cư |
Built-in stabililizers | Các chính sách, công cụ ổn định nội tạo. |
Bulls | Người đầu cơ giá lên. |
Bureaucracy, economic theory of | Lý thuyết kinh tế về hệ thống công chức. |
Bureaux | Văn phòng |
Business cycle | Chu kỳ kinh doanh. |
Business performance | Kết quả kinh doanh. |
Business risk | Rủi ro kinh doanh |
Buyer concertration | Sự tập trung người mua. |
Buyers' market | Thị trường của người mua. |
Caculus | Giải tích. |
Call money | Khoản vay không kỳ hạn. |
Call option | Hợp đồng mua trước. |
Cambridge Equation | Phương trình Cambridge |
Cambridge school of Economics | Trường phái kinh tế học Cambridge |
Cambridge theory of Money | Lý thuyết tiền tệ của trường phái Cambridge. |
Capacity model | Mô hình công năng. |
Capacity untilization | Mức sử dụng công năng |
Capital | Tư bản/ vốn. |
Capital account | Tài khoản vốn. |
Capital accumulation | Tích lũ vốn. |
Capital allowances | Các khoản miễn thuế cho vốn. |
Capital asset | Tài sản vốn. |
Capital asset pricing model | Mô hình định giá Tài sản vốn. |
Capital budgeting | Phân bổ vốn ngân sách. |
Capital charges | Các phí tổn cho vốn |
Capital coefficients | Các hệ số vốn. |
Capital Consumption Allowance | Khoản khấu trừ cho sử dụng tư bản. |
Capital Controversy | Tranh cãi về yếu tố vốn. |
Capital deepening | Tăng cường vốn. |
Capital equipment | Thiết bị sản xuất, thiết bị vốn. |
Capital expenditure | Chi tiêu cho vốn. |
Capital information (capital formation?) | Sự hình thành vốn. |
Capital gain | Khoản lãi vốn. |
Capital gains tax | Thuế lãi vốn. |
Capital gearing | Tỷ trọng vốn vay |
Capital goods | Tư liệu sản xuất, hàng tư liệu sản xuất. |
Capital intensity | Cường độ vốn. |
Capital - intensive | (ngành) dựa nhiều vào vốn; sử dụng nhiều vốn. |
Capital - intensive economy | Nền kinh tế dựa nhiều vào vốn. |
Capital-intensive sector | Ngành bao hàm nhiều vốn |
Capital-intensive techniques | Các kỹ thuật dựa nhiều vào vốn |
Capital, marginal efficiency of | Vốn, hiệu quả biên của |
Capitalism | Chủ nghĩa tư bản |
Capitalization | Tư bản hoá, vốn hóa |
Capitalization issue | Cổ phiếu không mất tiền |
Capitalization rates | Tỷ lệ vốn hoá |
Capitalized value | Giá trị được vốn hoá |
Capital-labour ratio | Tỷ số vốn/ lao động |
Capital loss | Khoản lỗ vốn |
Capital market | Thị trường vốn |
Capital movements | Các luồng di chuyển vốn |
Capital-output ratio | Tỷ số vốn-sản lượng |
Capital rationing | Định mức vốn |
Capital requirements | Các yêu cầu về vốn |
Capital- reversing | Thay đổi kỹ thuật sản xuất |
Capital services | Các dịch vụ vốn |
Capital stock | Dung lượng vốn |
Capital Stock Adjustment Principle | Nguyên lý điều chỉnh dung lượng vốn |
Capital structure | Cấu trúc vốn |
Captital tax | Thuế vốn |
Capital theoretic approach | Phương pháp lý thuyết qui về vốn |
Capital theory | Lý thuyết về vốn |
Capital transfer tax | Thuế chuyển giao vốn |
Capital turnover criterion | Tiêu chuẩn quay vòng vốn |
Capital widening | Đầu tư chiều rộng (mở rộng vốn) |
Capitation tax | Thuế thân |
Capture theory | Lý thuyết nắm giữ. |
Captive buyer | Người / Ngân hàng bị buộc phải mua một số chứng khoán vừa phát hành. (Nhà nước quy định). |
Carbon tax | Thuế Carbon |
Cardinalism | Trường phái điểm hoá; trường phái chia độ. |
Cardinal utility | Độ thoả dụng điểm hoá; Độ thoả dụng, khoảng cách giữa các mức thoả dụng. |
Cartel | Cartel |
Cartel sanctions | Sự trừng phạt của Cartel |
Cash | Tiền mặt. |
Cash balance approach | Cách tiếp cận tồn quỹ. (Số dư tiền mặt). |
Cash crops | Nông sản thương mại; Hoa màu hàng hoá/ hoa màu thương mại. |
Cash drainage | Thất thoát / hút tiền mặt. |
Cash flow | Luồng tiền, ngân lưu, dòng kim lưu. |
Cash flow statement | Bản báo cáo luồng tiền / ngân lưu. |
Cash limit | Hạn mức chi tiêu, hạn mức tiền mặt. |
Cash ratio | Tỷ suất tiền mặt. |
Casual employment | Công việc tạm thời. |
Categorical | Trợ cấp chọn lọc. |
Causality | Phương pháp nhân quả. |
Ceiling | Mức trần |
Celler - Kefauver Act | Đạo luật Celler - Kefauver. |
Central Bank | Ngân hàng trung ương |
Central Bank of Central Banks | Ngân hàng trung ương của các ngân hàng trung ương. |
Central business district | Khu kinh doanh trung tâm. |
Central Limit Theorem. | Định lý giới hạn trung tâm. |
Central Place Theory | Lý thuyết Vị trí Trung tâm. |
Central planing | Kế hoạch hoá tập trung. |
Central policy Review Staff | Ban xet duyệt chính sách trung ương (CPRS). |
Central Statical office | Cục thống kê trung ương |
Certainty equivalence | Mức qui đổi về tất định. |
Certificate of deposit | Giấy chứng nhận tiền gửi. |
CES production function | Hàm sản xuất có độ co giãn thay thế cố định. |
Ceteris paribus | Điều kiện khác giữ nguyên |
Chain rule | Quy tắc dây chuyền. (Quy tắc hàm của hàm). |
Central tendency | Xu hướng hướng tâm; Hướng tâm. |
Ceilings and floors | Mức trần và mức sàn; Mức đỉnh và mức đáy. |
Causation | Quan hệ nhân quả. |
Chamberlin, Edward | (1899-1967) |
Characteristics theory | Lý thuyết về đặc tính sản phẩm. |
Charge account | Tài khoản tín dụng. |
Cheap money | Tiền rẻ. |
Check off | Trừ công đoàn phí trực tiếp. |
Cheque card | Thẻ séc. |
Cheque | Séc |
Chicago School | Trường phái (kinh tế) Chicago. |
Child allowance | Trợ cấp trẻ em. |
Chi-square distribution | Phân phốI Kai bình phương (Phân phối khi bình phương) |
Choice of technology | Sự lựa chọn công nghệ. |
Choice variable | Biến lựa chọn. |
CIF | Giá, phí bảo hiểm, cước vận chuyển , hay giá đầy đủ của hàng hoá. |
CIO | |
Circular flow of income | Luồng luân chuyển thu nhập. |
Choice of production technique | Sự lựa chọn kỹ thuật sản xuất. |
Circular flow of payments | Dòng thanh toán luân chuyển. |
Circulating capital | Vốn lưu động. |
Classical dichotomy | Thuyết lưỡng phân cổ điển |
Classical economics | Kinh tế học cổ điển |
Classical school | Trường phái cổ điển |
Classical system of company taxation | Hệ thống cổ điển về thuế công ty |
Classical techniques | Các kỹ thuật cổ điển |
Classical and Keynesian unemployment | Thất nghiệp theo lý thuyết cổ điển và theo lý thuyết Keynes |
Classical model | Mô hình cổ điển |
Clay-clay | clay-clay; Đất sét- Đất sét |
Clayton Act | Đạo luật Clayton |
Clean float | Thả nổi tự do |
Clearing banks | Các ngân hàng thanh toán bù trừ |
Clearing house | Phòng thanh toán bù trừ |
Cliometrics | Sử lượng |
Closed economy | Nền kinh tế đóng |
Closed shop | Cửa hàng đóng;Công ty có tổ chức công đoàn. |
Closing prices | Giá lúc đóng cửa. |
Club good | Hàng hoá club; Hàng hoá bán công cộng. |
Clubs, theory of | Thuyết club; Thuyêt câu lạc bộ, thuyết hàng hoá bán cộng cộng. |
Coase's theorem | Định lý Coase. |
Cobb-Douglas production function | Hàm sản xuất Cobb-Douglas. |
Cobweb theorem | Định lý mạng nhện. |
Cochrane-Orcutt | Cochrane-Orcutt |
Co-determination | Đồng quyết định. |
Coefficient of determination | Hệ số xác định (Hệ số tương quan bội số R bình phương). |
Coefficient of variation | Hệ số phân tán (độ phân tán tương đối). |
Coercive comparisons | So sánh ép buộc. |
Cofactor | Đồng hệ số. |
Coinage | Tiền đúc. |
Coincident indicator | Chỉ số báo trùng hợp. |
Cointegration | Đồng liên kết |
COLA | Điều chỉnh theo giá sinh hoạt. |
Collateral security | Vật thế chấp. |
Collective bargaining | Thương lượng tập thể. |
Collective choise | Sự lựa chọn tập thể. |
Collective goods | Hàng hoá tập thể. |
Collective exhaustive | Hoàn toàn. |
Collinearity | Cộng tuyến. |
Multi-Collinearity | Đa cộng tuyến. |
Collusion | Kết cấu. |
Collusive oligopoly | Độc quyền nhóm có kết cấu. |
Collusive price leadership | Chỉ đạo giá kết cấu. |
Comecon | Hội đồng tương trợ kinh tế. |
Command economy | Nền kinh tế chỉ huy. |
Commercial banks | Các ngân hàng thương mại. |
Commercial bill | Hối phiếu thương mại. |
Commercial paper | Thương phiếu |
Commercial policy | Chính sách thương mại |
Commissions | Xem COMPENSATION RULES |
Commodity | Vật phẩm; Hàng hoá |
Commodity bundling | Bán hàng theo lô |
Commodity Credit Corporation | Công ty tín dụng hàng hoá; Công ty tín dụng vật phẩm |
Commodity money | Tiền tệ dựa trên vật phẩm; Tiền bằng hàng hoá. |
Commodity space | Không gian hàng hoá. |
Commodity terms of trade | Tỷ giá trao đổi hàng hoá; Tỷ giá hàng hoá. |
Common Agricultural Policy | Chính sách nông nghiệp chung. |
Common Customs Tariff | Biểu thuế quan chung. |
Common external tariff | Biểu thuế đối ngoại chung. |
Common facility co-operative | Các hợp tác xã có thiết bị chung. |
Common market | Thị trường chung. |
Common stock | Chứng khoán phổ thông. |
Communism | Chủ nghĩa cộng sản. |
Community Charge | Thuế cộng đồng. |
Community indifference curve | Đường bàng quan cộng đồng. |
Company | Công ty. |
Company bargaining | Đàm phán công ty. |
Company director | Giám đốc công ty. |
Company saving | So sánh về lương |
Comparability argument | Luận điểm về tính có thể so sánh. |
Comparable worth | Giá trị có thể so sánh. |
Comparative advantage | Lợi thế so sánh |
Comparative costs | Chi phí so sánh. |
Comparative dynamics | Phương pháp so sánh động. |
Comparative statics | Phương pháp so sánh tĩnh. |
Compensated demand curves | Đường cầu đã được bù. |
Compensating variation | Mức thay đổi bù đắp. |
Compensation principle | Nguyên lý bù đắp. |
Compensation rules | Các quy tắc trả thù lao. |
Compensation tests | Kiểm nghiệm đền bù. |
Competition Act 1980 | Đạo luật cạnh tranh 1980. |
Competition and Credit Control | Kiểm soát tín dụng và cạnh tranh |
Competitive markets | Thị trường cạnh tranh |
Complements | Hàng hoá bổ trợ |
Complex number | Số phức |
Composite commodity theorem | Định lý hàng hoá đa hợp |
Compound interest | Lãi kép |
Compensating differentials | Các mức bù thêm tiền lương. |
Competition policy | Chính sách về cạnh tranh |
Concave function (concavity) | Hàm lõm (tính lõm). |
Concentration | Sự tập trung. |
Concentration, coefficient of. | Hệ số tập trung. |
Concentration ratio | Tỷ lệ tập trung. |
Concerted action | Hành động phối hợp. |
Concertina method of tariff reduction | Phương pháp điều hoà giảm thuế quan; Phương pháp giảm thuế quan hài hoà. |
Conciliation | Hoà giải |
Condorcet Criterion | Tiêu chuẩn gà chọi; Tiêu chuẩn Condorcet |
Confederation of British Industrial | Liên đoàn công nghiệp ANH (CBI). |
Confidence interval | Khoảng tin cậy. |
Confidence problem | Vấn đề lòng tin. |
Congestion costs | Chi phí do tắc nghẽn. |
Conglomerate | Conglomerate; Tập đoàn; Tổ hợp doanh nghiệp |
Conjectural behavior | Hành vi phỏng đoán. |
CONJECTURAL VARIATION | Sự thay đổi theo phỏng đoán. |
Consistency | Tính nhất quán. |
Consolidated fund | Quỹ ngân khố. |
Consistent | Thống nhất/ nhất quán. |
Consolidated balance sheets | Bảng cân đối (kế toán/tài sản) hợp nhất. |
Consols | Công trái hợp nhất. |
Consortium bank | Ngân hàng Consortium. |
Conspicuous consumption | Sự tiêu dùng nhằm thể hiện; Sự tiêu dùng nhằm khoe khoang. |
Constant capital | Tư bản bất biến. |
Constant Elasticity of Substitution (CES) Production Function | Hàm sản xuất với độ co giãn thay thế không đổi. |
Constant market share demand curve | Đường cầu với thị phần bất biến. |
Constant returns to scale | Sinh lợi không đổi theo qui mô; Lợi tức cố định theo quy mô |
Constrained optimization | Tối ưu hoá có rằng buộc |
Constraint | Rằng buộc |
Consumer | Người tiêu dùng |
Consumer credit | Tín dụng tiêu dùng |
Consumer demand theory | Lý thuyết cầu tiêu dùng |
Consumer durable | Hàng tiêu dùng lâu bền |
Consumer equilibrium | Cân bằng tiêu dùng |
Consumer expenditure | Chi tiêu của người tiêu dùng |
Consumer goods and services | Hàng và dịch vụ tiêu dùng |
Consumer price index | Chỉ số giá tiêu dùng |
Consumer sovereignty | Quyền tối thượng của người tiêu dùng; Chủ quyền của người tiêu dùng |
Consumer's surplus | Thặng dư của người tiêu dùng |
Consumption | Sự tiêu dùng |
Consumption expenditure | Chi tiêu tiêu dùng |
Consumption function | Hàm tiêu dùng |
Consumption tax | Thuế tiêu dùng |
Constestable market | Thị trường có thể cạnh tranh được |
Contingency reserve | Dự trữ phát sinh |
Contingency table | Bảng phát sinh; Bảng sự cố |
Contingent valuation | Định giá (hiện tượng) phát sinh; Việc định giá bất thường |
Continuous variable | Biến số liên tục |
Contract curve | Đường hợp đồng |
Contractionary phase | Giai đoạn suy giảm; Giai đoạn thu hẹp |
Convergence thesis | Luận chứng hội tụ |
Convergent cycle | Chu kỳ hội tụ |
Conversion | Sự chuyển đổi |
Convertibility | Khả năng chuyển đổi |
Convertible bond | Trái khoán chuyển đổi được. |
Convertible loan stock | Khoản vay chuyển đổi được. |
Convertible security | Chứng khoán chuyển đổi được. |
Convex function (convexity) | Hàm lồi (tính lồi). |
Cooling off period | Giai đoạn lắng dịu. |
Co-ordinated wage policy | Chính sách tiền lương phối hợp |
Core, the | Giá gốc. |
Corner solution | Đáp số góc. |
Corn Laws | Các bộ luật về Ngô. |
Corporate capitalism | Chủ nghĩa tư bản hợp doanh; Chủ nghĩa tư bản doanh nghiệp. |
Corporate conscience | Lương tâm hợp doanh; Lương tâm doanh nghiệp. |
Corporate risk | Rủi ro hợp doanh; Rủi ro công ty. |
Corporate state | Địa phận của hợp doanh; Nhà nước công ty. |
Complementary inputs | (Các loại) đầu vào bổ trợ; Nhập lượng bổ trợ. |
Concesionary prices / rates | Giá / Tỷ suất ưu đãi. |
Constant prices | Giá cố định / giá bán không đổi. |
Constant returns to scale | Sinh lợi không đổi theo quy mô. |
Constraint (informal / formal) | Hạn chế / Ràng buộc (không chính thức/ chính thức) ngoài quy định/ theo quy định. |
Conversion factor | Hệ số chuyển đổi. |
Consumer borrowing | Khoản vay cho người tiêu dùng; Vay để tiêu dùng. |
Consumer choice | Lựa chọn của người tiêu dùng. |
Consumption bundle | Bó hàng tiêu dùng; Điểm kết hợp tiêu dùng. |
Consumption externalities | Những ngoại tác tiêu dùng. |
Corporation | Hợp doanh; Công ty. |
Corporation tax | Thuế doanh nghiệp; Thuế Công ty. |
Correlation | Sự tương quan |
Positive correlation | Tương quan đồng biến. |
Nagative correlation | Tương quan nghịch biến. |
Correlation of returns | Tương quan của lợi tức. |
Correlogram | Biểu đồ tương quan |
Correspondent banks | Các ngân hàng đại lý. |
Corset | Yêu cầu thắt chặt. |
Cost | Chi phí. |
Cost - benefit analysis | Phân tích chi phí - lợi ích. |
Cost - effectiveness analysis | Phân tích chi phí - hiệu quả |
Cost insurance freight | Phí, bảo hiểm, cước vận chuyển, giá CIF. |
Cost minimization | Tối thiểu hoá chi phí. |
Cost of capital | Chi phí vốn. |
Cost of living | Chi phí cho sinh hoạt; Giá sinh hoạt. |
Cost of protection | Chi phí bảo hộ. |
Cost overrun | Chi phí phát sinh. |
Cost - plus pricing | Cách định giá chi phí-cộng lợi; Cách định giá dựa vào chi phí và cộng thêm lợi nhuận. |
Cost - push inflation | Lạm phát do chi phí đẩy. |
Cost - utility analysis | Phân tích chi phí - công dụng; Phân tích tận dụng chi phí. |
Council of Economic Advisors (ECA). | Hội đồng cố vấn kinh tế. |
Council for Mutual economic Assitance (Comecon) | Hội đồng tương trợ kinh tế. |
Countercyclical | Ngược chu kỳ. |
Countertrade | Thương mại đối lưu. |
Countervailing power | Lực bù đối trọng; Thế lực làm cân bằng. |
Counter - vailing duty | Thuế chống bảo hộ giá; thuế đánh vào hàng xuất/ nhập khẩu được trợ giá. |
Coupon | Phiếu lãi, lãi suất trái phiếu. |
Coupon payments | Tiền trả lãi theo năm |
Cournot's duopoly model | Mô hình lưỡng độc quyền Cournot. |
Covariance | Hiệp phương sai. |
Covariance stationary | Tĩnh theo hiệp phương sai. |
Covered interest parity | Mức lãi xuất qui ngang; Ngang giá lãi suất. |
CPRS | Xem CENTRAL POLICY REVIEW STAFF. |
Craff unions | Nghiệp đoàn theo chuyên môn. |
Cramer's Rule | Quy tắc Cramer's. |
Crawling peg | Chế độ neo tỷ giá hối đoái điều chỉnh dần. |
Credit | Tín dụng. |
Credit account | Tài khoản tín dụng. |
Credit card | Thẻ tín dụng. |
Credit celing | Trần tín dụng. |
Credit control | Kiểm soát tín dụng. |
Credit creation | Sự tạo ra tín dụng. |
Credit guarantee | Bảo đảm tín dụng. |
Credit multiplier | Số nhân tín dụng. |
Credible threat | Đe doạ khả tin; Đe doạ có thể thực hiện được. |
Creditor nation | Nước chủ nợ. |
Creditors | Các chủ nợ. |
Credit rationing | Định mức tín dụng |
Credit restrictions | Hạn chế tín dụng |
Credit squeeze | Hạn chế tín dụng |
Credit transfer | Chuyển khoản |
Creeping inflation | Lạm phát sên bò; Lạm phát bò dần |
Critical value | Giá trị tới hạn |
Cross elasticity of demand | Độ co giãn chéo của cầu |
Cross-entry | Nhập nghành chéo |
Cross partial derivative | Đạo hàm riêng |
Cross-sectional analysis | Phân tích chéo |
Cross-section consumption function | Hàm số tiêu dùng chéo |
Cross-subsidization | Trợ cấp chéo |
Crowding hypothesis | Giả thuyết chèn ép |
Crowding out | Lấn áp; chèn ép |
CSO | Cục thống kê trung ương |
Cubic | Lập phương |
Cultural change | Sự thay đổi văn hoá |
Culture of poverty hypothesis | Giả thuyết về văn hoá nghèo khổ |
Cumulative causation model | Mô hình nhân quả tích luỹ |
Cumulative preference shares | Các cổ phiếu ưu đãi |
Cumulative shares | Cổ phiếu được trả lợi theo tích luỹ |
Currency | Tiền mặt, tiền tệ |
Currency appreciation | Sự tăng giá trị của một đồng tiền |
Currency control | Kiểm soát tiền tệ |
Currency depreciation | Sự sụt giảm giá trị tiền tệ |
Currency notes | Tiền giấy |
Currency principle | Nguyên lý tiền tệ |
Currency retention quota | Hạn mức giữ ngoại tệ |
Curency school | Trường phái tiền tệ |
Currency substitution | Sự thay thế tiền tệ |
Current account | Tài khoản vãng lai/ tài khoản hiện hành, cán cân tài khoản vãng lai. |
Current assets | Tài sản lưu động. |
Current cost accounting | Hạch toán theo chi phí hiện tại. |
Current income | Thu nhập thường xuyên. |
Current liabilities | Tài sản nợ ngắn hạn. |
Current profits | Lợi nhuận hiện hành |
Current and capital account | Tài khoản vãng lai và tài khoản vốn. |
Current prices | Giá hiện hành (thời giá). |
Custom and practice | Tập quán và thông lệ |
Custom markets | Các thị trường khách hàng. |
Custom Co-operative Council | Uỷ ban hợp tác Hải quan. |
Custom, excise and protective duties | Các loại thuế hải quan, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế bảo hộ. |
Custom union | Liên minh thuế quan. |
Cyclical unemployment | Thất nghiệp chu kỳ. |
Cycling | Chu kỳ. |
Damage cost | Chi phí bồi thường thiệt hại; Chi phí bù đắp thiệt hại; Chi phí thiệt hại |
Damped cycle | Chu kỳ (có biên độ) giảm dần; Chu kỳ tắt. |
Data | Số liệu, dữ liệu. |
Dated securities | Chứng khoán ghi ngày hoàn trả. |
DCF | Phương pháp phân tích chiết khấu luồng tiền. |
Deadweight debt | Nợ "trắng". |
Deadweight - loss | Khoản mất trắng; khoản tổn thất vô ích. |
Dear money | Tiền đắt. |
Debased coinage | Tiền kim loại. |
Debentures | Trái khoán công ty. |
Debt | Nợ. |
Debt conversion | Hoán nợ; Đổi nợ. |
Debt finance | Tài trợ bằng vay nợ. |
Debt for equity swaps | Hoán chuyển nợ thành cổ phần. |
Debt management | Quản lý nợ. |
Debtor nation | Nước mắc nợ. |
Debt ratio | Tỷ số nợ giữa vốn vay và vốn cổ phần |
Decile | Thập phân vị |
Decimal coinage | Tiền đúc ước số mười |
Decision function | Hàm quyết định |
Decision lag | Độ trễ của việc ra quyết định |
Decision rule | Quy tắc ra quyết định |
Decision theory | Lý thuyết ra quyết định |
Decreasing cost industry | Ngành có chi phí giảm dần |
Decreasing returns | Mức sinh lợi giảm dần; Lợi tức giảm dần |
Decreasing returns to scale | Mức sinh lợi giảm dần theo qui mô; Lợi tức giảm dần theo quy mô |
Deferred ordinary shares | Cổ phiếu thường lãi trả sau |
Deficit | Thâm hụt |
Deficit financing | Tài trợ thâm hụt |
Deficit units | Các đơn vị thâm hụt |
Deflation | Giảm phát |
Deflationnary gap | Chênh lệch gây giảm phát |
Deflator | Chỉ số giảm phát |
Degree of homogeneity | Mức độ đồng nhất |
Degree of freedom | Bậc tự do (df) |
Deindustrialization | Phi công nghiệp hoá. |
Delors Report | Báo cáo Delors. |
Demand | Cầu |
Demand curve | Đường cầu. |
Demand deposits | Tiền gửi không kỳ hạn. |
Demand - deficient unemployment | Thất nghiệp do thiếu cầu. |
Demand for inflation | Cầu đối với lạm phát. |
Demand function | Hàm cầu |
Demand for exchange | Cầu ngoại tệ. |
Demand for money | Cầu tiền tệ |
Demand management | Quản lý cầu. |
Demand - pull inflation | Lạm phát do cầu kéo. |
Demand schedule | Biểu cầu |
Demand shift inflation | Lạm phát do dịch chuyển cầu. |
Demography | Nhân khẩu học. |
Density gradient | Gradient mật độ. |
Dependence structure | Cấu trúc phụ thuộc. |
Demonetization | Quá trình phi tiền tệ hoá; giảm bớt sử dụng tiền mặt. |
Dependency burden | Gánh nặng ăn theo. |
Dependent variable | Biến số phụ thuộc. |
Depletion allowance | Ưu đãi tài nguyên |
Deposit | Tiền gửi |
Deposit account | Tài khoản tiền gửi |
Deposit money | Tiền gửi ngân hàng. |
Depository Institution Deregulation and Monetary Control Act of 1980 (DIDMCA) | Đạo luật phi điều tiết và kiểm soát tiền đối với các định chế nhận tiền gửi năm 1980. |
Depreciation | Khấu hao; sự sụt giảm giá trị. |
Depression | Tình trạng suy thoái. |
Deregulation | Dỡ bỏ điều tiết; Xoá điều tiết; Phi điều tiết. |
Depletable and renewable resources | Các tài nguyên không thể tái sinh và tái sinh. |
Depreciation rate | Tỷ lệ khấu hao. |
Depressed area | Khu vực trì trệ. |
Derivative | Đạo hàm. |
Derived demand | Cầu phái sinh, cầu dẫn xuất, cầu thứ phát. |
Deseasonalization | Xoá tính chất thời vụ. |
Desired capital stock | Dung lượng vốn mong muốn. |
Determinant | Định thức (hay Del hoặc được ký hiệu |A|). |
Detrending | Khử khuynh hướng; Giảm khuynh hướng. |
Devaluation | Phá giá |
Devaluation and revaluation | Phá giá và nâng giá. |
Developing countries | Các nước đang phát triển. |
Development area | Vùng cần phát triển. |
Development planning | Hoạch định phát triển; Lập kế hoạch phát triển. |
Development strategy | Chiến lược phát triển. |
Deviation | Độ lệch. |
Standard deviation | Độ lệch chuẩn. |
Dickey fuller test | Các kiểm định Dickey Fuller. |
Difference equation | Phương trình vi phân |
Differencing | Phương pháp vi phân |
Difference principle | Nguyên lý bất bằng; Nguyên lý khác biệt |
Difference stationary process (DSP) | Quá trình vi phân tĩnh. |
Differentials | Các cung bậc; Các mức chênh lệch. |
Differentiated growth | Tăng trưởng nhờ đa dạng hoá |
Differentiation | Quá trình đa dạng hoá; Phép vi phân |
Diffusion | Quá trình truyền bá; Sự phổ biến |
Dillon Round | Vòng đàm phán Dillon |
Diminishing marginal utility | Độ thoả dụng biên giảm dần. |
Diminishing returns | Mức sinh lợi giảm dần; Lợi tức giảm dần |
Diminishing marginal rate of substitution | (Quy luật về) tỷ lệ thay thế biên giảm dần. |
Diminishing marginal utility of wealth | (Qui luật về) giá trị thoả dụng biên giảm dần của tài sản/của cải. |
Direct costs | Chi phí trực tiếp. |
Direct debit | Ghi nợ trực tiếp. |
Direct taxes | Thuế trực thu. |
Directors | Ban giám đốc. |
Director's Law | Quy luật Director |
Dirty float | Thả nổi (kiểu) bùn; Thả nổi không hoàn toàn |
Disadvantaged workers | Công nhân (có vị thế) bất lợi; Những công nhân không có lợi thế. |
Discharges | Những người bị thôi việc |
Discounted cash flow (DCF) | Dòng tiền đã chiết khấu; Luồng tiền chiết khấu |
Discounted cash flow yield | Lợi tức luồng tiền đã chiết khấu |
Discount house | Hãng chiết khấu |
Discounting | Chiết khấu |
Discount market | Thị trường chiết khấu. |
Discount rate | Tỷ lệ chiết khấu; suất chiết khấu |
Discouraged Worker Hypothesis | Giả thuyết về công nhân nản lòng. |
Discrete variable | Biến gián đoạn |
Discretionary profits | Những mức lợi nhuận vượt trội |
Discretionary stabilization | Sự ổn định có can thiệp |
Discriminating monopoly | Độc quyền phân biệt đối xử; Độc quyền có phân biệt. |
Discrimination | Sự phân biệt đối sử. |
Discriminatory pricing | Định giá có phân biệt |
Diseconomies of growth | Tính phi kinh tế do tăng trưởng |
Diseconomies of scale | Tính phi kinh tế do quy mô. |
Disembodied technical progress | Tiến bộ kỹ thuật ngoại tại; Tiến bộ kỹ thuật tách rời. |
Disequilibrium | Trạng thái bất cân; Trạng thái không cân bằng |
Disguised unemployment | Thất nghiệp trá hình. |
Disincentive | Trở ngại |
Disinflation | Quá trình giảm lạm phát. |
Disintermediation | Quá trình xoá bỏ trung gian; Phi trung gian. |
Disinvestment | Giảm đầu tư. |
Displacement effect | Hiệu ứng chuyển dời; Hiệu ứng thay đổi trạng thái. |
Disposable income | Thu nhập khả dùng; thu nhập khả tiêu; Thu nhập khả dụng. |
Dissaving | Giảm tiết kiệm. |
Distance cost | Phí vận chuyển. |
Dirigiste | Chính phủ can thiệp. |
Discount rate | Suất chiết khấu. |
Discouraged worker / unemployment | Người thất nghiệp do nản lòng. |
Distributed lags | Độ trễ có phân phối. |
Distributed profits | Lợi nhuận được phân phối. |
Distribution, theories of | Các lý thuyết phân phối. |
Dispersion | Phân tán. |
Distortions | Biến dạng |
Distortions and market failures | Các biến dạng và thất bại của thị trường. |
Distribution (stats) | Phân phối. |
Continuous distribution | Phân phối liên tục |
Deterministic distribution | Phân phối tất định |
Discrete distribution | Phân phối rời rạc |
Normal distribution | Phân phối chuẩn |
Probability distribution | Phân phối xác suất |
Step distribution | Phân phối bậc thang |
Triangular distribution | Phân phối tam giác |
Union distribution | Phân phối đều. |
Distributional equity | Công bằng trong phân phối. |
Distributional wage | Trọng số phân phối |
Distribution function | Chức năng phân phối. |
Distributive judgement | Sự xem xét khía cạnh phân phối; BIỆN MINH PHÂN PHỐi. |
Distributive justice | Công bằng về khía cạnh phân phối |
Disturbance term | Sai số. |
Disutility | Độ bất thoả dung. |
Divergent cycle | Chu kỳ phân rã; Chu kỳ bùng nổ. |
Divergence | Phân rã; phân kỳ; Sai biệt. |
Diversification | Đa dạng hoá. |
Diversifier | Người đầu tư đa dạng. |
Dividend | Cổ tức. |
Dividend cover | Mức bảo chứng cổ tức. |
Dividend payout ratio | Tỷ số trả cổ tức |
Dividend yield | Lãi cổ tức. |
Division of labour | Phân công lao động. |
Dollar certificate of deposite | Giấy chứng nhận tiền gửi đôla. |
Domestic credit expansion | Tín dụng trong nước (DCE). |
Dominant firm price leadership | Giá của hãng khống chế. |
Doolittle method | Phương pháp Doolittle |
Double-coincidence of wants | Sự hội tụ lặp về nhu cầu; Sự trùng hợp nhu cầu. |
Double counting | Tính hai lần; Tính lặp |
Double factorial terms of trade | TỶ giá ngoại thương có tính đến giá của các yếu tố sản xuất của cả hai bên. |
Double switching | Chuyển đổi trở lại. |
Double taxation and double taxation relief. | Đánh thuế hai lần và tránh đánh thuế hai lần. |
Dow Jones index | Chỉ số Dow Jones. |
Dual decision hypothesis | Giả thuyết quyết định kép |
Dualism, theory of | Lý thuyết nhị nguyên |
Duality | Phương pháp đối ngẫu. |
Dual labour market hypothesis | Giả thiết thị trường lao động hai cấp. |
Dollar standard | Bản vị đôla |
Domestic absorption | Sự hấp thu trong nước. |
Domestic - oriented growth | Tăng trưởng hướng nội; Tăng trưởng hướng vào thị trường nội địa. |
Domestic resources cost | Chi phí tài nguyên trong nước. |
Dummy variable | Biến giả. |
Dumping | Bán phá giá. |
Duopoly | Lưỡng độc quyền bán. |
Duopsony | Lưỡng độc quyền mua. |
Duration of unemployment | Thời gian thất nghiệp |
Durbin h - statistic | Số thống kê Durbin - h |
Durbin- Watson | Số thống kê (d hoặc D.W.). |
Dynamic economics | Kinh tế học động. |
Dynamic model | Mô hình kinh tế động. |
Dynamic peg | Tỷ giá hối đoái neo động. |
Dynamic programming | Quy hoạch động. |
Dynamic theories of comparative advantage. | Các lý thuyết động về lợi thế so sánh. |
Earmaking | Dành cho mục đích riêng. |
Earning | Thu nhập. |
Earnings driff | Khuynh hướng tăng thu nhập. |
Earnings function | Hàm thu nhập. |
Easy money | Tiền dễ vay. |
Easy / tight monetary or fiscal policy | Chính sách tiền tệ và tài khoá lỏng/chặt; Chính sách nới lỏng / thắt chặt tiền tệ hay thu chi ngân sách. |
EC Agricultural Livies | Thuế nông nghiệp của EC |
ECGD | Xem EXPORT CREDITS GUARANTEE DEPARTMENT |
Econometric model | Mô hình kinh tế lượng. |
Econometrics | Môn kinh tế lượng. |
Economic base | Cơ sở kinh tế. |
Economic base multiplier | Nhân tử cơ sở kinh tế. |
Economic community | Cộng đồng kinh tế. |
Economic Co-operation Administration | Cơ quan Hợp tác kinh tế. |
Economic development | Phát triển kinh tế. |
Economic development Committee | Uỷ ban Phát triển kinh tế. |
Economic development Institute | Viện Phát triển kinh tế. |
Economic dynamics | Động học kinh tế. |
Economic efficiency | Hiệu quả kinh tế. |
Eclectic Keynesian | Người theo thuyết Keynes chiết trung. |
Economic cost | Chi phí kinh tế. |
Economic growth | Tăng trưởng kinh tế. |
Economic good | Hàng hoá kinh tế. |
Economic imperialism | Đế quốc kinh tế. |
Economic liberialism | Chủ nghĩa tự do kinh tế. |
Economic man | Con người kinh tế. |
Economic planning | Hoạch định kinh tế. |
Economic policy | Chính sách kinh tế. |
Economic price | Giá kinh tế. |
Economic profit | Lợi nhuận kinh tế. |
Economic rent | Tiền thuê kinh tế, tô kinh tế, Đặc lợi kinh tế. |
Economic rate of return | Tỷ suất lợi nhuận kinh tế. |
Economics | Kinh tế học. |
Economic surplus | Thặng dư kinh tế. |
Economies of scale | Tính kinh tế nhờ qui mô; Lợi thế kinh tế nhờ quy mô. |
Economic theory of polities | Lý thuyết chính trị dựa trên kinh tế. |
Economic union | Cộng đồng kinh tế. |
Economic welfare | Phúc lợi kinh tế. |
Economies of learning | Tính kinh tế nhờ học hành; Lợi ích kinh tế do học tập |
Economy of high wages | Nền kinh tế có tiền công cao. |
Effective demand | Cầu hữu hiệu. |
Effective | Hiệu dụng, hiệu quả. |
Effective rate of protection | Tỷ lệ bảo hộ hữu dụng; Thuế bảo hộ hữu hiệu. |
Effective rate of tax | Mức thuế hữu dụng; Thuế suất hộ hữu hiệu. |
Effective protection | Bảo hộ hữu dụng; Bảo hộ hữu hiệu. |
Effective rate of return | Suất sinh lợi hiệu dụng. |
Efficiency | Tính hiệu quả; Tính hiệu dụng. |
Efficiency coefficient of investment | Hệ số hiệu qủa đầu tư. |
Efficiency earnings | Thu nhập hiệu quả. |
Efficiency units | Đơn vị hiệu quả. |
Efficiency wages | Tiền công hiệu quả; tiền lương hiệu dụng/ hiệu quả. |
Efficiency wage theory | Lý thuyết tiền công hiệu quả. |
Efficient asset market | Thị trường tài sản có hiệu dụng/ hiệu quả. |
Efficient market hypothesis | Giả thuyết về thị trường có hiệu quả. |
Efficient resource allocation | Sự phân bổ nguồn lực có hiệu quả |
Effort aversion | Ngán nỗ lực; Không thích nỗ lực. |
EFTA | Xem EUROPEAN FREE TRADE ASSOCIATION |
EIB | Xem EUROPEAN INVESTMENT BANK. |
Elastic and unit elastic demand | Nhu cầu co giãn và co giãn một đơn vị. |
Inelastic and unit elastic demand | |
Elasticity | Độ co giãn |
Elasticity of demand | Độ co giãn của cầu. |
Elasticity of input substitution | Độ co giãn của sự thay thế đầu vào. |
Eligible asset ratio | Tỷ số tài sản dự trữ. |
Eligible paper | Giấy tờ đủ tiêu chuẩn chiết khấu. |
Elitist good | Hàng xa xỉ |
EMA | Xem EUROPEAN MONETARY AGREEMENT |
Embodied technical progress | Tiến bộ kỹ thuật nội hàm; Tiến bộ hàm chứa kỹ thuật. |
Emoluments | Khoản thù lao; Thù lao ngoài lương chính |
Endogeneous consumption | Tiêu dùng nội sinh. |
Employee Stock Ownership plan (ESOP) | Kế hoạch Sở hữu cổ phần cho người làm. |
Employment Act of 1946 | Đạo luật Việc làm năm 1946 |
Employment Service | Dịch vụ việc làm. |
Employment subsidies | Trợ cấp việc làm. |
EMS | Xem EUROPEAN MONETARY SYSTEM |
Encompassing test | Phép kiểm nghiệm vây; Phép kiểm nghiệm vòng biên. |
Endogenous income hypothesis | Giả thiết thu nhập nội sinh |
Endogenous money supply | Cung tiền tệ nội sinh. |
Endogenous variable | Biến nội sinh. |
Endowment effect | Hiệu ứng hàng đã có. |
Energy intensity | Cường độ sử dụng năng lượng. |
Enfranchisement of the nomenklatura | Đặc quyền của giới chức. |
Engagements | Tuyển dụng (hay thuê mới). |
Engel curve | Đường Engel. |
Engel's Law | Quy luật của Engel. |
Engineering method | Phương pháp kỹ thuật. |
Entitlement principle | Nguyên tắc được quyền. |
Entrepreneur | Chủ doanh nghiệp. |
Entrepreneurial supply price | Giá cung ứng của doanh nghiệp. |
Entrepreneurship | Khả năng, sự làm chủ của doanh nghiệp. |
Entry barriers | Rào cản nhập nghành. |
Entry and exit | Nhập nghành và xuất ngành. |
Entry forestalling price | Giá ngăn chặn nhập ngành. |
Entry preventing price | Giá ngăn chặn nhập ngành. |
Environmental conditions | Những điều kiện môi trường. |
Environmental determinism | Quyết định luận do môi trường. |
Environmental impact analysis | Phân tích tác động môi trường. |
EPU | |
Equal advantage | Lợi thế bình đẳng, Lợi thế ngang bằng. |
Equal Employment Opportunity Act of 1972 | Đạo luật về cơ hội việc làm /bình đẳng/ngang bằng năm 1972. |
Equal Employment Opportunity Commision | Uỷ ban Cơ hội việc làm bình đẳng/ngang bằng. |
Equalization grants | Các khoản trợ cấp để cân bằng. |
Equalizing differences, the theory of | Lhuyết cân bằng chênh lệch |
Equal pay | Trả lương ngang nhau; trả lương bình đẳng. |
Equal sacrifice theories | Lý thuyết hy sinh ngang nhau; lý thuyết hy sinh bình đẳng. |
Equation of exchange | Phương trình trao đổi. |
Equilibrium | Cân bằng |
Equilibrium error | Sai số cân bằng |
Equilibrium level of national income | Mức cân bằng của thu nhập quốc gia |
Equilibrium price | Giá cân bằng |
Equilibrium rate of inflation | Tỷ lệ lạm phát cân bằng. |
Equities | Cổ phần |
Equity | Công bằng |
Equity capital | Vốn cổ phần |
Equivalance scale | Thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi mức sống tương đương; Quy mô tương đương. |
Equivalent commodity scale | Thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi hàng hoá tiêu dùng tương đương. |
Equivalent income scale | Thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi thu nhập tương đương |
Equivalent variation | Mức biến động tương đương |
Error correction models (ECMs) | Các mô hình hiệu chỉnh sai số; Các mô hình sửa chữa sai số. |
Error learning process | Quá trình nhận biết sai số. |
Errors variables | Sai số trong biến số (hay sai số trong các phép đo). |
Escalators | Điều khoản di động giá. |
Estate duty | Thuế di sản (thuế tài sản thừa kế). |
Estate economy | Nền kinh tế đồn điền. |
Estimation | Sự ước lượng. |
Estimator | Phương thức ước lượng; Ước lượng. |
EUA | Xem EUROPEAN UNIT OF ACCOUNT |
Euler's theorem | Định lý Euler |
Eurocurrency market | Thị trường tiền tệ Châu ÂU. |
Eurodollars | Đola Châu Âu. |
European Agricultural Guidance and Guaranted Fund | Quỹ Bảo đảm và Hướng dãn Nông nghiệp Châu Âu. |
European Bank for Reconstruction and Development | Ngân hàng tái thiết và Phát triển Châu ÂU. |
European Coal and Steel Community | Cộng đồng Than và thép Châu Âu. |
European Community Budget | Ngân sách Cộng đồng Châu Âu. |
European Commom Market | Thị trường chung Châu Âu. |
European Community | Cộng đồng Châu Âu. |
European Currency Unit | Đơn vị tiền tệ Châu Âu. |
European Devolopment Fund | Quỹ phát triển Châu Âu. |
European Economic Community | Cộng đồng Kinh tế Châu Âu. |
European Free Trade Association | Hiệp hội Mậu dịch tự do Châu Âu. |
European Fund | Quỹ Châu Âu. |
European Investment Bank | Ngân hàng Đầu tư Châu Âu. |
European Monetary Agreement | Hiệp định tiền tệ Châu Âu. |
European Monetary Co-operation Fund | Quỹ hợp tác Tiền tệ Châu ÂU. |
European Monetary Fund | Quỹ Tiền tệ Châu ÂU. |
European Monetary System (EMS) | Hệ thống tiền tệ châu Âu. |
European Monetary Unit of Account | Đơn vị Kế toán Tiền tệ Châu Âu. |
European Payments Union | Liên minh Thanh toán Châu Âu. |
European Recovery Programme. | Chương trình Phục hưng Châu Âu. |
European Regional Development Fund. | Quỹ Phát triển Khu vực Châu Âu. |
European Social Fund. | Quỹ Xã hội Châu ÂU. |
European Unit of Account | Đơn vị Kế toán Châu Âu. |
Exact test | Kiểm nghiệm chính xác. |
Ex ante | Từ trước; Dự tính; dự định |
Excess capacity | Công suất dư; công suất thừa; Thừa năng lực, thừa công suất. |
Excess capacity theory | Lý thuyết công suất dư/thừa; Thuyết thừa công suất. |
Excess burden | Gánh nặng thuế quá mức. |
Excess demand | Mức cầu dư; Dư cầu. |
Excess productive capacity (Idle Excess goods) | Tư liệu sản xuất nhàn rỗi. |
Excess reserves | Khoản dự trữ dư; Dự trữ dư. |
Excess supply | Mức cung dư; Dư cung |
Excess profit | Lãi vượt. |
Excess wage tax | Thuế chống lương vượt; Thuế chống tăng lương |
Exchange | Trao đổi |
Exchange control | Quản lý ngoại hối. |
Exchange Equalization Account | Quỹ bình ổn Hối đoái. |
Exchange rate | Tỷ giá hối đoái. |
Exchange rate Mechanism | Cơ chế tỷ giá hối đoái. |
Exchange reserves | Dự trữ ngoại hối. |
Exchequer | Kho bạc, ngân khố Anh. |
Excise duty | Thuế tiêu thụ đặc biệt. |
Exclusion | Loại trừ |
Excludable | Có thể loại trừ. |
Exclusion principle | Nguyên tắc loại trừ. |
Executive | Người điều hành. |
Exempt goods | Hàng hoá được miễn thuế giá trị gia tăng. |
Exhaustive voting | Cách bỏ phiếu thấu đáo. |
Existence, theorem of | Định lý về sự tồn tại. |
Exit-voice model | Mô hình nói rút lui. |
Excise taxes | Các mức thuế trên từng mặt hàng. |
Exchange rate speculation | Sự đầu cơ tỷ giá hối đoái. |
Effective exchange rate | Tỷ giá hối đoái hiệu dụng |
Exogeneity | Yếu tố ngoại sinh. |
Exogeneity of money supply | Sự ngoại sinh của cung tiền tê. |
Exogenous | (thuộc) ngoại sinh. |
Exogenous variable | Biến ngoại sinh. |
Expansionary phase | Giai đoạn bành trướng; Giai đoạn tăng trưởng. |
Expansion path | Đường bành trướng; Đường mở rộng |
Expatriate | Chuyên gia (từ các nước phát triển) |
Expectations | Kỳ vọng; dự tính. |
Expectations, augmented | Biến bổ sung về dự tính. |
Expectations lag | Độ trễ kỳ vọng; Độ trễ dự tính |
Expected inflation | Mức lạmp phát kỳ vọng; Lạm phát dự tính |
Expected net returns | Mức lợi tức ròng kỳ vọng; Lợi tức ròng dự tính. |
Expected utility theory | Lý thuyết độ thoả dụng kỳ vọng; Thuyết thoả dụng dự tính. |
Expected value | Giá trị kỳ vọng; giá trị dự tính. |
Expenditure approach | Phương pháp dựa vào chi tiêu (để tính GDP). |
Expenditure-switching policies | Các chính sách chuyển đổi chi tiêu. |
Expenditure tax | Thuế chi tiêu |
Expenditure-variation controls | Kiểm soát mức biến động trong chi tiêu; Kiểm soát sự thay đổi của chi tiêu. |
Expense preference | Ưu tiên chi tiêu. |
Explanatory variable | Biến giải thích |
Explicit function | Hàm hiện |
Exploitation | Khai thác; bóc lột. |
Explosive cycle | Chu kỳ bùng nổ. |
Exponential | Thuộc số mũ, thuộc hàm mũ. |
Export | Xuất khẩu, hàng xuất khẩu. |
Export-import bank | Ngân hàng xuất nhập khẩu. |
Export-led growth | Tăng trưởng dựa vào xuất khẩu. |
Export promotion | Khuyến khích xuất khẩu. |
Export Credit Guarantee Department. | Cục Bảo đảm tín dụng xuất khẩu. |
Export-oriented industrialization | Công nghiệp hoá theo hướng xuất khẩu. |
Ex post | từ sau; sau đó |
Extensive margin | Mức cận biên quảng canh. |
External balace | Cân bằng đối ngoại; Cân bằng bên ngoài. |
External deficit | Thâm hụt đối ngoại; Thâm hụt bên ngoài. |
External diseconomy | Ảnh hưởng phi kinh tế từ bên ngoài; Tính phi kinh tế từ bên ngoài |
External economies & diseconomies of scale | Ảnh hưởng kinh tế và phi kinh tế từ bên ngoài theo quy mô. |
External economy | Ảnh hưởng kinh tế từ bên ngoài; Tính kinh tế từ bên ngoài |
External finance | (Nguồn) tài chính từ bên ngoài. |
External financial limits | Mức giới hạn nguồn tài chính từ bên ngoài. |
External growth | Tăng trưởng ngoại ứng; Tăng trưởng do bên ngoài. |
Externalities | Các ngoại hưởng; Các ngoại ứng |
External labour market | Thị trường lao động bên ngoài. |
External reserve | Dự trữ ngoại hối. |
Dynamic externalities | Các ngoại hưởng động; Ngoại ứng động. |
Extraneous information | Thông tin không liên quan |
Extrapolative expectation | Kỳ vọng ngoại suy; Những dự tính ngoại suy. |
Extrema | Các cực trị. |
Extrema Keynesian | Người theo thuyết Keynes cực đoan. |
Factor augmenting technical progress | Tiến bộ kỹ thuật gia tăng ảnh hưởng của yếu tố. |
Factor endowment | Nguồn lực sẵn có; Nguồn tài nguyên sẵn có; Sự sở hữu các yếu tố sản xuất; tính sẵn có, lượng các yếu tố sản xuất. |
Factor incomes | Thu nhập từ yếu tố sản xuất. |
Factoring | Bao thanh toán; mua nợ; Giải thoát nợ. |
Factor-price equalization | Sự cân bằng yếu tố sản xuất - giá cả. |
Factor-price frontier | Giới hạn yếu tố sản xuất - giá cả. |
Factor intensity | Mức độ/ cưòng độ huy động (sử dụng) các yếu tố sản xuất. |
Factor proportion | Tỷ lệ các yếu tố sản xuất. |
Factor reverals | Sự đảo ngược các yếu tố sản xuất. |
Factors of production | Các yếu tố sản xuất. |
Factor substitution effect | Tác động thay thế yếu tố sản xuất. |
Factor utilization | Sự sử dụng yếu tố sản xuất. |
Factorial | Giai thừa. |
Fair comparisons | So sánh công đẳng. |
Fair rate of return | Tỷ suất lợi tức công bằng. |
Fair trade law | Luật thương mại công bằng. |
Fair trading Act 1973 | Đạo luật thương mại công bằng 1973 |
Fair trading, Office of | Văn phòng thương mại công bằng. |
Fair wages | Tiền công công bằng. |
Fallacy of composition | Nguỵ biện về hợp thể; 'Khái niệm "sai lầm do gôm gộp/ tổng hợp". |
False trading | Thương mại lừa dối. |
Family expenditure survey | Điều tra chi tiêu gia đình. |
Family credit | Tín dụng gia đình. |
Family-unit agriculture | (kinh tế) nông nghiệp theo hộ gia đình; Nông nghiệp theo đơn vị gia đình. |
FAO | Xem FOOD AND AGRICULTURE ORGANIZATION. |
FASB | Xem FINANCIAL ACCOUNT STANDARDS BOARD |
FCI | Xem FINANCE FOR INDUSTRY. |
Featherbedding | Bảo hộ, bảo vệ; Tạo việc làm (nhồi lông nệm). |
Fed., the | Từ viết tắt của hệ thống dự trữ liên bang. |
Federal Deposit Insurance Corporation (FDIC) | Công ty bảo hiểm tiền gửi Liên bang. |
Federal Fund Market | Thị trường Tiền quỹ liên Bang. |
Federal Home Loan Bank System (FHLBS) | Hệ thống ngân hàng cho vay nội bộ của liên bang. |
Feasibility study | Nghiên cứu khả thi. |
Federal Nation Mortgage Association (FNMA) | Hiệp hội Cầm cố Quốc gia liên bang |
Federal Open Market Committee | Uỷ ban Thị trường mở Liên bang. |
Federal Reserve Note | Chứng nợ của Cục dự trữ Liên Bang |
Federal Reserve System | Hệ thống Dự trữ Liên bang. |
Federal Trade Commission Act | Đạo luật về Hội đồng thương mại Liên bang. |
Feedback/entrapment effects | Tác động phản hồi/bẫy. |
Feudalism | Chủ nghĩa phong kiến. |
Fiat money | Tiền theo luật định |
Fiduciary issue | Tiền không được bảo lãnh. |
Filter | Bộ lọc. |
Filtering | Quá trình lọc. |
Final goods | Hàng hoá cuối cùng. |
Final offer arbitration | (Phương án) trọng tài ra quyết định cuối cùng. |
Final product | Sản phẩm cuối cùng. |
Finance | Tài chính |
Finance Corporation for Industry | Công ty Tài chính Công nghiệp. |
Finance house | Nhà cung cấp tài chính; Công ty tài chính. |
Finance houses market | Thị trường các nhà cung cấp tài chính; Thị trường công ty tài chính. |
Financial Capital | Vốn tài chính. |
Financial instrument | Công cụ tài chính. |
Financial displine | Nguyên tắc tài chính; Kỹ thuật tài chính. |
Financial intermediary | Trung gian tài chính. |
Financial price | Giá tài chính. |
Financial ratios | Tỷ số tài chính. |
Financial risk | Rủi ro tài chính. |
Financial Times Actuaries Share Indices | Chỉ số giá cổ phiếu thống kê của báo Financial Times. |
Financial Times Industrial Ordinary Index | Chỉ số công nghiệp của báo Financial Times. |
Financial year | Năm tài chính. |
Financial statement | Báo cáo tài chính. |
Financial rate of return | Suất sinh lợi tài chính. |
Finite memory | Bộ nhớ xác định (hữu hạn). |
Firm | Hãng sản xuất. |
Firm, theory of the | Lý thuyết về hãng. |
Finite horizon | Tầm nhìn/ khung trời hữu hạn. |
Firm-specific human capital | Vốn nhân lực đặc thù đối với hãng. |
Fist-best and second-best efficiency | Tính hiệu dụng / hiệu quả tốt nhất và tốt nhì. |
First difference | Vi phân bậc I. |
First order condition | Điều kiện đạo hàm bậc I. |
Fiscal policy | Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách. |
Fiscal decentralization | Sự phân cấp thuế khoá; Sự phân cấp ngân sách. |
Fiscal drag | Sức cản của thuế khoá. |
Fiscal federalism | Chế độ tài khoá theo mô hình liên bang. |
Fiscal illusion | Ảo giác thuế khoá. |
Fiscal multiplier | Nhân tử thuế khoá. |
Fiscal walfare benefits | Lợi ích phúc lợi thuế khoá. |
Fisher equation | Phương trình Fisher |
Fisher open | Xem UNCOVERED INTEREST PARITY. |
Fixed asset | Tài sản cố định. |
Fixed coenfficients production function | Hàm sản xuất có các hệ số cố định. |
Fixed cost | Chi phí cố định; định phí. |
Fixed exchange rate | Tỷ giá hối đoái cố định. |
Fixed factors | Các yếu tố sản xuất cố định; các sản tố cố định. |
Fixed labour costs | Chi phí lao động cố định. |
Fixed-price mdel | Các mô hình mức giá cố định. |
Fixed / floating exchange rates | Tỷ giá hối đoái cố định / thả nổi. |
Fixed proportions in production | Tỷ lệ cố định trong sản xuất. |
Fixprice and flexprice | Giá bất biến và giá linh hoạt. |
Flat yield | Tiền lãi đồng loạt. |
Flexible exchange rate | Tỷ giá hối đoái linh hoạt. |
Flexitime | Thời gian làm việc linh hoạt. |
Flight from cash | Bỏ tiền mặt. |
Float | Tiền trôi nổi. |
Floating capital | Vốn luân chuyển. |
Floating charge | Phí linh động |
Floating debt | Nợ thả nổi |
Floating exchange rate | Tỷ giá hối đoái thả nổi. |
Floating pound | Đồng bảng Anh thả nổi. |
Floor | Sàn. |
Flotation | Phát hành. |
Flow | Dòng, luồng, Lưu lượng. |
Flow of funds analysis | Phân tích luồng tiền quỹ |
FOB | Giá không tính phí vận tải, giá FOB. |
Food and Agriculture Organization (FAO) | Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên hợp quốc. |
Footloose industries | Ngàng rộng cẳng; Ngành không cố định. |
"footsie" | |
Forced riders | Người hưởng lợi bắt buộc. |
Forced saving | Tiết kiệm bắt buộc. |
Forecast error | Sai số dự đoán. |
Forecasting | Dự đoán |
Foreign aid | Viện trợ nước ngoài. |
Foreign balance | Cán cân thanh toán quốc tế. |
Foreign exchange | Ngoại hối. |
Foreign exchange market | Thị trường Ngoại hối. |
Foreign exchange reserve | Dự trữ ngoại hối. |
Foreign investment | Đầu tư nước ngoài. |
Foreign payments | Thanh toán với nước ngoài. |
Foreign trade mutiplier | Nhân tử ngoại thương. |
Forward contract | Hợp đồng định trước; Hợp đồng kỳ hạn. |
Forward exchange market | Thị trường hối đoái định trước; Thị trường hối đoái kỳ hạn. |
Forward intergration | Liên kết xuôi. |
Forward linkage | Liên hệ xuôi. |
Forward market | Thị trường định trước; Thị trường kỳ hạn. |
Forward rate | Tỷ giá hối đoái định trước; tỷ giá hối đoái kỳ hạn. |
Forward and contingent market | Các thị trường định trước và bất trắc. |
Forward markets and spots markets | Các thị trường định trước và thị trường giao ngay. |
Foundation grant | Trợ cấp cơ bản. |
Fourier analysis | Phân tíc Fourier |
Fractional reserve banking | Hoạt động ngân hàng bằng cách dự trữ theo tỷ lệ. |
Franked investment income | Thu nhập đầu tư được miễn thuế. |
Free exchange rates | Tỷ giá hối đoái tự do |
Freedom of entry | Tụ do nhập ngành. |
Freed good | Hàng miễn phí; Hàng không phải trả tiền |
Free market | Thị trường tự do. |
Free market economy | Nền kinh tế thị trường tự do. |
Free on board | Giao hàng tại bến. |
Free reserves | Dự trữ tự do. |
Free rider | Người xài chùa; người ăn không. |
Free trade | Thương mại tự do. |
Free trade area | Khu vực thương mại tự do. |
Frequency distribution | Phân bố theo tần suất. |
Frictional unemployment | Thất nghiệp do chờ chuyển nghề |
Fringe benefit | Phúc lợi phi tiền tệ. |
Frisch, Ragnar | (1895-1973) |
F-statistic | Thống kê F. |
Full bodied money | Tiền quy ước. |
Full cost | Chi phí đầy đủ. |
Full cost pricing | Định giá theo chi phí đầy đủ. |
Fractional reserve system | Hệ thống dự trữ một phần. |
Free-rider problem | Vấn đề người "xài chùa". |
Frictional and structural unemployment | Thất nghiệp do chờ chuyển nghề và do chờ chuyển nghề. |
Full-employment budget | Ngân sách ở mức nhân công toàn dụng; Ngân sách khi có đủ việc làm. |
Full-employment budget surplus | Thặng dư ngân sách ở mức nhân công toàn dụng; Thặng dư ngân sách khi có đủ việc làm. |
Full-employment national income | Thu nhập quốc dân ở mức nhân công toàn dụng; Thu nhập quốc dân khi có đủ việc làm. |
Full-employment unemployment rate | Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên ở mức nhân công toàn dụng; Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên khi có đủ việc làm. |
Full information maximum likehood (FIML) | Ước lượng khả năng cực đại khi có đủ thông tin. |
Function | Hàm số. |
Fuctional costing | Lập chi phí theo chức năng. |
Function of function rule | Quy tắc hàm của một hàm số. |
Funded debt | Nợ vô thời hạn; Nợ được tài trợ. |
Funding | Đổi nợ, đảo nợ; cấp vồn, tài trợ. |
Function income distribution | Phân phối thu nhập theo chức năng. |
Futures contract | Hợp đồng kỳ hạn |
Futures market | Thị trường kỳ hạn |
Future value | Giá trị tương lai. |
General Arangement to borrow (GAB) | Hiệp ước vay nợ chung. |
Gains from trade | Lợi ích của thương mại. |
Galloping inflation | Lạm phát phi mã. |
Game theory | Lý thuyết trò chơi. |
Gauss- Markov Theorem | Điịnh lý Gauss- Markov. |
GDP | Tổng sản phẩm quốc nội. |
Gearing | Sự ăn khớp, tỷ số giữa vốn nợ và vốn cổ phần |
Gearing ratio | Tỷ số ăn khớp |
General Agreement of Tariffs and Trade (GATT) | Hiệp định chung về thuế quan và thương mại. |
General Agreement to Borrow | Thoả thuận Chung về Đi vay. |
General equilibrium | Cân bằng chung; Cân bằng tổng thể. |
General grant | Trợ cấp chung. |
Generalized least square (GLS) | Bình phương nhỏ nhất tổng quát. |
General linear model (GLM) | Mô hình tuyến tính tổng quát. |
Generalized System of Preferences (GSP) | Hệ thống ưu đãi phổ cập; Hệ thống ưu đãi chung. |
General price level | Mức giá chung. |
General Theory of Employment, Interest and Money | Lý thuyết tổng quát về Việc làm, Lãi suất và Tiền tệ. |
General human capital | Vốn nhân lực mang đặc điểm chung; vốn nhân lực chung chung. |
General union | Các nghiệp đoàn. |
Geneva Conference | Hội nghị Geneva. |
Geneva Round | Vòng đàm phán Geneva. |
Geographic frontier | Giới hạn địa lý. |
Geometric lag | Độ trễ cấp số nhân. |
Gilbrat's law of proportionate growth | Luật Gilbrat về tăng trưởng theo tỷ lệ. |
Giffen good | Hàng hoá Giffen |
Gifts tax | Thuế quà tặng. |
Gilt- edged securities | Chứng khoán viền vàng; Chứng khoán hảo hạng. |
Gini coefficient | Hệ số GINI. |
Giro system | Hệ thống chuyển khoản Giro |
Glejser test | Kiểm định Glejser. |
GNP | Tổng sản phẩm quốc dân. |
Gold bricking | Hoạt động lưa dối. |
Gold certificate | Giấy chứng gửi vàng. |
"gold age" growth | Tăng trưởng "thời kỳ hoàng kim". |
Golden rule | Nguyên tắc vàng; Quy tắc vàng. |
Golden rule of accumulation | Nguyên tắc vàng về tích luỹ; Quy tắc vàng của tích luỹ. |
Gold exchange standard | Bản vị trao đổi bằng vàng. |
Gold export point | Điểm xuất khẩu vàng. |
Gold import point | Điểm nhập khẩu vàng. |
Goldfeld - Quandt | Kiểm định Goldfeld - Quandt. |
Gold market | Thị trường vàng. |
Gold points | Các điểm vàng. |
GDP and nation income | GDP và thu nhập quốc dân. |
GDP at factor cost | GDP theo chi phí sản xuất. |
GDP at market prices | GDP theo giá thị trường. |
GDP deflator | Hệ số khử lạm phát cho GDP. |
Gold reserve | Dự trữ vàng. |
Gold standard | Bản vị vàng. |
Goldbugs | Những con mọt vàng. |
Goodhart's law | Luật Goodhart. |
Goodness of fit | Mức độ phù hợp. |
Goods | Các hàng hoá tốt. |
Goodwill | Thiện chí. |
Gosplan | Uỷ ban kế hoạch (Liên Xô). |
Government deficit | Thâm hụt của Chính phủ. |
Government expenditure | Chi tiêu của chính phủ. |
Government Nation Mortgage Association (GNMA) | Hiệp hội cầm cố quốc gia của Chính phủ. |
Government regulation | Sự điều tiết của chính phủ. |
Government securities | Chứng khoán của chính phủ. |
Government spending and net taxes | Chi tiêu của chính phủ và thuế ròng. |
Government spending on goods and services | Chi tiêu của chính phủ cho hàng hoá và dịch vụ. |
Gradualism | Trường phái tuần tiến; Chủ nghĩa tuần tiến; thuyết tuần tiến. |
Gradualist monetarist | Người theo thuyết trọng tiền tuần tiến. |
Graduate tax | Thuế đại học |
Grand factor price frontier | Giới hạn giá cả nhân tố chính. |
Grandfather clause | Điều khoản dành cho những người có chức. |
Granger causality | Tính nhân qủa Granger. |
Grant | Trợ cấp. |
Grant in aid | Trợ cấp dưới dạng viện trợ. |
Gravity model | Mô hình lực hấp dẫn. |
"Great Leap Forward" | Đại nhảy vọt |
Green pound | Đồng bảng xanh |
Green revolution | Cách mạng Xanh. |
Gresham's Law | Luật Gresham. |
Gross barter terms of trade | Tổng tỷ lệ hàng đổi hàng. |
Gross domestic fixed capital formation | Tổng tư bản cố định trong nước. |
Gross domestic product (GDP) | Tổng sản phẩm quốc nội. |
Gross domestic product deflator | Chỉ số khử lạm phát cho tổng sản phẩm quốc nội. |
Gross investment | Tổng đầu tư. |
Gross margin | Mức chênh giá gộp. |
Gross national income | Tổng thu nhập quốc dân. |
Gross profit | Tổng lợi nhuận |
Gross trading profit | Tổng lợi nhuận thương mại. |
Group of Ten | Nhóm G10. |
Group of Seven | Nhóm G7. |
Group of 77 | Nhóm 77. |
Growth-gap unemployment | Thất nghiệp do chênh lệch về tăng trưởng. |
Growth path | Đường tăng trưởng. |
Growth-profitability function | Hàm lợi nhuận - tăng trưởng. |
Growth-stock paradox | Nghịch lý cổ phần tăng trưởng. |
Growth theories of the firm | Các lý thuyết về sự tăng trưởng của hãng. |
Growth theory | Lý thuyết tăng trưởng. |
Growth rate | Tốc độ tăng trưởng. |
Growth-valuation function | Hàm giá trị - tăng trưởng. |
G.7 | Xem GROUP OF SEVEN |
Guaranteed week | Tuần lễ bảo đảm. |
Guidelines | Nguyên tắc chỉ đạo. |
Guidepost following behaviour | Hành vi theo hướng chỉ dẫn. |
Guideposts | Các chỉ dẫn. |
Haavelmo, Trygve | (1911-) |
Haberler, Gottfried | (1900-) |
Habit-creating demand function | Hàm cầu do thói quen. |
Halesbury Committee | Uỷ ban Halesbury. |
Hammered | Bị gõ búa. |
Hedgers | Những người tự bảo hiểm. |
Hard-core unemployed | Những người thất nghiệp khó tìm việc làm. |
Hard currency | Tiền mạnh. |
Harmony of interests | Hài hoà quyền lợi. |
Harrod, Sir Roy, F. | (1900-1978). |
Harrod-Domar growth model | Mô hình tăng trưởng Harrod-Domar. |
Harrod Neutral Technical Progress | Tiến bộ kỹ thuật trung tính của Harrod. |
Havana Charter | Điều lệ Havana. |
Hayek, Friedrich A.Von | (1899-1992). |
Heckscher-Ohlin approach to international trade | Phuơng pháp Heckscher-Ohlin về thương mại quốc tế. |
Hedging | Lập hàng rào. |
Hedonic price | Giá ẩn. |
Hedonism | Chủ nghĩa khoái lạc. |
Herfindahl index | Chỉ số Herfindahl. |
Heterogeneity | Tính không đồng nhất. |
Heterogeneous capital | Vốn không đồng nhất. |
Heterogeneous product | Sản phẩm không đồng nhất. |
Heteroscedasticity | Hiệp phương sai không đồng nhất. |
Hicks. Sir John R. | (1904-1989). |
Hicks-Hansen diagram | Biểu đồ Hicks-Hansen. |
Hicks Neutral Technical Progress | Tiến bộ kỹ thuật trung tính Hicks. |
Hidden unemployment | Thất nghiệp ẩn. |
High-powered money | Tiền mạnh. |
Hiring rate | Tỷ lệ thuê. |
Hiring standards | Các tiêu chuẩn thuê người. |
Histogram | Biểu đồ tần xuất. |
Historical costs | Chi phí lịch sử. |
Historical model | Các mô hình lịch sử. |
Historical school | Trường phái lịch sử. |
Historicism | Chủ nghĩa lịch sử. |
Hoarding | Đầu cơ tích trữ. |
Hoarding company | Công ty nắm giữ. |
Homogeneity | Tính thuần nhất, tính đồng nhất. |
Homogeneous functions | Các hàm đồng nhất. |
Homogeneous product | Sản phẩm đồng nhất. |
Homogeneous product functión | Các hàm sản xuất đồng nhất. |
Homoscedasticity | Hiệp phương sai đồng nhất. |
Horizontal equity | Công bằng theo phương ngang. |
Horizontal intergration | Liên kết theo phương ngang. |
Horizontal / vertical / conglomerate merger | Hợp nhất theo tuyến ngang/ dọc/ kết khối. |
Hot money | Tiền nóng. |
Hotelling's Rule | Quy tắc Hotelling. |
Housing benefit | Lợi nhuận nhà ở. |
Human capital | Vốn nhân lực. |
Hume, David | (1711-1776) |
Hunt Commission | Uỷ ban Hunt. |
Hunt Report | Báo cáo Hunt. |
Hiperbola | Hypecbôn |
Hyperinflation | Siêu lạm phát. |
Hypothesis testing | Kiểm định giả thuyết. |
Hysteresis | Hiện tượng trễ. |
Human wealth | Của cải của con người. |
ICOR | Tỷ lệ biên tế giữa vốn và sản lượng. |
IBBD | Ngân hàng Tái thiết và Phát triển. |
ICFC | Công ty Tài chính Công nghiệp và Thương mại. |
IDA | Hiệp hội Phát triển quốc tế. |
Identification problem | Bài toán nhận dạng. |
Identity | Đồng nhất thức. |
Identity matrix | Ma trận đơn vị. |
National Income Identities | Đồng nhất thức của thu nhập quốc dân. |
Idiosyncratic exchange | Trao đổi tính chất riêng; trao đổi tư chất. |
Idle balances | Tiền nhàn rỗi. |
Illiquidity | Không tính chuyển hoán. |
Ilo | Văn phòng Lao động Quốc tế. |
Imaginary number | Số ảo. |
IMF | Quỹ tiền tệ quốc tế. |
Imitative growth | Tăng trưởng mô phỏng. |
Immiserizing growth | Tăng trưởng làm khốn khổ. |
Impact analysis | Phân tích tác động. |
Impact multiplier | Số nhân tác động |
Impact of taxation | Tác động của việc đánh thuế. |
Imperfect competition | Cạnh tranh không hoàn hảo. |
Imperfect market | Thị trường không hoàn hảo. |
Imperialism | Chủ nghĩa đế quốc. |
Implementation lag | Độ trễ thực hiện. |
Implicit contracts | Các hợp đồng ẩn. |
Implicit cost | Chi phí ẩn. |
Implicit function | Hàm ẩn. |
Implicit price deflator | Chỉ số giảm phát giá ẩn. |
Implicit rental value | Giá trị tiền thuê ẩn. |
Import | Hàng nhập khẩu. |
Import duty | Thuế nhập khẩu. |
Import quota | Hạn ngạch nhập khẩu. |
Import restrictions | Các hạn chế nhập khẩu. |
Import substitution | Thay thế nhập khẩu. |
Import tariff | Thuế quan nhập khẩu. |
Import substitution industrialization | Công nghiệp hoá bằng thay thế hàng nhập khẩu. |
Impossibility Theorem | Định lý về tính bất khả thể; Định lý về Điều không thể có. |
Impure public good | Hàng hoá công cộng không thuần tuý. |
Imputed rent | Tiền thuê không quy đổi. |
Inactive money | Tiền nhàn rỗi. |
Incentive payment systems | Hệ thống thanh toán khuyến khích. |
Incidence of taxation | Phạm vi tác động của việc đánh thuế, đối tượng chịu thuế. |
Income | Thu nhập |
Income, circular flow of | Luồng luân chuyển của thu nhập. |
Income consumption curve | Đường tiêu dùng thu nhập. |
Income determination | Xác định thu nhập. |
Income differentials | Sự khác biệt về thu nhập. |
Income effect | Hiệu ứng thu nhập, ảnh hưởng thu nhập. |
Income distribution | Phân phối thu nhập. |
Income elasticity of demand | Co giãn của cầu theo thu nhập. |
Income - expenditure model | Mô hình thu nhập - chi tiêu |
Income maintenance | Duy trì thu nhập. |
Income effect of wages | Ảnh hưởng thu nhập của lương. |
Income approach | Phương pháp dựa theo thu nhập (để tính GDP). |
Income-sales ratio | Tỷ số thu nhập / doanh thu. |
Incomes policy | Chính sách thu nhập. |
Income and substitution effect | Ảnh hưởng của thu nhập và ảnh hưởng của thay thế. |
Income support | Trợ giúp thu nhập. |
Income tax | Thuế thu nhập |
Income statement | Báo cáo thu nhập / Bản thu nhập. |
Income terms of trade | Tỷ giá thương mại theo thu nhập |
Income velocity of circulation | Tốc độ lưu thông của thu nhập. |
Increasing returns to scale | Lợi tức tăng dần theo quy mô. |
Incremental capital-output ratio | Tỷ số vốn/ sản lượng tăng thêm (ICOR). |
Independent variable | Biến độc lập. |
Indexation | Phương pháp chỉ số hoá. |
Indexation of tax allowances and taxation. | Chỉ số hoá việc trợ cấp thuế và việc đánh thuế. |
Index number | Số chỉ số. |
Index number problem | Vấn đề chỉ số. |
Indicative planning | Kế hoạch hoá chỉ dẫn. |
Index of distortion | Chỉ số biến dạng / bóp méo / sai lệch. |
Indifference | Bàng quan |
Indifference curve | Đường bàng quan, đường đẳng dụng. |
Indifference map | Họ đường bàng quan, bản đồ đường đẳng dụng. |
Indirect least squares (ILS) | Bình phương tối thiểu gián tiếp. |
Indirect taxes | Thuế gián thu. |
Indirect utility function | Hàm thoả dụng gián tiếp. |
Indivisibilities | Tính bất khả chia; Tính không thể phân chia được. |
Industrial action | Trừng phạt lao động. |
Industrial and Commercial Finance Corporation | Công ty Tài chính Công nghiệp và Thương mại. |
Industrial bank | Ngân hàng công nghiệp. |
Industrial complex analysis | Phân tích tổ hợp công nghiệp. |
Industrial democracy | Dân chủ công nghiệp |
Industrial Development Certificate | Chứng chỉ Phát triển công nghiệp. |
Industrial dispute | Tranh chấp lao động |
Industrial concentration | Sự tập trung công nghiệp. |
Inductive reasoning | Lập luận quy nạp. |
Industrial policy | Chính sách công nghiệp. |
Industrial inertia | Tính ỳ công nghiệp. |
Industrialization | Công nghiệp hoá (ở các nước đang phát triển). |
Industrial organization | Tổ chức công nghiệp |
Industrial relation | Các quan hệ lao động. |
Industrial Reorganization Corporation | Công ty cải tổ công nghiệp. |
Industrial unions | Nghiệp đoàn theo ngành. |
Industrial wage differentials | Chênh lệch về tiền công giữa các ngành. |
Industrial wage structure | Cơ cấu tiền công theo ngành. |
Industry | Ngành công nghiệp. |
Industry-wide bargaining | Thương lượng trong toàn ngành. |
Inelastic | Không co giãn. |
Inequality | Bất đẳng thức. |
Infant industry | Ngành công nghiệp non trẻ. |
Infant industry argument for protection | Luận điểm bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ. |
Infant industry tariff argument | Luận điểm về lập thuế quan bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ. |
Inference | Suy luận |
Inferior good | Hàng hoá hạ đẳng; hàng hoá thứ cấp |
Infinite memory | Bộ nhớ vô hạn. |
Inflation | Lạm phát. |
Inflation, suppressed | Lạm phát bị nén. |
Inflation accounting | Hạch toán lạm phát. |
Inflationary gap | Hố cách / khoảng trống lạm phát, chênh lệch lạm phát. |
Infinitely elastic | Co giãn hoàn toàn. |
Inflationary spiral | Vòng xoáy ốc của lạm phát. |
Inflation subsidy | Trợ cấp lạm phát. |
Inflation tax | Thuế lạm phát. |
Informal sector | Khu vực không chính thức. |
Information | Thông tin |
Information matrix | Ma trận Thông tin. |
Inflation rate | Tỷ lệ lạm phát. |
Inflation-adjusted budget | Ngân sách được điều chỉnh theo lạm phát. |
Informative economy analysis | Phân tích thông tin kinh tế. |
Infra-marginal externality | Ngoại ứng biên. |
Infrastructure | Hạ tầng cơ sở. |
Inheritance tax | Thuế thừa kế. |
Initial claims series | Nhóm người yêu cầu đầu tiên. |
Injections | Sự bơm tiền. |
In-kind redistribution | Phân phối lại bằng hiện vật. |
Inland bill | Hối phiếu nội địa. |
Innovations | Phát kiến; sáng kiến |
Input | Đầu vào. |
Input orientation | Định hướng theo đầu vào. |
Innocent entry barrier | Cản trở vô tình đối với việc nhập ngành; Cản trở ngẫu nhiên đối với việc nhập ngành. |
Input - output | Đầu vào - đầu ra (I-O), bảng cân đối liên ngành. |
Inside lag | Độ trễ bên trong. |
Inside money | Tiền bên trong. |
Insider - outsider | Người trong cuộc - người ngoài cuộc. |
Insider - outsider model | Mô hình Người trong cuộc - người ngoài cuộc. |
Insolvency | Tình trạng không trả được nợ. |
Instalment credit | Tín dụng trả dần. |
Institutional economics | Kinh tế học thể chế. |
Institutional training | Đào tạo thể chế. |
Instrumental variables | Các biến công cụ (IV). |
Instruments | Các công cụ. |
Insurance | Bảo hiểm |
Insurance premium | Tiền đóng bảo hiểm. |
Intangible assets | Tài sản vô hình. |
Intangible capital | Vốn vô hình. |
Integer | Số nguyên |
Integerated economy | Nền kinh tế liên kết. |
Integerated time series | Chuỗi thời gian được lấy tích phân. |
Integration | Tích phân hoá. |
Intended inventory investment | Đầu tư vào hàng tồn kho có chủ ý |
Intensive margin | Giới hạn thâm canh. |
Inter-Bank Market | Thị trường Liên ngân hàng. |
Intercept | Hệ số chặn. |
Interdependent utility | Độ thoả dụng phụ thuộc lẫn nhau. |
Interdistrict Settlement Account (or Fund) | Tài khoản (hay quỹ) Thanh toán liên vùng. |
Interest | Tiền lãi, lãi suất. |
Interest equalization tax | Thuếu san bằng lãi suất. |
Interest sensitivity | Độ nhạy theo lãi suất. |
Intergenerational equity | Công bằng giữa các thế hệ. |
Intergovernmental grants | Các trợ cấp liên chính quyền. |
Interlocking directorates | Các ban giám đốc chung, các ban giám đốc kết hợp. |
Intermediate areas | Các vùng trung gian. |
Intermediate goods | Hàng hoá trung gian. |
Intermediate lag | Độ trễ trung gian. |
Intermediate technology | Công nghệ trung gian. |
Intermediate Technology Development Group | Nhóm Phát triển Công nghệ trung gian. |
Intermediate variables | Biến trung gian |
Internal convertibility of soft currencies | Khả năng chuyển đổi trong nước của tiền yếu. |
Internal drain | Sự xả tiền trong nước. |
Internal growth | Tăng trưởng nhờ nội ứng. |
Internalization | Nội hoá. |
"internal" labuor market | Thị trường lao động nội vi. |
Internal finance | Tài chính bên trong. |
Internal rate of return | Nội suất sinh lợi |
Internal wage differentials | Các mức chênh lệch tiền công nội tại. |
Internal balance | Cân bằng bên trong |
External balance | Cân bằng bên ngoài. |
International Bank for Reconstruction and Development | Ngâb hàng Tái thiết và Phát triển Quốc tế. |
International cartel | Cartel quốc tế. |
International clearing unions | Các liên minh thanh toán quốc tế. |
International commodity agreements | Các hiệp định hàng hoá quốc tế. |
International Development Association | Hiệp hội phát triển quốc tế |
International Development Co-operation Agency (ID) | Tổ chức hợp tác phát triển quốc tế. |
International division of labour | Sự phân chia lao động quốc tế. |
International economics | Kinh tế học quốc tế |
International Finance Corporation | Công ty Tài chính Quốc tế. |
International debt crisis | Khủng hoảng nợ quốc tế. |
International Labuor Office | Văn phòng Lao động quốc tế. |
International liquidity | Thanh khoản quốc tế. |
International monetarism | Chủ nghĩa trọng tiền quốc tế. |
International monetary Fund | (IMF) - Quỹ tiền tệ quốc tế. |
International payments system | Hệ thống thanh toán quốc tế. |
International Standard Industrial Classification | (ISIC)-Phân loại Ngành Công nghiệp theo C1683Tiêu chuẩn Quốc tế. |
International trade | Thương mại quốc tế. |
International Trade Organization | (ITO) - Tổ chức thương mại quốc tế. |
International Wheat Council | Hội đồng lúa mỳ Quốc tế. |
Interpersonal comparisons of utility | So sánh độ thoả dụng giữa các cá nhân. |
Interquartile range | Khoảng cách giữa các tứ vị phân vị. |
Interstate Commerce Act | Đạo luật thương mại giữa các tiểu bang. |
Intersection | Giao |
Interval estimation | Ước lượng khoảng. |
"In the bank" | "tại Ngân hàng". |
Inventories | Hang tồn kho, dữ trữ. |
Inventory cycle | Chu kỳ hàng tồn kho. |
Inventory investment | Đầu tư tồn kho |
Inverse function rule | Quy tắc hàm ngược. |
Investment | Đầu tư. |
Investment criteria | Các tiêu chuẩn đầu tư. |
Investment grants | Trợ cấp đầu tư. |
Investment trust | Tờ-rớt đầu tư. |
Investors in Industry | Các nhà đầu tư trong Công nghiệp. |
Invisible hand, the | Bàn tay vô hình. |
Invisibles | Khoản vô hình |
Involuntary unemployment | Thất nghiệp không tự nguyện. |
Iron law of wages | Quy luật sắt về tiền công. |
Irredeemable loan stock | Lượng cho vay không trả được. |
Irredeemable preference shares | Các cổ phiếu ưu tiên không trả được. |
Irreversibility | Tính bất khả đảo; Tính không thể đảo ngược được. |
IS curve | Đường IS |
ISIC | Phân loại Ngành Công nghiệp theo tiêu chuẩn Quốc tế. |
Islamic Development Bank | Ngân hàng phát triển Hồi giáo. |
IS- LM diagram | Lược đồ IS - LM. |
Iso-cost curve | Đường đẳng phí. |
Iso-outlay line | Đường đẳng chi. |
Iso-product curve | Đường đẳng sản phẩm. |
Iso-profit curve | Các đường đẳng nhuận. |
Isoquant | Đẳng lượng. |
Iso-revenue line (curve) | Đường đẳng thu. |
Issued capital | Vốn phát hành. |
Issue department | Cục phát hành. |
Issuing broker | Người môi giới phát hành. |
Issuing house | Nhà phát hành. |
Issuing House Association | Hiệp hội các Nhà phát hành. |
ITO | Tổ chức thương mại Quốc tế. |
Inverse relation | Tương quan nghịch biến. |
Invention and innovation | Phát minh và phát kiến. |
Intra-industrial trade | Thương mại trong ngành. |
Invention and official financing | Can thiệp và tài trợ chính thức. |
Investment demand schedule | Biểu đồ nhu cầu đầu tư. |
IOU money | Tiền dựa theo nợ. |
IS and LM schedule | Biểu đồ IS và LM. |
J curve | Đường chữ J |
"jelly" capital | Vốn "mềm dẻo". |
Jevon, W.Stanley | (1835-1882) |
Jobber | Người buôn bán chứng khoán. |
Job cluster | Nhóm nghề. |
Job competition theory | Thuyết về cạnh tranh việc làm. |
Job creation | Tạo việc làm. |
Job acceptance schedule | Biểu đồ số người chấp nhận công việc. |
Job dublication | Việc làm kép. |
Job evaluation | Đánh giá việc làm. |
Job search | Tìm kiếm việc làm. |
Job search channels | Các kênh tìm việc. |
Job shopping | Chọn việc làm. |
Johnson, Harry Gordon | (1923-77) |
Joint probability distributions | Các phân phối xác suất kết hợp. |
Joint products | Các sản phẩm liên kết. |
Joint profit maximination | Tối đa hoá lợi nhuận chung. |
Joint stock company | Công ty cổ phần. |
Joint venture | Liên doanh. |
Joint venture in European Countries | Liên doanh ở các nước Đông Âu. |
J - test | Kiểm định J. |
Juglar cycle | Chu kỳ Juglar. |
Justice as fairness | Chân lý như là công bằng. |
Just price | Giá công bằng. |
Junk bonds | Trái phiếu lãi suất cao. |
Kahn, Richard F. | (1905-1989) |
Kaldor, Nicholas | (1908-1986) |
Kaldor - Hicks test | Kiểm định Kaldor - Hicks. |
Kalecki, Micheal | (1899-1970) |
Kalman filtering | Phép lọc Kalman. |
Kantorovich, Leonid | (1912-1986) |
Kenedy Round | Vòng đàm phán Kenedy. |
Key bargain | Thương lượng chủ chốt. |
Keynes, John Maynard | (1883-1946) |
Keynes effect | Hiệu ứng Keynes. |
Keynesian cross | Điểm cắt Keynes |
Keynesian economics | Kinh tế học trường phái Keynes |
Keynesian Growth Theory | Lý thuyết tăn trưởng của trường phái Keynes. |
Keynes Plan | Kế hoạch Keynes. |
Key rates | Các mức lương then chốt. |
Kinked demand curve | Đường cầu gấp khúc. |
Klein Goldberger model | Mô hình Klein Goldberger. |
Klein, Lawrence R. | (1920-) |
Knife edge | Điểm tựa mỏng manh. |
Knight, Frank | (1895-1973) |
Kondratieff, Nicolai D. | (1892-..?) |
Koopmans, Tjalling | (1910-1985) |
Koych transformation | Phép biến đổi Koyck |
Kuznets, Simon | (1901-1985) |
Labour | Lao động. |
Labour augmenting technical progress | Tiến bộ kỹ thuật làm tăng sức lao động. |
Labour economics | Kinh tế học lao động. |
Labour force | Lực lượng lao động. |
Labour force participation rate | Tỷ lệ tham gia Lực lượng lao động. |
Labour hoarding | Tích trữ lao động. |
Labour force schedule | Biểu đồ về lực lượng lao động |
Labour intensive | Sử dụng nhiều lao động, thâm dụng nhiều lao động. |
Labour market | Thị trường lao động. |
Labour power | Sức lao động. |
Labour - saving techniques | Các kỹ thuật tiết kiệm lao động. |
Labour's share | Tỷ trọng của lao động. |
Labour standard | Tiêu chuẩn lao động. |
Labour supply | Cung lao động. |
Labour surplus economy | Nền kinh tế thừa lao động. |
Labour theory of value | Lý thuyết lao động về giá trị. |
Labour turnover | Mức độ thay lao động. |
Laffer curve | Đường Laffer. |
Lagged relationship | Quan hệ trễ. |
Lagrangean technique | Phương pháp nhân tử Lagrange. |
Laissez - faire | Học thuyết về nền kinh tế tự vận hành. |
Laissez - faire economy | Nền kinh tế tự vận hành (chính phủ ít can thiệp). |
Land | Đất đai. |
Land intensive | Sử dụng nhiều đất. |
Land reform and tenure | Bảo hộ và cải cách ruộng đất. |
Land tax | Thuế đất. |
Lange, Oscar | (1904-1965) |
Laspeyres price index | Chỉ số giá Laspeyres. |
Latin American Economic System | Hệ thống kinh tế Mỹ Latinh. |
Latin American Free Trade Association (LAFTA) | Hiệp hội thương mại tự do Mỹ latinh. |
Lausanne School | Trường phái Lausanne. |
Law of demand | Quy luật của cầu. |
Law of diminishing returns | Quy luật lợi tức giảm dần. |
Law of diminishing marginal utility | Quy luật độ thoả dụng cận biên giảm dần. |
Law of variable proprerties | Quy luật về các đặc tính biến đổi. |
Law of one price | Quy luật một giá. |
Layfield Report | Báo cáo Layfield. |
Layoffs | Sa thải tạm thời |
Leading links principle | Nguyên tắc đầu mối hàng đầu. |
Leading sector | Ngành dẫn đầu. |
Leakages | Những khoản rò rỉ. |
Leap - frogging | Sự nhảy cóc. |
Learning | Học hỏi |
learning by doing | Học qua hành |
Lease | Thuê |
Least cost method of production | Phương sản xuất dựa trên giá thành thấp nhất. |
Least squares | Phương pháp bình phương nhỏ nhất. |
Le Chatelier principle | Nguyên tắc Le Chatelier. |
Lender of last resort | Người cho vay cứu cánh cuối cùng. |
Leontief, Wassily W. | (1906-) |
Leontief inverse | Số nghịch đảo Leontief. |
Leontief paradox | Nghịch lý Leontief. |
Lerner, Abba P. | (19031983). |
Lerner case | Tình huống Lerner. |
Lerner index | Chỉ số Lerner |
Leger tender | Phương tiện thanh toán hợp pháp (luật định). |
Less devoloped countries (LDCs) | Các nước chậm phát triển. |
Letter of credit | Thư tín dụng. |
Level of significance | Mức ý nghĩa. |
Level field | Sân chơi công bằng / cùng một sân chơi? |
Leverage | Tỷ phần vốn vay; Đòn bẩy về tài chính; Tỷ lệ vốn vay so với tổng vốn. |
Lewis, Sir W.Arthur | (1919-1991). |
Lewis - Fei - Ranis model | Mô hình Lewis - Fei - Ranis. |
Leveraged buy out (LBO) | Tăng vay bằng cách thay cổ phần |
Leveraged financing | Tài trợ đòn bẩy. |
Lexicographic preferences | Thị hiếu thiên lệch. |
Liabilities | Nợ. |
Liberalism | Chủ nghĩa tự do. |
LIBOR | Lãi suất liên ngân hàng London. |
Licensed deposit takers | Cơ quan được cấp giấy phép nhận tiền gửi. |
Life-cycle hypothesis | Giả thuyết về vòng đời, thu nhập theo vòng đời / Chu kỳ tuổi thọ sản phẩm. |
Life-cycle oriented expectation | Kỳ vọng định hướng theo chu kỳ đời người. |
"Lifeboat" | "Thuyền cứu sinh". |
Likehood function | Hàm hợp lý |
Likehood ratio test (LD) | Kiểm định tỷ số hợp lý. |
Limited company | Công ty trách nhiệm hữu hạn. |
Limited dependent variables | Các biến số phụ thuộc hạn chế. |
Limited information (LI) | Thông tin hạn chế. |
Limited liability | Trách nhiẹm hữu hạn. |
Limit pricing | Định giá giới hạn. |
Lindahl model | Mô hình Lindahl. |
Linder thesis | Thuyết Linder. |
Linear combination | Tổ hợp tuyến tính. |
Linear dependence | Phụ thuộc tuyến tính |
Linear estimator | Ước lượng tuyến tính. |
Linear expenditure systems | Các hệ thống chi tiêu tuyến tính. |
Linear function | Hàm tuyến tính. |
Linear nomogenous | Đồng nhất tuyến tính. |
Linear probability model | Mô hình xác suất tuyến tính. |
Linear programming | Quy hoạch tuyến tính. |
Liquid asset | Tài sản dễ hoán chuyển; Tài sản lỏng; tài sản dễ thanh tiêu . |
Liquid assets ratio | Tỷ lệ tài sản dễ hoán chuyển. |
Liquidation | Phát mại. |
Liquility | Khả năng chuyển hoán. |
Liquidity | Tính thanh toán, thanh tiêu. |
Liquidity preference | Sự ưa thích tài sản dễ thanh tiêu |
Liquidity ratio | Tỷ số về khả năng hoán chuyển |
Liquidity trap | Bẫy tiền mặt; Bẫy thanh khoản. |
Listed securities | Các chứng khoán yết giá. |
Little - Mirrlees method | Phương pháp Little - Mirrlees. |
LM curve | Đường LM. |
Loan | Khoản cho vay. |
Loanable funds | Các quỹ có thể cho vay. |
Loan capital | Vốn vay. |
Loan stock | Số vốn vay. |
Loan facility | Chương trình cho vay. |
Local authorities' market | Thị trường của chính quyền địa phương. |
Local finance | Tài chính địa phương. |
Local labour market | Thị trường lao động địa phương. |
Local mutiplier | Số nhân địa phương |
Local public good | Hàng hoá công cộng địa phương. |
Locational integration | Liên kết theo vị trí. |
Locational interdependence | Sự phụ thuộc lẫn nhau về vị trí. |
Location quotient | Thương số vị trí. |
Location theory | Lý thuyết về vị trí. |
Locking - in effect | Hiệu ứng kẹt |
lockout | Sự đóng cửa gây áp lực (đối với công nhân). |
Logarithm | Lôgarít |
Logistic function | Hàm Lôgistic |
Logit analysis | Phép phân tích lôgit |
Log-linear | Tuyến tính lôgarit |
Logolling | Sự trao đổi phiếu bầu; bỏ phiếu gian lận. |
Lombard Street | Phố Lombard. |
Lomé Convention | Công ước Lomé. |
Long-dated securities | Các chứng khoán dài hạn. |
Long-haul economies | Tính kinh tế theo quãng đường. |
Longitudinal data | Dữ liệu dọc. |
Long rate | Lãi suất dài hạn. |
Long run | Dài hạn. |
Long run average cost (LAC) | Chi phí trung bình dài hạn. |
Long run comsumption function | Hàm tiêu dùng dài hạn. |
Long run marginal cost | Chi phí cận biên dài hạn. |
Long term capital | Vốn dài hạn. |
Lorenz curve | Đường Lorenz |
Losch model | Mô hình Losch |
Loss aversion | Sự không thích mất mát. |
Loss function | Hàm thua lỗ. |
Loss leader pricing | Bán hạ giá trước. |
Long run competitive | Cân bằng cạnh tranh dài hạn. |
Lon run total cost curve | Đường tổng chi phí dài hạn. |
Long run Phillips curve | Đường Phillips dài hạn. |
Short run Phillíp curve | Đường Phillips ngắn hạn. |
Lump - sum tax | Thuế gộp / khoán. |
Loss offsetting provisions | Các điều khoản bù lỗ. |
Low - level equilibrium trap | Bẫy cân bằng mức thấp. |
Low wage trade | Thương mại lương thấp. |
Lucas critique | Luận điểm phê phán của Lucas |
LUS | Số dư tuyến tính vô hướng không chệch. |
Luxury | Hàng xa xỉ (cúng coi là hàng thượng lưu). |
Luxury taxes | Thuế hàng xa xỉ. |
M1 and M0 | Mức cung tiền M1 và M0. |
Macmillan Committee | Uỷ ban Macmillan. |
"Macmillan" gap | Lỗ hổng Macmillan. |
Mc Guire Act | Đạo luật Mc Guire. |
Macroeconomics | Kinh tế học vĩ mô. |
Macroeconomics demand schedule | Biểu cầu mang tính kinh tế học vĩ mô. |
Majority rule | Quy tắc đa số. |
Malleable capital | Vốn uyển chuyển |
Malthus, Rev. Thomas Robert | (1766-1834). |
Malthus's law of population | Quy luật dân số của Malthus. |
Management | Ban quản lý. |
Management buyout | Thu mua bằng nghiệp vụ quản lý. |
Management board | Ban quản lý / Hội đồng quản trị. |
Managed or dirty floating | Sự thả nổi có quản lý hay không thuần khiết. |
Management science | Khoa học quản lý. |
Manager controlled firm | Hãng do nhà quản lý kiểm soát. |
Managerial capitalism | Chủ nghĩa tư bản thiên về quản lý. |
Managerial discretion | Sự tuỳ tiện trong quản lý. |
Managerial revolution | Cuộc cách mạng quản lý. |
Managerial slack | Sự lỏng lẻo trong quản lý. |
Managerial theories of the firm | Các học thuyết về hãng thiên về quản lý. |
Managerial utility function | Hàm thoả dụng trong quản lý. |
Marginal cost | Chi phí cận biên. |
Marginal cost of labor | Chi phí cận biên cho lao động. |
Marginal cost pricing | Định giá theo chi phí cận biên. |
Marginal firm | Xuất biên? |
Marginal income tax rate | Mức thuế suất cận biên đánh vào thu nhập. |
Marginal principle | Nguyên lý cận biên. |
Marginal product of labors | Sản phẩm cận biên của lao động. |
Marginal propensity to comsume (MPC) | Thiên hướng tiêu dùng cận biên. |
Marginal propensity to import | Thiên hướng nhập khẩu cận biên. |
Marginal propensity to save (MPS) | Thiên hướng tiết kiệm cận biên. |
Marginal rate of substitution (MRS) | Tỷ lệ thay thế cận biên. |
Marginal rate of transformation | Tỷ lệ chuyển đổi cận biên. |
Marginal revenue | Doanh thu cận biên. |
Marginal revenue product of labor | Mức doanh thu cận biên của lao động. |
Managing director | Giám đốc điều hành. |
Manoilescu argument | Lập luận Manoilescu. |
Manpower policy | Chính sách về nhân lực. |
Manual workers | Lao động chân tay. |
Margin, at the | tại biên |
Marginal | Cận biên, gia lượng. |
Marginal analysis | Phân tích cận biên. |
Marginal cost of funds schedule | Biểu đồ chi phí cận biên của vốn. |
Marginal damage cost | Chi phí thiệt hại cận biên. |
Marginal disutility | Độ phi thoả dụng cận biên. |
Marginal efficiency of capital | Hiệu suất cận biên của vốn. |
Marginal efficiency of capital schedule | Biểu đồ hiệu suất biên của vốn. |
Marginal efficiency of investment | Hiệu suất cận biên của đầu tư. |
Marginal efficiency of investment schedule | Biểu đồ hiệu suất cận biên của đầu tư. |
Marginal per capita reinvestment quotient criterio | Tiêu chuẩn về thương số tái đầu tư cận biên theo đầu người. |
Marginal physical product | Sản phẩm vật chất cận biên. |
Marginal product | Sản phẩm cận biên. |
Marginal productivity doctrine | Học thuyết về năng suất cận biên. |
Marginal propensity to tax | Thiên hướng đánh thuế cận biên. |
Marginal propensity to withdraw | Thiên hướng rút tiền cận biên. |
Marginal rate of tax | Thuế suất cận biên. |
Marginal rate of technical substitution | Tỷ suất thay thế kỹ thuật cận biên; thế suất kỹ thuật cận biên. |
Marginal revenue product | Sản phẩm doanh thu cận biên. |
Marginal user cost | Chi phí sử dụng cận biên. |
Marginal utility | Độ thoả dụng cận biên. |
Marginal utility of income | Độ thoả dụng cận biên của thu nhập. |
Marginal utility of money | Độ thoả dụng cận biên của tiền. |
Marginal value product of capital | Sản phẩm giá trị biên của vốn. |
Marginal value product of labor | Sản phẩm giá trị biên của lao động. |
Margin requirement | Yêu cầu về mức chênh lệch. |
Market | Thị trường. |
Market classification | Phân loại thị trường. |
Market clearing | Điểm thị trường bán sạch. |
Market demand curve | Đường cầu của thị trường. |
Market demand curve for labour | Đường cầu của thị trường đối với lao động. |
Market economy | Nền kinh tế thị trường |
Market failure | Sự khiếm khuyết của thị trường; Sự trục trặc của thị trường. |
Market forces | Các tác nhân thị trường. |
Market imperfection | Sự không hoàn hảo của thị trường. |
Market mechanism | Cơ chế thị trường. |
Marketing | Marketing |
Marketing boards. | Các ban Marketing. |
Market maker | Hãng lập thị. |
Market orientation | Định hướng theo thị trường. |
Market oriented reform | Cải cách theo định hướng thị trường. |
Market power | Quyền lực thị trường; Sức mạnh đối với thị trường. |
Market premium rate | Tỷ lệ chênh lệch giá. |
Black market premium rate | Tỷ lệ chênh lệch giá trên thị trường chợ đen. |
Market share | Thị phần |
Market socialism | Chủ nghĩa xã hội theo cơ chế thị trường. |
Markov process | Quá trình Markov. |
Markowitz, Harry | (1927-) |
Parallel market premium rate | Tỷ lệ chênh lệch giá của thị trường song hành. |
Market structure | Cơ cấu thị trường. |
Mark-up | Phần thêm vào giá vốn; Phần thêm vào chi phí khả biến. |
Marshall, Alfred | (1842-1924) |
Marshall Aid | Viện trợ Marshall. |
Marshallian demand curve | Đường cầu Marshall |
Marshall - Lerner condition | Điều kiện Marshall - Lerner. |
Marshall plan | Kế hoạch Marshall |
Marx, Karl | (1818-1883) |
C.mácist economics | Kinh tế học Mac xít. |
Materials balance principle | Nguyên lý cân bằng vật chất. |
Material forces of production | Lực lượng sản xuất vật chất. |
Mathematical expectation | Kỳ vọng toán học. |
Matrix | Ma trận. |
Maturity | Đến hạn, hết hạn. |
Maximax | Tối đa hoá cực đại. |
Maximin | Tối đa hoá cực tiểu. |
Maximum | Giá trị cực đại. |
Maximum likelihood | Hợp lý cực đại. |
Meade, James Edward | (1907- ) |
Mean | Trung bình |
Means tested benefits | Trợ cấp theo mức trung bình. |
Mean-variance analysis | Phân tích trung bình - phương sai. |
Measurement error | Sai số đo lường. |
Median | Trung vị. |
Median location principle | Nguyên lý định vị trung bình. |
Median Vote Theorem | Định lý cử tri trung dung. |
Mediation | Hoà giải. |
Medium of exchange | Phương tiện trao đổi. |
Median Voter | Cử tri trung dung. |
Medium term financial strategy (MTFS) | Chiến lược tài chính trung hạn. |
Menger, Carl | (1840-1921) |
Mercantilism | Chủ nghĩa trọng thương. |
Merchant bank | Ngân hàng nhà buôn |
Merger | Sát nhập. |
Menu cost of inflation | Chi phí thực đơn của lạm phát. |
Merit goods | Hàng khuyến dụng; Hàng có lợi. |
Merit bad | Hàng không khuyến dụng. |
Methodology | Phương pháp luận. |
Metzler case | Tình huống Metzler. |
M-form enterprise | Doanh nghiệp dạng M |
Microeconomics | Kinh tế học vi mô. |
Microfoundations | Các cơ sở vi mô. |
Miller - Tydings Act of 1937 | Đạo luật Miller - Tydings năm 1937. |
Minimax regret | Quy tắc tối thiểu hoá mức độ đáng tiếc tối đa. |
Minimum | Giá trị tối thiểu. |
Minimum efficient scale | Quy mô hiệu quả tối thiểu. |
Minimum employment target | Mục tiêu tối thiểu về việc làm. |
Minimum lending rate (MLR) | Lãi suất cho vay tối thiểu. |
Minimum wage | Tiền lương tối thiểu. |
Minimum wage legislation | Luật về mức lương tối thiểu. |
Minority control | Quyền kiểm soát tối thiểu. |
Mint | Nhà máy đúc tiền. |
Mis-specification | Thông số sai lệch. |
Mixed estimation | Phương pháp ước tính hỗn hợp. |
Mixed good | Hàng hoá hỗn hợp. |
Mixed market economy | Nền kinh tế thị trường hỗn hợp. |
Mode | Mốt. |
Model | Mô hình |
Modern quantity theory of money | Thuyết định lượng tiền tệ hiện đại. |
Modern sector | Khu vực hiện đại. |
Mode of production | Phương thức sản xuất. |
Modigliani, Franco | (1918-) |
Modigliani-Miller theory of cost of capital | Học thuyết về chi phí tư bản của Modigliani-Miller. |
Modulus | Giá trị tuyệt đối. |
Moments | Mô men |
Monetarism | Chủ nghĩa trọng tiền. |
Money multiplier | Số nhân tiền tệ. |
Mixed economy | Nền kinh tế hỗn hợp. |
Mix of fiscal and money policy | Sự kết hợp giữa chính sách thuế khoá và tiền tệ. |
Money price | Giá của tiền. |
Money stock | Dung lượng tiền. |
Mobility of labor | Tính luân chuyển của lao động. |
Monetarists | Những người theo thuyết trọng tiền. |
Monetary accommodation | Sự điều tiết tiền tệ. |
Monetary aggregate | Cung tiền (M1,M2,M3). |
Monetary base | Cơ số tiền tệ. |
Monetary overhang | Sự sử dụng quá nhiều tiền mặt. |
Monetary standard | Bản vị tiền tệ. |
Monetary Union | Liên minh tiền tệ. |
Money supply | Cung tiền. |
Money terms | (Biểu thị giá trị) bằng tiền. |
Monoculture | Độc canh |
Monopolies and Merger Act in1965. | Đạo luật về độc quyền và sát nhập năm 1965. |
Monopolies and Merger Commission | Uỷ ban về độc quyền và Sát nhập. |
Monopolies and Restrictive Practices (Inquiry and | Đạo luật Độc quyền và những thông lệ hạn chế (Điều tra và Kiểm soát) 1948. |
Monopolistic Competition | Cạnh tranh độc quyền. |
Monopoly | Độc quyền. |
Monopoly power | Quyền lực độc quyền. |
Monetized economy | Nền kinh tế tiền tệ hoá. |
Money illusion | Ảo tưởng về tiền. |
Money market equilibrium | Sự cân bằng của thị trường tiền tệ. |
Monopoly profit | Lợi nhuận độc quyền. |
Monopsony | Độc quyền mua. |
Monte Carlo method | Phương pháp Monte Carlo. |
Moonlighting | Sự làm thêm |
Moral hazard | Mối nguy đạo đức; Sự lạm tín. |
Mortgage | Thế chấp. |
Most favoured nation clause | Điều khoản tối huệ quốc. |
Moving average | Trung bình động. |
Multicollitnearity | Tính đa cộng tuyến. |
Multilateral aid | Viện trợ đa phương |
Multilateral Investment Guarantee Agency (MIGA) | Cơ quan bảo hiểm đầu tư Đa phương. |
Multilateral trade | Thương mại đa phương |
Multinational corporation | Công ty đa quốc gia. |
Multiplant economies | Tính kinh tế nhờ vận hành nhiều nhà máy. |
Multiplant operations | Sự vận hành đa nhà máy. |
Multiple correlation coefficient | Hệ số đa tương quan. |
Multiple regression | Hồi quy bội số. |
Multiplier | Số nhân. |
Multiplier - accelerator interaction | Tác động qua lại giữa số nhân - gia tốc. |
Multiplier - accelerator model | Mô hình gia tốc theo thừa số / hệ số nhân. |
Multiproduct firm | Hãng sản xuất đa sản phẩm |
Multiplier coefficient | Hệ số khuyếch đại. |
Multisector growth model | Mô hình tăng trưởng đa ngành. |
Multivariate analysis | Phân tích đa biến số. |
Mundell - Fleming model | Mô hình Mundell - Fleming. |
Mutually exclusive projects | Các dự án loại từ lẫn nhau. |
Mutually exclusive | Loại từ lẫn nhau. |
Naive accelerator | Gia tốc dạng đơn giản. |
Nash solution | Giải pháp Nash. |
National accounts | Hệ thống tài khoản quốc gia. |
National bargaining | Thương lượng mang tính quốc gia. |
National Bureau for Economic Research | Phòng nghiên cứu kinh tế quốc gia. |
National debt | Nợ quốc gia. |
National Economic Development Council (NEDC) | Hội đồng phát triển kinh tế quốc gia. |
National Enterprise Board (NEB) | Ban doanh nghiệp quốc gia. |
National income | Thu nhập quốc dân. |
National income accounting | Hạch toán Thu nhập quốc dân. |
National Girobank | Ngân hàng Giro quốc gia. |
National Institute for Economic and Social Research | Viện Nghiên cứu Quốc gia về Kinh tế và Xã hội. |
Myrdal, Gunnar K. | (1898-1987) |
National Insurance Contributions | Các khoản đóng góp bảo hiểm quốc gia. |
National Insurance Fund | Quỹ bảo hiểm quốc gia. |
National Labor Relation Act | Đạo luật quan hệ Lao động Quốc gia. |
Nationalized industry | Ngành bị quốc hữu hoá. |
National product | Sản phẩm quốc dân. |
National Research Development Corporation | Công ty nghiên cứu phát triển quốc gia. |
National Saving Bank | Ngân hàng tiết kiệm quốc gia. |
Natural law | Quy luật tự nhiên. |
Natural logarithm | Lôgarit tự nhiên. |
Natural price | Giá tự nhiên. |
Natural rate of growth | Tỉ lệ tăng trưởng tự nhiên. |
Natural rate of unemployment | Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên. |
Natural resources | Tài nguyên thiên nhiên. |
Natural selection hypothesis | Giả thuyết về sự lựa chọn tự nhiên. |
Near money | Tiền cận; Chuẩn tệ. |
Necessity | Hàng thiết yếu. |
NEDC | Uỷ ban phát triển kinh tế quốc gia. |
"Neddy" | |
NEDO | Văn phòng phát triển kinh tế quốc gia. |
Need | Nhu cầu. |
Negative income tax | Thuế thu nhập âm. |
Neighborhood effects | Những hiệu ứng đến xung quanh. |
Neo-classical economics | Kinh tế học tân cổ điển. |
Neo-classical growth theory | Học thuyết tăng trưởng tân cổ điển. |
Neo-classical synthesis | Hợp đề tân cổ điển. |
Neo-imperialism | Chủ nghĩa đế quốc kiểu mới. |
Neo-orthodoxy | Trường phái tân chính thống. |
Nested hypotheses | Các giả thuyết lồng nhau |
Nationalized indentities | Đồng nhất thức của thu nhập quốc dân. |
Natural monopoly | Độc quyền tự nhiên. |
Net advantages, the equalisation of | Sự cân bằng hoá những lợi thế ròng. |
Net barter terms of trade | Tỷ giá trao đổi ròng. |
Net book value | Giá trị ròng theo sổ sách. |
Net economic welfare | Phúc lợi kinh tế ròng. |
Net export | Xuất khẩu ròng. |
Net present value | Giá trị hiện tại ròng. |
Net investment | Đầu tư ròng ( Còn gọi là sự tạo vốn ròng) . |
Net material product (NMP) | Sản phẩm vật chất ròng. |
Net national income | Thu nhập quốc dân ròng |
Net national product | Sản phẩm quốc dân ròng. |
Net profit | Lợi nhuận ròng. |
Net property income from abroad | Thu nhập tài sản ròng từ nước ngoài. |
Neutrality of money | Tính chất trung lập của tiền. |
Neutralizing monetary flows | Trung hoà các luồng tiền tệ. |
"New classical macroeconomics" | "Kinh tế học vĩ mô cổ điển mới" |
New Economic Policy (NEP) | Chính sách kinh tế. |
New industrial state | Tình trạng công nghiệp mới. |
New inflation | Lạm phát kiểu mới |
New issues market | Thị trường các chứng khoán mới phát hành. |
New microeconomics | Kinh tế học vi mô mới. |
New-new microeconomics | Kinh tế học vi mô mới-mới. |
New-orthodoxy | Trường phái chính thống mới. |
New quantity theory of money | Lý thuyết định lượng mới về tiền tệ. |
New international economic order | Trật tự kinh tế quốc tế mới. |
New protectionism | Chủ nghĩa bảo hộ mới. |
Newly industrilizing countries (NICs) | Các nước mới công nghiệp hoá. |
New view of investment | Quan niệm mới về đầu tư. |
"New view" on money supply | "Quan điểm mới" về cung tiền. |
New York Stock Exchange | Sở giao dịch chứng khoán New York |
Nominal | Danh nghĩa. |
Nominal balances | Số dư tiền mặt danh nghĩa |
Nominal value | Giá trị danh nghĩa. |
Nominal yield | Lợi tức danh nghĩa. |
Non-accelerating inflation rate of unemployment | Tỷ lệ thất nghiệp không làm tăng lạm phát. |
Nominal and real interest rates | Lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực tế. |
Nominal and real money balances | Số dư tiền mặt danh nghĩa và thực tế. |
Nominal and exchange rate | Tỷ giá hối đoái danh nghĩa và thực tế. |
Nominal variables | Các biến số danh nghĩa. |
Non-market | Phi thị trường. |
Non-bank financial intermediaries | Các tổ chức trung gian tài chính phi ngân hàng. |
Non-competing groups | Các nhóm không cạnh tranh. |
Non-cumulative preference shares | Cổ phiếu ưu đãi phi tích luỹ. |
Non-excludability | Tính không thể khu biệt; tính không thể ngăn cản. |
Non-labor income | Thu nhập phi lao động. |
Non-linear | Phi tuyến. |
Non-linear function | Hàm phi tuyến. |
Non-manual workers | Lao động phi thủ công; Lao động trí óc. |
Non-nested hypotheses | Các giả thiết không bị lồng nhau. |
Non-pecuniary goals | Những mục tiêu phi tiền tệ. |
Non-price competition | Cạnh tranh phi giá cả. |
Non-profit institutions | Các tổ chức phi lợi nhuận |
Non-renewable resource | Tài nguyên không tái tạo được. |
Non-rival consumption | Sự tiêu dùng không bị kèn cựa; Sự tiêu dùng không bị cạnh tranh. |
Non-tariff barriers | Các hàng rào phi thuế quan. |
Non-uniqueness | Tính phi độc nhất. |
Non-wage attributes | Các thuộc tính phi tiền lương. |
Non-wage labour costs | Các chi phí lao động phi tiền lương. |
Norm | Định mức tăng lương. |
Normal cost pricing | 'Định giá theo chi phí định mức; Định giá theo chi phí thông thường. |
Normal distribution | Phân phối chuẩn. |
Normal equations | Các phương trình chuẩn. |
Normal good | Hàng hoá thông thường. |
Normal profits | Các khoản lợi nhuận thông thường. |
Normal unemployment | Tỷ lệ thất nghiệp thông thường. |
Normal variable | Biến thông thường. |
Normative costs of production | Các chi phí sản suất chuẩn tắc. |
Normative economics | Kinh tế học chuẩn tắc. |
Norm following behaviour | Hành vi theo định mức lương. |
Notional demand | Cầu tạm tính; Cầu ý niệm; cầu tư biện. |
Null hypothesis | Giả thiết Không. |
Numbers equivalent index | Chỉ số đương lượng. |
Numeraire | Đơn vị tính toán. |
OAPEC | Tổ chức các nước A-rập xuất khẩu dầu |
Objective function | Hàm mục tiêu. |
Occupational licensing | Cấp bằng hành nghề. |
Occupational wages differentials | Những chênh lệch về mức lương theo nghề nghiệp. |
Occupational wages structure | Cơ cấu lương theo nghề nghiệp. |
OECD | Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế. |
OEEC | Tổ chức hợp tác kinh tế Châu Âu. |
Offer curve | Đường chào hàng. |
Offer for sale | Chào bán. |
Office of Fair Trading | Văn phòng thương mại công bằng. |
Office of Management and Budget (OMB) | Văn phòng quản lý và ngân sách. |
Offshore investment centres | Các trung tâm đầu tư hải ngoại. |
Ohlin, Bertil | (1899-1979) |
Okun's 'law' | "luật" Okun. |
Oligopolistic | Hành vi độc quyền nhóm bán |
Oligopoly | (Thị trường) độc quyền nhóm bán |
Oligopsony | (Thị trường) độc quyền nhóm mua. |
One sector growth model | Mô hình tăng trưởng một khu vực. |
One tail tests | Kiểm định một đuôi. |
On-the-job training | Đào tạo tại chỗ. |
OPEC | Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ. |
Open access resource | Tài nguyên được tự do tiếp cận. |
Open economy | Nền kinh tế mở. |
Opening prices | Giá mở cửa. |
Open market operations | Các nghiệp vụ thị trường mở, thị trường tự do. |
Open unemployment | Thất nghiệp mở. |
Operating gearing | Tỷ phần chi phí nghiệp vụ cố định. |
Operating income | Thu nhập kinh doanh. |
Operating profit | Lợi nhuận kinh doanh. |
Opportunity cost | Chi phí cơ hội. |
Opportunity cost approach to international trade | Phương phá sử dụng Chi phí cơ hội trong thương mại quốc tế. |
Opportunity cost of money holding | Chi phí cơ hội của việc giữ tiền. |
Opportunity wage | Mức lương cơ hội. |
Optimal | Tối ưu |
Optimal capacity | Công suất tối ưu. |
Optimal distribution | Sự phân phối tối ưu. |
Optimal level of pollution | Mức ô nhiễm Tối ưu. |
Optimum | Trạng thái tối ưu. |
Optimum of optimorum | Trạng thái tối ưu trong tối ưu. |
Optimum plant size | Quy mô nhà máy ở mức tối ưu. |
Optimum tariff | Thuế quan tối ưu. |
Option | Hợp đồng mua bán trước. |
Option value | Giá trị của quyền lựa chọn. |
Ordering | Xếp thứ tự. |
Ordinalism | Chủ nghĩa thứ tự. |
Ordinal utility | Độ thoả dụng theo thứ tự. |
Ordinary least square (OLS) | Phương pháp bình phương nhỏ nhất thông thường. |
Ordinary share | Cổ phiếu thường. |
Ordinate | Tung độ. |
Organic composition of capital | Thành phần hữu cơ của vốn. |
Organization of Economic Co-operation and Development (OECD) | Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế. |
Organization for European Economic Co-operation (OEEC) | Tổ chức hợp tác kinh tế châu Âu. |
Organization of Arab Petroleum Exporting Countries | (OAPEC) - Tổ chức Các nước Ả rập xuất khẩu dầu mỏ. |
Organization of Petroleum Exporting Countries | (OPEC) - Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ. |
Outlier | Giá trị ngoại lai. |
Outcome | Kết cục, kết quả. |
Basic Outcome | Kết cục, kết quả cơ sở. |
Output | Sản lượng (hay đầu ra). |
Output budgeting | Lập ngân sách theo Sản lượng (hay đầu ra). |
Outside lag | Độ trễ bên ngoài. |
Outside money | Tiền bên ngoài. |
Outstanding credit | Tín dụng chưa thanh toán. |
Overdraff | Chi dôi; Thấu chi. |
Overfunding | Vay quá mức. |
Overhead costs | Chi phí duy tu |
Overidentification | Sự đồng nhất hoá quá mức. |
Overnight money | Tiền qua đêm. |
Overhead inputs | Nhập lượng gián tiếp. |
Overall fit of regression | Mức độ phù hợp tổng thể của phương trình hồi quy. |
Overpopulation | Dân số quá đông. |
Overshooting | Tăng quá cao (tỷ giá hối đoái). |
Over the counter market | Thị trường không nơi giao dịch. |
Overtime | Làm việc thêm ngoài giờ. |
Overvalued currency | Tiền được định giá quá cao. |
Owner-controlled firms | Các hãng do người chủ sở hữu kiểm soát. |
Passche price index | Chỉ số giá Passche. |
Paid-up capital | Vốn đã được huy động |
Panel data | Dữ liệu Panel |
Paper money | Tiền giấy. |
Paper profit | Lợi nhuận trên giấy. |
Parabola | Dạng Parabôn. |
Paradox of thrift | Nghịch lý của tiết kiệm. |
Paradigm | Hệ thuyết; Luận thuyết. |
Par value of gold | Giá trị ngang giá của vàng. |
Paradox of voting | Nghịch lý về bỏ phiếu. |
Paradox of value | Nghịch lý về giá trị. |
Parameter | Thông số. |
Paretian Liberal, Impossibility of | Tính không thể của tự do Pareto. |
Pareto, Vilfredo | (1848 - 1923) |
Pareto conditions | Các điều kiện Pareto. |
Pareto criterion | Tiêu chuẩn Pareto. |
Pareto improvement | Sự cải thiện Pareto. |
Pareto non-comparability | Tính không thể so sánh Pareto. |
Pareto-optional redistribution | Sự phân phối lại tối ưu theo Pareto. |
Pareto optimum | Tối ưu Pareto. |
Pareto efficiency of resource allocation | Tính hiệu quả Pareto của phân bổ nguồn lực. |
Pareto-relevant externality | Ngoại ứng liên quan đến Pareto. |
Paris Club | Câu lạc bộ Paris. |
Parity price system | Hệ thống giá tương đương. |
Par rate of exchange | Tỷ giá hối đoái tương đương. |
Partial adjustment | Điều chỉnh từng phần. |
Partial derivative | Đạo hàm riêng phần. |
Partial equilibrium | Cân bằng bộ phận. |
Paricipating preference shares | Cổ phiếu ưu tiên tham gia. |
Paricipation rate | Tỷ lệ tham gia. |
Partly rational expectations | Những kỳ vọng hợp lý riêng phần. |
Par value | Giá trị danh nghĩa, mệnh giá. |
Patent rights | Quyền tác giả. |
Path independence | Sự độc lập về đường tiến triển; Độc lập về đường đi. |
Pattern bargaining | Thương lương theo mô hình. |
Partnership | Bên tham gia; Hội chung vốn. |
Patents | Bằng sáng chế. |
Path of government spending | Mô hình cách thức chi tiêu của chính phủ. |
Patent of trade | Mô thức ngoại thương. |
Pauper labour | Lao động bần cùng. |
Payback period | Thời kỳ hoàn vốn. |
Pay ceiling | Mức lương trần; giới hạn trần của tiền lương; Giới hạn cao nhất của tiền lương. |
Pay freeze | Cố định tiền lương. |
Payment - by - results | Trả theo kết qủa. |
Payments, balance of | Cán cân thanh toán. |
Pay-off | Lợi ích ròng. |
Payout ratio | Tỷ lệ trả cổ tức. |
Pay in kind | Trả bằng hiện vật. |
Peak-load pricing | Định giá theo mức tiêu thụ đỉnh; Định giá theo tiêu dùng cao điểm. |
Peak period labour demand | Cầu lao động ở thời kỳ cao điểm; Cầu lao động ở kỳ giáp hạt. |
Pecuniary external economy | Tính kinh tế tiền tệ bên ngoài. |
Peg-neo | "cột vào" |
Pendulum arbitration | Trọng tài con lắc. |
Pension | Tiền lương hưu. |
Pension fund | Quỹ hưu. |
Per capita | Theo đầu người. |
Per capita real GDP | THU NHẬP QUỐC DÂN thực tế tính theo đầu người. |
Percetile | Phân vị. |
Perestroika | Đổi mới, cải tổ. |
Perfect competition | Cạnh tranh hoàn hảo. |
Perfect markets | Các thị trường hoàn hảo. |
Permanent comsumption | Mức tiêu dùng thường xuyên. |
Permanent income | Thu nhập thường xuyên. |
Permanent income hypothesis | Giả thuyết thu nhập thường xuyên. |
Perpetuity | Khoản chi trả vĩnh cửu. |
Personal income | Thu nhập cá nhân. |
Personal loan | Khoản vay cho cá nhân. |
Personal rate of substitution | Tỷ lệ thay thế cá nhân. |
Personal saving | Tiết kiệm cá nhân. |
Perverse migration | Di cư ngược. |
PESC | Uỷ ban điều tra chi tiêu công cộng. |
Petroleum revenue tax (PRI) | Thuế thu nhập dầu lửa. |
Phillips curve | Đường Philips |
Physiocrats | Những người theo thuyết trọng nông. |
Piece rates | Thu nhập tính theo sản phẩm. |
Piecework | Việc làm khoán. |
Pigou, Arthur Cecil | (1877-1959) |
Pigou effect | Hiệu ứng Pigou |
Pigovian tax | Thuế Pigou. |
Pivot effect hypothesis | Giả thuyết về hiệu ứng quay. |
Placing | Nghiệp vụ bày bán. |
Planned economy | Nền kinh tế kế hoạch hoá. |
Planning programming budgeting system (PPBS) | Hệ thống lập ngân sách theo chương trình kế hoạch hoá. |
Planometrics | Kế hoạch lượng. |
Plant bargaining | Sự thương lượng ở một nhà máy. |
Plato | (427-347BC) |
Plurality | Quy tắc đa số. |
Point elasticity of demand | Dự co giãn điểm của cầu. |
Point estimation | Ước lượng điểm. |
Point of inflexion | Điểm uốn. |
Point utility possibility curve | Đường khả năng thoả dụng điểm. |
Point voting | Bỏ phiếu theo điểm. |
Policy instruments | Các công cụ chính sách. |
Policy - off | Thời kỳ không áp dụng chính sách. |
Policy coordination | Điều phối chính sách. |
Policy targets | Các mục tiêu chính sách. |
Political economy | Kinh tế chính trị. |
Political business cycle | Chu kỳ kinh tế chính trị. |
Poll tax | Thuế thân. |
Pooled lending / loan | Cho vay liên hiệp. |
Polluter pays principle | Nguyên tắc người gây ô nhiễm trả phí. |
Pollution | Ô nhiễm. |
Pollution rights | Các quyền được gây ô nhiễm. |
Polynomial | Đa thức; Biểu thức đại số. |
Polynomial lag | Độ trễ đa thức; trể của biểu thức đại số. |
Pooled data | Dữ liệu gộp. |
Population | Dân số |
Population explosion | Bùng nổ dân số. |
Population policy | Chính sách dân số. |
Population trap | Bẫy dân số. |
Porfolio | Danh mục đầu tư. |
Porfolio balance approach | Phương pháp cân đối danh mục đầu tư. |
Porfolio balance approach to the balance of payments/ exchange rate | Phương pháp cân đối danh mục đầu tư đối với cán cân thanh toán/ tỷ giá hối đoái. |
Porfolio diversification | Sự đa dạng hoá danh mục đầu tư. |
Positional good | Hàng hoá theo vị trí. |
Positive economics | Kinh tế học thực chứng. |
Positivism | Chủ nghĩa thực chứng. |
Post-Keynesian economics | Kinh tế học Hậu-Keynes; Kinh tế học sau Keynes. |
Posterior distribution | Phân phối sau. |
Postwar credits | Các tín dụng hậu chiến. |
Potential entry | Sự nhập ngành tiềm năng. |
Potential national income | Thu nhập quốc dân tiềm năng. |
Potential output | Sản lượng tiềm năng. |
Potential Pareto improvement | Sự cải thiện Pareto tiềm năng. |
Poverty | Sự nghèo khổ. |
Poverty trap | Bẫy nghèo khổ. |
Power function | Hàm luỹ thừa. |
Prais - Winsten | Biến đổi Prais - Winsten. |
Prebisch thesis | Luận đề Prebisch |
Precautionary motive | Động cơ dự phòng. |
Precautionary unemployment | Thất nghiệp phòng ngừa. |
Predatory pricing | Định giá để bán phá giá. |
Prediction | Dự báo. |
Pre-emption rights | Các quyền ưu tiên mua cổ phiếu. |
Preference | Sở thích; Sự ưu tiên. |
Preference revelation | Sở thích. |
Preference shares | Cổ phiếu ưu tiên. |
Preferential hiring | Sự thuê người ưu tiên. |
Preferred ordinary shares | Cổ phiếu thường được ưu tiên. |
Premium | Tiền trả thêm hay phí bảo hiểm. |
Premium saving bonds | Trái phiếu tiết kiệm có thưởng. |
Present value | Giá trị hiện tại. |
Price | Giá |
Price Commission | Uỷ ban vật giá. |
Price consumption curve | Đường tiêu dùng theo giá. |
Price control | Kiểm soát giá. |
Price-cost margin | Mức chênh lệch giá-chi phí. |
Price discrimination | Phân biệt đối xử theo giá. |
Price/earning ratio | Tỷ lệ giá / Lợi tức (tỷ lệ P/E) |
Price effect | Hiệu ứng giá. |
Price elasticity of demand | Độ co giãn của cầu theo giá. |
Price fixing agreement | Thoả thuận cố định giá. |
Price index | Chỉ số giá. |
Price leadership | Sự dẫn giá. |
Price mechanism | Cơ chế giá. |
Price-push | Giá đẩy. |
Price revolution | Cách mạng giá. |
Price setter | Người đặt giá. |
Price specie mechanism | Cơ chế chảy vàng. |
Price support scheme | Kế hoạch trợ giá. |
Price taker | Người chấp nhận giá. |
Price theory | Lý thuyết giá. |
Price fixing | Sự cố định giá |
Price volatility | Biến động giá cả. |
Price support | Trợ giá. |
High risk premia | Phí thưởng rủi ro cao. |
Primary commodities | Hàng sơ chế. |
Primary goods | Các hàng hoá cơ bản. |
Primary market | Thị trường sơ cấp. |
Primary money | Tiền sơ cấp. |
Primary of targeting | Nguyên tắc hướng đích. |
Primary securities | Chứng khoán sơ cấp. |
Primary workers | Các công nhân sơ cấp. |
Principal | Tiền gốc. |
Principal-agent problem | Vấn đề uỷ thác và nhậm thác; Vấn đề người có vốn và người đại diện. |
Prior distribution | Phân phối trước. |
Prisoner's dilemma | Thế lưỡng giải của người tù; Thế tiến thoái lưỡng nan của người tù. |
Private company | Công ty tư nhân. |
Private good | Hàng hoá riêng tư. |
Privatization | Tư nhân hoá |
Privatization in Eastern Europe | Tư nhân hoá ở Đông Âu. |
Private and social cost of unemployment | Thiệt hại / phí tổn cá nhân và xã hội của thất nghiệp. |
Private sector cash-deposite ratio | Tỷ số giữa tiền mặt và số tiền gửi của khu vực tư nhân. |
Probability | Xác suất |
Conditional Probability | Xác suất có điều kiện. |
Cumulative Probability | Xác suất tích luỹ. |
Probability density function | Hàm mật độ xác xuất. |
Probability distribution | Phân phối Xác suất. |
Probit model | Mô hình Probit (hay mô hình xác suất đơn vị). |
Process | Quá trình |
Process innovation | Phát kiến về phuơng pháp (sản xuất). |
Producer's co-operatives | Các hợp tác xã của nhà sản xuất. |
Producer's surplus | Thặng dư của nhà sản xuất. |
Product cycle | Chu kỳ sản phẩm. |
Product differentiation | Sự khác biệt hoá sản phẩm. |
Product innovation | Phát kiến về sản phẩm. |
Production | Sản xuất. |
Production frontier | Giới hạn sản xuất. |
Production externalities | Những ngoại tác sản xuất. |
Production function | Hàm sản xuất. |
Production incentives | Các khuyến khích sản xuất. |
Production Possibility frontier | Đường giới hạn khả năng sản xuất. |
Production Possibility curve | Đường khả năng sản xuất. |
Production sphere and budgetary sphere | Lĩnh vực sản xuất và lĩnh vực ngân sách. |
Production smoothing | Làm nuột quá trình sản xuất; Việc làm cho sản xuất được trôi chảy. |
Productivity | Năng suất. |
Productivity bargaining | Thương lượng theo năng suất. |
Product proliferation | Đa dạng hoá sản phẩm. |
Product rule | Quy tắc tích số. |
Profits | Lợi nhuận. |
Profit, falling rate of | Tỷ lệ sút giảm lợi nhuận. |
Profit centre | Cứ điểm lợi nhuận; Trung tâm lợi nhuận. |
Profit constraint | Ràng buộc về lợi nhuận. |
Profit function | Hàm lợi nhuận |
Profit margin | Chênh lệch lợi nhuận |
Profit maximization | Tối đa hoá lợi nhuận. |
Profit motive | Động cơ lợi nhuận |
Profit rate | Tỷ lệ lợi nhuận. |
Profits-push inflation | Lạm phát do lợi-nhuận-đẩy. |
Programme budgeting | Lập ngân sách theo chương trình. |
Programming methods | Phương pháp quy hoạch. |
Progressive tax | Thuế luỹ tiến. |
Project appraisal | Thẩm định dự án. |
Property rights | Các quyền sở hữu tài sản. |
Proportional tax | Thuế tính theo tỷ lệ. |
Propulsive industries | Các ngành động lực. |
Prospect theory | Lý thuyết viễn cảnh. |
Protection | Bảo hộ. |
Proxy | Tính đại diện |
Proxy variable | Biến số đại diện. |
Pseudo-demand schedule | Biểu cầu-giả. |
Public choice | Sự lựa chọn công cộng. |
Public company | Công ty công cộng. |
Public Expediture | Chi tiêu công cộng. |
Public good | Hàng hoá công cộng. |
Public issue | Phát hành công cộng. |
Public Sector Borrowing Requirement (PSBR) | Nhu cầu vay của khu vực công cộng. |
Public Sector Debt Repayment (PSDR) | Hoàn trả nợ của khu vực công cộng. |
Public utility | Ngành dịch vụ công cộng |
Public utility regulation | Điều tiết ngành dịch vụ công cộng. |
Public ownership | Sở hữu công cộng |
Purchasing power parity | Sức mua tương đương. |
Purchase tax | Thuế mua hàng. |
Purchasing power of money | Sức mua của đồng tiền. |
Pure competition | Cạnh tranh thuần tuý. |
Pure profit | Lợi nhuận thuần tuý. |
Pure inflation | Lạm phát thuần tuý. |
Put option | Hợp đồng bán trước. |
Putty-clay | Mô hình putty-clay; Mô hình mát tít - đất sét. |
Putty-putty | Mô hình putty-putty; Mô hình mát tít - mát tít. |
Pyramiding | Sự tháp hoá; Sự chóp hoá; Việc hình thành hình chóp. |
Quadratic equation | Phương trình bậc hai |
Quadratic utility function | Hàm thoả dụng bậc hai. |
Qualitative choice models | Mô hình lựa chọn định tính. |
Quantity theory of money | Lý thuyết định lượng về tiền tệ. |
Quartile | Tứ phân vị. |
Quasi-option value | Giá trị của hợp đồng mua bán trước. |
Quasi-rent | Tiền thuê giả. |
Quesnay, Francois | (1694-1774). |
Quick assets ratio | Tỷ lệ tài sản dễ chuyển hoán. |
Quits | Số người bỏ việc. |
Quota | Hạn nghạch. |
Import / Export quota | Hạn nghạch xuất khẩu / nhập khẩu. |
Quoted companies | Các công ty được niêm yết giá. |
Quotient rule | Quy tắc thương số. |
R2 | Hệ số xác định. |
Radcliffe Committee | Uỷ ban Radcliffe. |
Radical economics | Kinh tế học cấp tiến. |
Raider firm | Hãng thu mua. |
Ramsey pricing | Định giá Ramsay. |
R and D | Nghiên cứu và triển khai. |
Random coefficient models | Các mô hình hệ số ngẫu nhiên. |
Random sample | Mẫu ngẫu nhiên. |
Random variable | Biến ngẫu nhiên. |
Random walk | Bước ngẫu nhiên. |
Range | Dải, khoảng. |
Range (of a good) | Phạm vi (của một hàng hoá). |
Rank correlation | Tương quan bậc. |
Ranking of projects | Xếp hạng các dự án. |
Rank of a matrix | Hạng của ma trận. |
Rank-tournament compensation rule | Quy tắc đền bù theo xếp hạng thi đua |
Ratchet effect | Hiệu ứng bánh cóc. |
Rate capping | Hạn chế tỷ lệ chi tiêu. |
Rate of commodity | Tỷ lệ thay thế hàng hoá. |
Rate of interest | Lãi xuất. |
Rate of return | Tỷ suất lợi tức. |
Rate of time preference | Tỷ lệ ưu tiên thời gian. |
Rates | Thuế địa ốc. |
Rate support grant | Trợ cấp nâng mức thuế. |
Rational expectations | Kỳ vọng duy lý. |
Rationality | Tính duy lý. |
Rational lags | Trễ hữu tỷ; Trễ hợp lý. |
Rationing | Chia khẩu phần. |
Rawlsian justice | Bằng đẳng Rawls |
R,D and D | Nghiên cứu, triển khai và trình diễn. |
Reaction functions | Các hàm phản ứng. |
Real balance effect | Hiệu ứng số dư tiền. |
Real cost approach to international trade | Phương pháp chi phí thực tế đối với thương mại quốc tế. |
Real money balances | Các số dư tiền thực tế. |
Real national output | Sản lượng quốc dân thực tế. |
Real wages | Tiền lương thực tế. |
Receiver | Người tiếp nhận (tài sản). |
Recession | Suy thoái. |
Reciprocal | Số nghịch đảo. |
Reciprocal demand | Cầu qua lại. |
Reciprocal Trade Argreements Act of 1934 (RTA) | Đạo luật năm 1934 về các hiệp định Thương mại qua lại. |
Recognition lag | Trễ trong nhận thức. |
Recontract | Tái khế ước. |
Recursive model | Mô hình nội phản. |
Recursive residuals | Số dư nội phản. |
Redeemable loan stock | Cổ phần vay có thể hoàn trả. |
Redeemable securities | Chứng khoán có thể hoàn trả. |
Redemption yield | Tổng lợi tức đáo hạn. |
Redistribution | Tái phân phối. |
Reduced form (RF) | Dạng rút gọn. |
Redundancies | Nhân viên thừa. |
Redundancy payments | Trợ cấp thôi việc. |
Re-export | Hàng tái xuất. |
Regional development grant | Trợ cấp phát triển vùng. |
Regional economics | Kinh tế học khu vực. |
Regional emloyment premium | Trợ cấp tuyển dụng lao động khu vực. |
Regional multiplier | Số nhân khu vực. |
Regional policy | Chính sách khu vực. |
Regional integration | Hội nhập khu vực. |
Regional wage differentials | Những chênh lệch tiền lương giữa các khu vực. |
Regional wage structure | Cơ cấu tiền lương theo khu vực. |
Registered unemployed | Những người thất nghiệp có đăng ký. |
Regressand | Biến phụ thuộc (trong phân tích hồi quy). |
Regression | Hồi quy. |
Regressive expectations | Kỳ vọng hồi quy. |
Regressive tax | Thuế luỹ thoái. |
Regressor | Ước tính hồi quy. |
Regret matrix | Ma trận hối tiếc. |
Regulation Q | Quy chế Q. |
Regulation | Sự điều tiết. |
Regulatory capture | Sự lạm quyền điều tiết; "Điều tiết bị trói". |
Regulatory policy | Chính sách điều tiết. |
Reintermediation | Tái phí trung gian. |
Relative deprivation | Cảm giác bị tước đoạt. |
Relative income hypothesis | Giả thuyết về thu nhập tương đối. |
Relative price | Giá tương đối. |
Relativities | Chênh lệch lương trong một nghề. |
Renewable resource | Tài nguyên tái tạo được. |
Rent | Tô, lợi, tiền thuê. |
Rent gradient | Gradient tiền thuê. |
Rentiers | Chủ cho thuê tài sản; Chủ cho thuê vốn. |
Rent seeking | Sự tìm kiếm đặc lợi; Sự tìm kiếm tiền thuê. |
Rent seeker | Người kiếm sự đặc lợi. |
Rental on capital | Tiền thuê vốn. |
Replacement cost | Chi phí thay thế. |
Replacement cost accounting | Hạch toán chi phí thay thế. |
Replacement investment | Đầu tư thay thế. |
Replacement ratio | Tỷ số thay thế. |
Representative firm | Hãng đại diện. |
Repressed inflation | Lạm phát bị kiềm chế. |
Required reserves | Dự trữ bắt buộc. |
Required rate of return on capital | Suất sinh lợi cần có của vốn. |
Required real rate of return on capital | Suất sinh lợi thực tế cần có của vốn. |
Required reserve ratio | Tỷ lệ dự trữ bắt buộc. |
Resale price mainternance | Việc duy trì giá bán lẻ. |
Resale Prices Act 1964 | Đạo luật năm 1964 về Giá bán lẻ. |
Research and development (R&D) | Nghiên cứu và triển khai. |
Reservation wage | Mức lương bảo lưu; Mức lương kỳ vọng tối thiểu. |
Reserve assets ratio | Tỷ lệ tài sản dự trữ. |
Reserve base | Cơ số dự trữ. |
Reserve currency | Đồng tiền dự trữ. |
Reserve ratio | Tỷ lệ dự trữ. |
Residual | Số dư. |
Resiliency | Tính nhạy bén. |
Resource | Nguồn lực; Nguồn tài nguyên. |
Restricted least squares (RLS) | Bình phương nhỏ nhất hạn chế. |
Restrictive Practices Court | Toà án về các hoạt động hạn chế. |
Restrictive Trade Practices Act 1956 | Đạo luật năm 1956 về những Thông lệ thương mại hạn chế. |
Restrictive Trade Practices Act 1968 | Đạo luật năm 1968 về những Thông lệ thương mại hạn chế. |
Reswitching | Tái chuyển đổi. |
Retail | Bán lẻ. |
Retail banking | Nghiệp vụ ngân hàng bán lẻ. |
Retail price index (RPI) | Chỉ số giá bán lẻ. |
Retained earnings | Thu nhập được giữ lại. |
Retention ratio | Tỷ lệ giữ lại. |
Retentions | Các khoản giữ lại. |
Return on capital employed | Lợi tức từ vốn được sử dụng. |
Returns to scale | Lợi tức theo quy mô. |
Revaluation | Sự nâng giá trị; sự tăng giá. |
Revealed preference | Sở thích được bộc lộ. |
Revenue | Doanh thu. |
Revenue maximization | Tối đa hoá doanh thu. |
Reverse dumping | Bán phá giá ở thị trường nước ngoài. |
Reverse yield gap | Chênh lệch nghịch đảo của lợi tức. |
Ricardian equivalence theorem | Định lý Ricardo về tính tương đương . |
Ricardo, David | (1772-1823). |
Right-to-work laws | Các luật về quyền được làm việc. |
Rights issue | Phát hành quyền mua cổ phiếu. |
Risk | Rủi ro. |
Risk aversion | Sự sợ rủi ro, không thích rủi ro. |
Risk capital | Vốn rủi ro. |
Risk attitude | Thái độ đối với rủi ro. |
Risk character | Thái độ đối với rủi ro. |
Risk premium | Tiền bù cho rủi ro, phí rủi ro |
Risk-spreading | Dàn trải rủi ro. |
Risk-diversification | Phân tán rủi ro. |
Risk-loving | Thích rủi ro. |
Risk Master | Phần mềm Risk Master |
Risk-neutrality | Bàng quan với rủi ro. |
Risk-pool | Chung độ rủi ro; Góp chung rủi ro. |
Risk-sharing | Chia xẻ rủi ro. |
Rival | Tính hữu tranh; Tính cạnh tranh (trong tiêu dùng). |
Robbins, Lionel | (1898-1984). |
Robinson, Joan V. | (1903-1983). |
Robinson-Patman Act | Đạo luật Robinson-Patman. |
Roosa effect | Hiệu ứng Roosa. |
Roots | Các nghiệm, căn số. |
Rostow model | Mô hình Rostow |
Roundaboutness | Phương pháp sản xuất gián tiếp. |
Royalty | Thuế tài nguyên. |
Royalties | Tiền hoa hồng (căn cứ vào kết quả làm việc cá nhân). |
RPI | Chỉ số giá bán lẻ. |
Rule-of-thumb | Quy tắc tự đặt. |
Rybczcynski theorem | Định lý Rybczcynski. |
Robustness of an exchange rate regime | Tính thiết thực của một chế độ tỷ giá hối đoái. |
Run (a) | (một) cơn sốt rút tiền. |
Sackings | Con số sa thải. |
St. Louis model | Mô hình St. Louis. |
St Petersburg paradox | Nghịch lý St Petersburg. |
Salary | Lương |
Sales maximization hypothesis | Giả thuyết về tối đa hoá doanh thu. |
Sales tax | Thuế bán hàng. |
Salvage | Giá trị thanh lý. |
Sample | Mẫu. |
Sample space | Không gian mẫu. |
Samuelson, Paul | (1915-) |
Samuelson test | Kiểm định Samuelson. |
Satiation | Bão hoà. |
Satisficing behaviour | Hành vi thoả mãn. |
Savings | Tiết kiệm. |
Savings and loan associations | Các hiệp hội tiết kiệm và cho vay. |
Savings function | Hàm Tiết kiệm. |
Savings-investment approach to the balance of payments | Phương pháp tiết kiệm - đầu tư đối với cán cân thanh toán. |
Say, Jean-Baptiste | (1767-1832) |
Scarcity | Sự khan hiếm. |
Scarce currency | Đồng tiền hiếm. |
Scatter | Biểu đồ tán xạ. |
Scatter diagram | Đồ thị rải. |
Schooling functions | Các hàm giáo dục. |
Schultz, Theodore W. | (1902-) |
Schumpeter, Joseph A. | (1883-1950) |
Scientific tariff | Thuế khoa học. |
Scitovsky paradox | Nghịch lý Scitovsky. |
Scitovsky reversal criterion | Tiêu chí nghịch đảo Scitovsky. |
Screening hypothesis | Giả thiết sàng lọc. |
Scrip issue | Cổ phiếu phát hành cho cổ đông hiện hành. |
SDR | Quyền rút tiền đặc biệt. |
Search costs | Chi phí tìm kiếm (việc làm). |
Search unemployment | Thất nghiệp do tìm kiếm việc làm. |
Seasonal adjustment | Điều chỉnh thời vụ. |
Seasonal unemployment | Thất nghiệp thời vụ. |
Secondary banks | Các ngân hàng thứ cấp. |
Secondary market | Thị trường thứ cấp. |
Secondary worker | Công nhân hạng hai. |
Second-best | (Tình trạng) tốt nhì. |
Second order condition | Điều kiện đạo hàm bậc hai. |
Secular supply curve | Đừơng cung lao động trường kỳ. |
Secular trend | Xu hướng lâu dài |
Secured | Những khoản vay có bảo lãnh. |
Securities | Chứng khoán. |
Securities and Exchange Commission (SEC) | Uỷ ban chứng khoán. |
Securities and Invesment Board (SIB) | Hội đồng chứng khoán và đầu tư. |
Securitization | Chứng khoán hoá. |
Seignorage | Thuế đúc tiền, phí đúc tiền. |
Self-liquidating | Tự thanh toán. |
Self-liquidating advances | Các khoản ứng trước tự thanh toán. |
Self-regulating organzations (SROs) | Các tổ chức tự điều tiết. |
Semi log | Phương pháp bán Lôgarit hoá. |
Senior, Nassau W. | (1790-1864) |
Seniority practices | Phương pháp thâm niên. |
Sensitivity analysis | Phân tích độ nhạy cảm. |
Separability of preferences | Tính phân chia của sự ưa thích. |
Separation of ownership from control | Sự tách biệt giữa quyền sở hữu và quyền kiểm soát. |
Serial correlation | Tương quan chuỗi. |
Service of debt | Trả lãi suất nợ. |
Services | Các dịch vụ. |
Severance pay | Bồi thường mất việc. |
Shadow economy | Nền kinh tế bóng. |
Shadow price | Giá bóng |
Shadow wage rate | Mức tiền công bóng. |
Share | Cổ phiếu. |
Share economy | Kinh tê phân phối. |
Share price | Giá cổ phiếu. |
Sharpe, William F. | (1934-) |
Sherman Act | Đạo luật Sherman. |
Shift effect hypothesis | Giả thuyết về hiệu ứng dịch chuyển. |
Shift share analysis | Phân tích các phần gây dịch chuyển. |
Shirking model | Mô hình về tính ỷ lại; Mô hình về tính lẩn tránh. |
Shock effect | Hiệu ứng sốc |
Shop steward | Đại biểu phân xưởng. |
Short-dated securities | Các chứng khoán ngắn hạn. |
Short run | Ngắn hạn. |
Short run average cost | Chi phí trung bình ngắn hạn. |
Short run average fixed cost (AFC) | Định phí bình quân ngắn hạn. |
Short run fixed cost (AFC) | Định phí ngắn hạn. |
Short run consumption function | Hàm tiêu dùng ngắn hạn. |
Short run marginal cost (SMC) | Chi phí biên ngắn hạn. |
Short run total cost (STC) | Tổng phí ngắn hạn. |
Short run variable costs (SVC) | Biến phí ngắn hạn. |
Short run adjustments | Những điều chỉnh giá ngắn hạn. |
Long run adjustments | Những điều chỉnh giá dài hạn. |
Short run aggregate suply schedule | Biểu cung gộp ngắn hạn. |
Short-time working | Làm việc ít giờ. |
SIC | Phân loại nghành chuẩn. |
Side payments | Các khoản trả thêm. |
Sight deposits | Tiền gửi vô kỳ hạn. |
Simon, Herbert A. | (1916-) |
Simplex alglorithm | Thuật toán đơn hình. |
Simulation | Sự mô phỏng. |
Simultaneous equation bias | Độ lệch do phương trình đồng thời. |
Simultaneous equations | Các phương trình đồng thời. |
Single European Atc (SEA) | Đạo luật châu Âu. |
Shut down price | Giá đóng cửa, cuối ngày (thị trường chứng khoán). |
Signaling and screening | Phát tín hiệu và sàng lọc. |
Significance of coefficients | Mức độ có thống kê của hệ số. |
Singular matrix | Ma trận đơn. |
Single market | Thị trường đơn nhất. |
Single-peaked preferences | Các sở thích hội tụ; Những điều muốn lựa chọn có chung. |
Sinking fund | Quỹ dự phòng hoàn trả. |
Sismondi, Jean | (1773-1842) |
Situation utility possibility frontier | Đường giới hạn khả năng thoả dụng tình thế. |
Size distribution of firms | Phân phối theo quy mô về hãng. |
Skewed distribution | Phân phối lệch. |
Skill differentials | Các chênh lệch theo kỹ năng lao động. |
Slack plans | Các kế hoạch lỏng; Các kế hoạch trì trệ. |
Slump | (Giai đoạn) suy thoái; Khủng hoảng kinh tế. |
Slutsky, Eugen | (1880-1948). |
Slutsky equation | Phương trình Slutsky. |
Smith, Adam | (1723-1790) |
Snake | Con rắn. |
Snob effect | Hiệu ứng đua đòi. |
Social cost of monopoly | Phí tổn xã hội do độc quyền. |
Social benefit | Lợi ích xã hội. |
Social choice | Sự lựa chọn của xã hội. |
Social Contract | Thoả thuận xã hội. |
Social cost | Phí tổn xã hội; Chi phí xã hội. |
Social decision rule | Nguyên tắc quyết định xã hội. |
Social discount rate | Tỷ suất chiết khấu xã hội. |
Social economics | Kinh tế học xã hội. |
Social Fund | Quỹ xã hội. |
Socialism | Chủ nghĩa xã hội. |
Socially necessary labour | Lao động cần thiết cho xã hội. |
Social Marginal productivity criterion | Tiêu chuẩn năng suất xã hội cận biên. |
Social opportunity cost of capital | Chi phí cơ hội xã hội của vốn. |
Social optimum | Tối ưu đối với xã hội. |
Social relations of production | Các quan hệ xã hội của sản xuất. |
Social returns to education | Lợi tức xã hội của giáo dục. |
Social time preference rate | Tỷ suất sở thích theo thời gian của xã hội. |
Social welfare | Phúc lợi xã hội. |
Social welfare function | Hàm phúc lợi xã hội. |
Soft currency | Đồng tiền yếu. |
Soft loan | Vốn vay ưu đãi. |
Solow, Robert | (1924-) |
Sole trader | Người buôn bán cá thể. |
Solvent (= creditworthy) | Có tín nhiệm, có khả năng thanh toán nợ. |
Spatial economics | Kinh tế học không gian. |
Spatial monopoly | Độc quyền nhờ không gian; Độc quyền vùng. |
Spatial price discrimination | Sự phân biệt giá cả theo khu vực. |
Spearman's rank correlation | Tương quan về thứ bậc Spearman |
Special Areas | Các khu vực đặc biệt. |
Special drawing rights (SDRs) | Quyền rút vốn đặc biệt. |
Special deposits | Các khoản ký quỹ đặc biệt. |
Special Development Areas | Các Khu vực Phát triển Đặc biệt. |
Specialization | Chuyên môn hoá. |
Specialization, coefficient of | Hệ số chuyên môn hoá. |
Specie | Tiền xu. |
Specie flow mechanism | Cơ chế chảy vàng. |
Specie points | ĐIểm chảy vàng. |
Specification error | Sai sót kỹ thuật. |
Specifix tax | Thuế đặc thù. |
Specifix training | Đào tạo đặc thù. |
Spectral analysis | PHân tích quang phổ. |
Speculation | Đầu cơ. |
Speculative balances | Tiền đầu cơ. |
Speculative boom | Sự bùng nổ do đầu cơ. |
Speculative bubbles | Các bong bóng do đầu cơ. |
Speculative demand for money | Cầu về tiền do đầu cơ. |
Speculative motive for holding money | Động cơ đầu cơ tiền. |
Speculative unemployment | Thất nghiệp do đầu cơ. |
Spillover | Hiệu ứng lan toả. |
Spillover hypothesis | Giả thuyết về hiệu ứng lan toả. |
Spot market | Thị trường giao ngay. |
Spread effects | Hiệu ứng lan tràn. |
Spurious regression problem | Bài toán hồi quy giả. |
Sraffa, Piero | (1898-1938) |
Stability | Sự ổn định. |
Stabilization | Sự ổn định hoá. |
Stabilization function | Chức năng ổn định hoá. |
Stackelberg's duopoly model | Mô hình lưỡng độc quyền của Stackelberg. |
Stabilization policy | Chính sách ổn định hoá . |
Stag | Kẻ đong hoa; Người buôn bán chứng khoán hớt ngọn. |
Stages of growth | Các giai đoạn tăng trưởng. |
Stagflation | Suy thoái kèm lạm phát. |
Stamp duty | Thuế tem . |
Standard commodity | Hàng hóa tiêu chuẩn. |
Standard deviation | Độ lệch chuẩn. |
Standard error | Sai số chuẩn |
Standard Industrial Classification (SIC) | Phân loại Công nghiệp theo Tiêu chuẩn. |
Standard of living | Mức sống. |
Standard Regions | Các khu vực chuẩn. |
Standard weekly hours | Số giờ làm việc chuẩn hàng tuần. |
Standard working week | Tuần làm việc chuẩn. |
State organization of production in Eastern Europe | Tổ chức sản xuất quốc doanh ở Đông Âu. |
Static expectations | Các kỳ vọng tĩnh. |
Stationarity | Tính chất tĩnh tại. |
Stationary point | Điểm tĩnh tại. |
Stationary state | Trạng thái tĩnh tại. |
Statistic | Thống kê. |
Statistical cost analysis | Phân tích chi phí thống kê. |
Statistical inference | Sự suy luận thống kê. |
Statistical significance | Ý nghĩa thống kê. |
Steady-state growth | Tăng trưởng ở mức ổn định; Tăng trưởng đều đặn. |
Steady-state models | Các mô hình về tình trạng ổn định. |
Stepwise regression | Hồi quy theo bước . |
Stereotypes | Các định kiến. |
Sterilization | Hết tác động, vô hiệu hoá (bằng chính sách tiền tệ). |
Sterling area | Khu vực đồng sterling . |
George, Joseph Stigler | (1911-1991). |
Stochastic | Tính ngẫu nhiên thống kê. |
Stochastic process | Quá trình ngầu nhiên thống kê. |
Stock | Cổ phần, cổ phiếu, dung lượng vốn, trữ lượng. |
Stock-adjustment demand function | Hàm cầu điều chỉnh theo lượng vốn. |
Stock appreciation | Sự lên giá hàng tồn kho. |
Stockbroker | Nhà môi giới chứng khoán. |
Stock diviend | Cổ tức bằng cổ phần. |
Stock exchange | Sở giao dịch chứng khoán. |
Stock market | Thị trường chứng khoán. |
Stock option | Quyền mua/ bán chứng khoán. |
Stocks | Dự trữ. |
Stolper-Samuelson Theorem | Định lý Stolper-Samuelson. |
Stone, Sir Richard | (1913-1991). |
"stop-go" | "Hạn chế - thúc đẩy". |
Store of value | Tích trữ giá trị. |
Strategic voting | Bỏ phiếu chiến lược. |
Strike insurance | Bảo hiểm đình công. |
Strike measures | Các thước đo về đình công. |
Strikes | Các cuộc đình công. |
Strongly exogenous | Nặng về ngoại ngoại sinh. |
Strongly stationary | Rất tĩnh tại. |
Structural form | Dạng cơ cấu. |
Structural unemployment | Thất nghiệp cơ cấu. |
Structure-conduct-performance framework | Mô hình cơ cấu -thực thi -kết quả. |
Structure of interest rates | Biểu khung lãi xuất; Cơ cấu lãi suất. |
Structure of taxes | Biểu khung thuế; Cơ cấu thuế. |
Subsidy | Trợ cấp. |
Subsistence | Mức đủ sống. |
Subsistence expenditures | Chi tiêu cho mức đủ sống. |
Subsistence wage | Tiền công đủ sống. |
Substitute | Hàng thay thế. |
Substitution effect | Hiệu ứng thay thế. |
Sum of squares | Tổng các bình phương. |
Sunk costs | Các chi phí chìm. |
Superconsistency | Siêu nhất quán. |
Super-environment | Siêu môi trường. |
Superior goods | Siêu hàng hoá. |
Super-neutrality | Siêu trung lập. |
Super-normal profits | Lợi nhuận siêu ngạch. |
Supernumerary expenditure | Siêu chi tiêu. |
Supplementary benefit | Trợ cấp bổ sung. |
Supplementary special deposits | Tiền gửi đặc biệt bổ sung |
Supply curve | Đường cung. |
Supply of effort | Cung nỗ lực. |
Supply of inflation | Cung lạm phát. |
Supply of labour | Cung lao động. |
Supply-side economics | Kinh tế học trọng cung. |
Surplus unit | Đơn vị thặng dư. |
Surplus value | Giá trị thặng dư. |
Surrogate production function | Hàm sản xuất thay thế. |
Survivor technique | Kỹ thuật sống sót. |
Sustainable development | Phát triển bền vững. |
Swap arrangements | Các thoả thuận hoán đổi. |
Paul Sweezy | (1910-) |
System estimator | Ước lượng hệ thống. |
Taft-Hartley Act | Bộ luật Taft-Hartley. |
Take-Home pay | Thu nhập khả chi. |
Take-off | Cất cánh . |
Takeover | Thu mua. |
Takeover and mergers | Sự mua đứt và hợp nhất . |
Takeover bid | Trả giá thu mua. |
Tangible assets | Tài sản hữu hình. |
Tangible wealth | Của cải hữu hình. |
Tangency equilibrium | Tiếp điểm cân bằng. |
Tap issue | Bán lẻ chứng khoán liên tục. |
Targets | Mục tiêu (định lượng). |
Tariff | Thuế quan. |
Tariff factory | Nhà máy tránh thuế quan. |
Tariff Structure | Khung biểu thuế quan. |
Tatonnement | Dò dẫm. |
Taxable income | Thu nhập chịu thuế. |
Taxation | Sự đánh thuế. |
Tax base | Cơ sở thuế. |
Tax burden | Gánh nặng thuế. |
Tax credit | Ghi có thuế. |
Tax credit scheme | Cơ chế ghi có thuế. |
Tax disincentive | Sự làm giảm khuyến khích của thuế. |
Tax expenditure | Chi tiêu (để) tránh thuế. |
Tax-push inflation | Lạm phát do thuế đẩy. |
Tax shifting | Chuyển đẩy thuế. |
Tax yield | Tiền thu thuế. |
T-distribution | Phân phối T. |
Technical progress | Tiến bộ kỹ thuật. |
Technological dualism | Mô hình nhị nguyên về công nghệ. |
Technological external effects | Ngoại ứng của công nghệ. |
Technological progress | Tiến bộ công nghệ. |
Technological unemployment | Thất nghiệp do công nghệ. |
Technology, choice of | Sự lựa chọn công nghệ. |
Technology matrix | Ma trận côngnghệ. |
Technology transfer | Chuyển giao công nghệ. |
Technology | Công nghệ. |
Technostructure | Cấu trúc công nghệ. |
Temporary layoffs | Sa thải tạm thời. |
Term loan | Khoản vay kỳ hạn. |
Terms of trade | Tỷ giá thương mại. |
Term structure of interest rates | Cơ cấu kỳ hạn của lãi xuất. |
Test discount rate | Lãi xuất chiết khấu kiểm định. |
Test statistic | Thống kê kiểm định. |
Threat effect | Tác động đe doạ. |
Threat of pay off | Lợi ích đe doạ. |
Three stage least squares | Bình phương nhỏ nhất của ba giai đoạn. |
Threshold | Ngưỡng. |
Threshold analysí | Phân tích ngưỡng. |
Threshold effect | Tác động ngưỡng. |
Threshold of a good | Ngưỡng của một hàng hoá. |
Thunen, Johann Heinrich von | (1783-1850) |
Tiebout model | Mô hìn Tiebout. |
Tight money | Thắt chặt tiền tệ. |
Time, allocation of | Phân bổ thời gian. |
Time deposit | Tiền gửi có kỳ hạn. |
Time preference | Sở thích theo thời gian. |
Time series | Chuỗi số/dữ liệu theo thời gian. |
Time varying parameter models | Các mô hình biến số thay đổi theo thời gian. |
Tinbergen, Jan | (1903-) |
Tobin, James | (1918-) |
Todaro model | Mô hình Todaro. |
Token money | Tiền quy ước. |
Tokyo Round | Vòng đàm phán Tokyo. |
Total cost | Tổng phí; chi phí tổng. |
Total remuneration | Thù lao tổng. |
Total Revenue | Doanh thu tổng. |
Trade | Thương mại (hay mậu dịch). |
Trade bill | Hối phiếu thương mại. |
Trade creation | Sự tạo lập thương mại. |
Trade credit | Tín dụng thương mại. |
Trade cycle | Chu kỳ thương mại. |
Trade-off | Sự đánh đổi. |
Traditional sectors | Các khu vực truyền thống. |
Transactions approach | Phương pháp giao dịch. |
Transactions balances | Các số dư giao dịch. |
Transactions costs | Các chi phí giao dịch. |
Transaction | Giao dịch / thương vụ. |
Transactions demand for money | Cầu về tiền giao dịch. |
Transactions motive for holding money | Động cơ giữ tiền để giao dịch. |
Transactions velocity of circulation | Tốc độ lưu thông giao dịch. |
Transcendental logarithMIC production function | Hàm sản xuất trừu tượng dạng logarit |
Transcendental production function | Hàm sản xuất trừu tượng. |
Transferable rouble | Rúp chuyển đổi được. |
Transfer costs | Chi phí vận chuyển. |
Transfer deed | Chước bạ chuyển giao. |
Transfer earnings | Thặng dư kinh tế. |
Transfer incomes | Thu nhập do chuyển nhượng. |
Transfer of technology | Chuyển giao công nghệ. |
Transfer payment | Thanh toán chuyển nhượng. |
Transfer pricing | Định giá chuyển nhượng. |
Transfer problem | Vấn đề chuyển nhượng. |
Transformation function | Hàm chuyển đổi. |
Transformation problem | Bài toán chuyển đổi. |
Transitivity of preferences | Tính bắc cầu của sở thích. |
Transitory consumption | Tiêu dùng qúa độ. |
Transitory income | Thu nhập quá độ. |
Translog production function | Hàm sản xuất chuyển dạng lô-ga-rít. |
Trans-shipment points | Các điểm chuyển đổi phương tiện vận chuyển. |
Treasury, the | Bộ tài chính Anh. |
Treasury US department of | Bộ tài chính Mỹ. |
Treasury bill | Tín phiếu bộ tài chính. |
Treasury Deposit Receipt (TDR) | Biên nhận tiền gửi Bộ tài chính. |
Treasury - Federal Reserve Accord | Thoả thuận giữa bộ tài chính và Cục dự trữ liên bang. |
Treasury note | Đồng tiền của bộ tài chính. |
Treasury view | Quan điểm của bộ tài chính. |
Treaty of Rome | Hiệp ước Rome. |
Trend | Xu hướng. |
Trend stationary process (TSP) | Quá trình tĩnh tại của xu hướng. |
Trigonometric functions | Các hàm lượng giác. |
Truncated earnings function | Hàm thu nhập rút gọn. |
Trust | Tờ-rớt. |
t-statistic | Thống kê t. |
Turning point | Điểm ngoặt |
Turnover | Doanh thu, kim ngạch. |
Turnover tax | Thuế kim ngạch. |
Turnpike theorems | Các định lý cổng ngăn. |
Twelve-month rule | Quy tắc mười hai tháng. |
Two sector growth model | Mô hình tăng trưởng hai khu vực. |
Two stage leatst squares (TSLS hoặc 2 SLS) | Bình phương nhỏ nhất hai giai đoạn |
Tying contract | Hợp đồng bán kèm. |
Type I/ type II | Sai số loại I / loại II. |
U-form enterprise | Doanh nghiệp dạng chữ U. |
Unanimity rule | Quy tắc nhất trí hoàn toàn. |
Unianticipated inflation | Lạm phát không được lường trước. |
Unbalanced economic growth | Sự tăng trưởng kinh tế không cân đối. |
Unbiased estimator | Ước lượng không chệch. |
Uncalled capital | Vốn chưa huy động. |
Uncertainty | Sự không chắc chắn. |
Unconvertible loan stock | Cổ phần không thể chuyển đổi được |
Unconvered interest parity | Lãi suất ngang bằng chưa tính. |
UNCTAD | Diễn đàn của Liên hiệp quốc về thương mại và Phát triển. |
Undated securities | Chứng khoán không ghi ngày. |
Underdeveloped countries | Các nước chậm phát triển. |
Underdevelopment | Sự chậm phát triển. |
Underemployed workers | Các công nhân phiếm dụng. |
Underemployment | Sự phiếm dụng. |
Underidentification | Sự chưa đủ để nhận dạng. |
Undervalue currency | Đồng tiền định giá thấp. |
Underwriter | Người bảo hiểm. |
Undistributed profits | Lợi nhuận không chia. |
Unearned income | Thu nhập phi tiền lương. |
Unemployment | Thất nghiệp. |
Unemployment benefit | Trợ cấp thất nghiệp. |
Unemployment equilibrium | Cân bằng thất nghiệp. |
Unemployment rate | Tỷ lệ thất nghiệp. |
Unequal exchange | Sự trao đổi không ngang bằng. |
UNIDO guidelines | Các hướng dẫn của UNIDO. |
Unintended inventory disinvestment | Giảm đầu tư vào tồn kho không dự kiến. |
Unintended inventory investment | Đầu tư vào tồn kho ngoài dự kiến. |
Union density | Tỷ lệ tham gia công đoàn. |
Union market power | Sức mạnh của công đoàn đối với thị trường. |
Union/non-union differential | Chênh lệch tiền lương giữa công nhân tham gia và không tham gia công đoàn. |
Union pushfulness | Tính thích tranh đấu của công đoàn. |
Union shop | "quầy trói buộc" |
Uniqueness | Tính độc nhất. |
Unit root tests | Kiểm định đơn vị. |
United Nations Capital Development Fund | Quỹ phát triển vốn của Liên hợp quốc. |
United Nations Conference on Trade and Development (UNCTAD) | Hội nghị Liên hiệp quốc về Thương mại và Phát triển. |
United Nationns Development Programme (UNDP) | Chương trình phát triển của Liên hợp quốc. |
United Nationns Industrial Development Organization (UNIDO) | Tổ chức phát triển công nghiệp của Liên hợp quốc. |
Unit of account | Đơn vị kế toán. |
Unit tax | Thuế đơn vị. |
Unit Trust | Độc quyền đơn vị. |
Unlisted Securities Market (USM) | Thị trường chứng khoán không niêm yết. |
Unsecured loan stock | Cổ phần vay không bảo lãnh. |
Unvalidated inflation | Lạm phát không cho phép. |
Urban economics | Kinh tế học đô thị. |
Urbanization economies | Tính kinh tế của đô thị hoá. |
Uruguay Round | Vòng đàm phán Uruguay. |
User cost of capital | Chi phí sử dụng vốn. |
Use value and exchange value | Giá trị sử dụng và giá trị trao đổi. |
U-shaped cost curves | Các đường chi phí hình chữ U. |
Utility | Độ thoả dụng. |
Utility function | Hàm thoả dụng. |
Utilitarianism | Chủ nghĩa vị lợi. |
Vacancies | Chỗ làm việc còn trống. |
Vacancy rate | Tỷ lệ chỗ làm việc còn trống. |
Validated inflation | Lạm phát cho phép. |
Valuation curve | Đường đánh giá. |
Valuation ratio | Tỷ số đánh giá. |
Value, money, a standard of | Tiêu chuẩn giá trị của tiền. |
Value, theory of | Lý thuyết về giá trị. |
Value added | Giá trị gia tăng. |
Value-added tax | Thuế Giá trị gia tăng. |
Value judgement | Đánh giá chủ quan. |
Value marginal physical product | Sản phẩm vật chất giá trị biên. |
Variable capital | Vốn (tư bản) khả biến. |
Variable cost | Các chi phí khả biến. |
Variable elasticity of substitution production function | (VES production function) - Độ co giãn khả biến của hàm sản xuất thay thế. |
Variable labour costs | Các chi phí lao động khả biến. |
Variable parameter models | Các mô hình thông số khả biến. |
Variance | Phương sai |
Variance-covariance matrix | Ma trận phương sai - hiệp phương sai. |
Variation | Biến động. |
Veblen, Thorstein B. | (1857-1926) |
Veblen effect | Hiệu ứng Veblen. |
Vector | Véc-tơ. |
Vector autoregression (VAR) | Tự hồi quy véc tơ. |
Vehicle currency | Đồng tiền phương tiện. |
Veil of ignorance | Mạng che ngu dốt. |
Veil of money | Mạng che tiền. |
Velocity of circulation | Tốc độ lưu thông. |
Venture capital | Vốn mạo hiểm. |
Vertical equity | Công bằng theo chiều dọc. |
Vertical integration | Liên kết dọc. |
Vertical merger | Sáp nhập chiều dọc. |
Vertical Phillips curve | Đường Phillips thẳng đứng. |
VES production function | Độ co giãn khả biến hãm sản xuất thay thế. |
Vicious circles | Các vòng luẩn quẩn. |
Victim company | Công ty nạn nhân. |
Vintage growth models | Mô hình tăng trưởng theo thời gian. |
Virtuous circles | Vòng thoát. |
Visibility hypothesis | Giả thuyết về tính minh bạch. |
Visible balance | Cán cân hữu hình. |
Voluntary-exchange model | Mô hình trao đổi tự nguyện. |
Voluntary export restraint | Hạn chế xuất khẩu tự nguyện. |
Voluntary unemployment | Thất nghiệp tự nguyện. |
Von Neumann-Morgenstern utility | Thoả dụng Von Neumann-Morgenstern. |
Von Neumann ratio | Tỷ số Von Neumann. |
Vote maximizer | Ngừơi muốn tối đa hoá phiếu bầu. |
Vote trading | Trao đổi phiếu bầu. |
Voting and non-voting shares | Các cổ phiếu có quyền bỏ phiếu và không có quyền bỏ phiếu. |
Voucher | Tem phiếu. |
Voucher schemes | Các chương trình theo phiếu. |
Wage competition model | Mô hình cạnh tranh bằng tiền công |
Wage contour | Vòng tiền công. |
Wage contracts | Hợp đồng tiền công |
Wage differentials | Chênh lệc tiền công |
Wage discrimination | Phân biệt đối xử tiền công. |
Wage drift | Mức trượt tiền công. |
Wage fund | Quỹ lương. |
Wage inflation | Lạm phát tiền công. |
Wage leadership | Xác định tiền công theo mức tham khảo. |
Wage-price spiral | Vòng xoáy tiền công-giá |
Wage-push inflation | Lạm phát do tiền công đẩy. |
Wage rates | Các mức tiền công. |
Wage restraint | Hạn chế tiền công. |
Wage round | Vòng quay tiền công. |
Wage boards | Ban điều hành tiền công. |
Wages Councils | Các hội đồng tiền công. |
Wages freeze | Hạn mức tiền công. |
Wages fund doctrine | Học thuyết quỹ lương. |
Wages structure | Cấu trúc tiền công |
Wage theory | Lý thuyết tiền công. |
Wage-wage sprial | Vòng xoáy tiền công-tiền công. |
Wagner's law | Định luật Wagner |
Wait umemployment | Thất nghiệp do chờ việc. |
Wall Street | Phố Wall |
Walras, Léon | (1834-1910) |
Walras' law | Định luật Walras. |
Want creation | Tạo ra mong muốn tiêu dùng. |
Warrant | Sự đảm bảo. |
Warranted rate of growth | Tốc độ tăng trưởng đảm bảo. |
Warranted unemployment rate | Tỷ lệ thất nghiệp đảm bảo. |
Waste | Chất thải. |
Ways and means advandces | Tạm ứng. |
Weakly stationary | Không chuyển động hàng tuần. |
Weath | Của cải. |
Weath effect | Hiệu ứng của cải. |
Weath tax | Thuế của cải. |
Wear and tear | Khấu hao. |
Weberian location theory | Lý thuyết Weber về vị trí . |
Weighted average | Bình quân gia quyền. |
Weighted least squares | Bình phương gia quyền nhỏ nhất. |
Weighted mean | Trung bình gia quyền. |
Welfare economics | Kinh tế học phúc lợi. |
Welfare function | Hàm phúc lợi. |
Welfare state | Nhà nước phúc lợi. |
Well-behaved | Có hành vi tốt. |
Wharton model | Mô hình Wharton. |
Whipsawing | Cưa kéo. |
White-collar worker | Công nhân cổ trắng, bàn giấy. |
White noise | Nhiễu trắng. |
White plan | Kế hoạch White. |
Wholesale | Buôn bán, bán sỉ. |
Wholesale banking | Dịch vụ ngân hàng bán buôn. |
Wicksell, Knut | (1851-1926) |
Wicksell effects | Các hiệu ứng của Wicksell. |
Wieser, Friederich von | (1851-1926) |
Wildcat strike | Bãi công "không chính thức" |
Willingness to pay | Mức sẵn sàng trả. |
Wilson Committee | Uỷ ban Wilson. |
Windfall gain | Thu nhập bất thường. |
Windfall loss | Lỗ bất thường. |
Winding up | Sự phát mại. |
Window dressing | Sự "làm đẹp" báo cáo tài chính. |
Withdrawals | Các con số tận rút. |
Withholding tax | Thuế chuyển lợi nhuận về nước. |
Workable competition | Cạnh tranh có thể thể thực hiện được. |
Workers' co-operative | Hợp tác xã của công nhân. |
Workers' partipation | Sự tham gia của người lao động. |
Working capital | Vốn lưu động. |
Working capital ratio | Tỷ số vốn lưu động. |
Working population | Lực lượng lao động. |
Work in progress | Sản phẩm đang gia công. |
Work-leisure model | Mô hình lao động - nghỉ ngơi. |
Work sharing | Chia sẻ công việc. |
Work to rule | Làm việc theo quy định. |
World Bank | Ngân hàng thế giới. |
Writing-down allowance | Khấu hao, sự xuống giá. |
X-efficiency | Hiệu quả X. |
Y-efficiency | Hiệu quả Y. |
Yeild | Lợi tức. |
Yeild gap | Chênh lệch lợi tức. |
Yeild gap on securities | Chênh lệch lợi tức chứng khoán. |
Zellner-Giesel | Quy ước Zellner-Giesel. |
Zero-rate goods | Các hàng hoá có mức thuế bằng 0. |
Z variable | Biến số Z. |
Organization slack | Sự lỏng lẻo về tổ chức. |
Perfect information | Thông tin hoàn hảo. |
Personal income Hypothesis | Giả thuyết về thu nhập lâu dài. |
Personal income distribution | Phân phối thu nhập cho cá nhân. |
Sterilization impact of capital inflow | Tác động vô hiệu hoá thâm hụt cán cân thanh toán bởi dòng vốn chảy vào. |
Substitution effect of wages | Ảnh hưởng/Tác động thay thế của tiền công. |
Time series data | Dãy số liệu theo thời gian. |
Accounting price | Giá kế toán. |
Accumulated depreciation | Khấu hao tích luỹ. |
Scenario analysis | Phân tích tình huống. |
Sensitivity analysis | Phân tích độ nhạy. |
Appraisal | Thẩm định. |
Appreciation (currency) | Tăng giá. |
Appreciation and depreciation | Tăng giá và giảm giá trị. |
Arbitrage | Kinh doanh dựa vào chênh lệch tỷ giá. |
Balanced (GDP) | (GDP) được cân đối. |
Balanced equilibrium (GDP) | (GDP) cân bằng. |
Beta | Chỉ số tính sự biến động lợi tức của một cổ phiếu cùng với sự biến động lợi tức của toàn bộ thị trường chứng khoán. |
Black market premium | Mức/ Khoản chênh lệc của thị trường chợ đen. |
Blue-chip stock | Cổ phiếu sáng giá. |
Gild-edged bonds | Trái phiếu chính phủ có giá trị cao. |
Border price | Giá cửa khẩu. |
Multi-collinearity | Đa cộng tuyến. |
Combination | Tổ hợp. |
Compensating differentials | Các mức bù thêm lương. |
Constant returns to scale | Sinh lợi cố định theo quy mô. |
Constrain informal/ formal | Hạn chế/ ràng buộc (không chính thức/ chính thức; ngoài quy định/ theo quy định). |
Consumer sovereignty | Chủ quyền người tiêu dùng. |
Consumer surplus | Thặng dư người tiêu dùng. |
Consumption | Tiêu dùng. |
Independent/ induced consumption | Tiêu dùng phụ thuộc / thay đổi. |
Consumption function | Hàm Tiêu dùng. |
Contestable market | Thị trường có thể cạnh tranh được. |
Conversion factor | Hệ số chuyển đổi. |
Cornor solution | Giải pháp khó xử. |
Criminalization | Quy là tội phạm. |
Cross price elasticity of demand | Độ co giãn theo giá chéo của cầu. |
Cross-section data | Số liệu chéo/ mẫu/ đặc trưng. |
Crowding-out effect | Tác động lấn ép, chèn ép. |
Dead weight loss | Sự/ mức mất mát vô ích. |
Dead weight tax burden | Gánh nặng vô ích của thuế khoá. |
Debt rescheduling | Hoãn nợ/ gia hạn nợ. |
Decile | Thành mười nhóm bằng nhau. |
Differentiated goods | Hàng hoá cùng loại mang nét đặc trưng riêng. |
Dirigiste | Chính phủ can thiệp. |
Distortions and market failure | Các biến dạng và thất bại của thị trường. |
Distribution | Phân phối. |
Continuous distribution | Phân phối liên tục. |
Deterministic distribution | Phân phối tất định. |
Equilibrium aggregate output | Tổng sản lượng cân bằng. |
Equilizing wage diffirentials | Cân bằng các mức chênh lệch tiền công. |
Equity | Vốn cổ phần. |
Evolving market condition | Sự tiến triển của tình hình kinh tế. |
Exogenuos expectations | Những dư tính ngoại sinh. |
Expected inflation | Lạm phát dự tính được. |
Unexpected inflation | Lạm phát bất thường.. |
Fiat (or token) money | Tiền pháp định. |
Final goods | Hàng hoá cuối cùng. |
Finance deepening | Tăng cường tài chính; phát triển hệ thống tài chính. |
Fine turning | Tinh chỉnh. |
Intermediate goods | Hàng hoá trung gian. |
F-test | Kiểm định Fisher. |
Automatic fiscal policy | Chính sách thu chi ngân sách tự động. |
Discretionary fiscal policy | Chính sách thu chi ngân sách chủ động. |
Expasionary fiscal policy | Chính sách thu chi ngân sách mở rộng. |
Contractionary fiscal policy | Chính sách thu chi ngân sách thu hẹp. |
Flow variable | Biến số mang tính dòng chảy. |
Future value | Giá trị tương lai. |
Sharp gyration | Chu kỳ vòng xoay rõ rệt. |
Maturity | Đến hạn thanh toán. |
Non performings assets | Những tài sản không sinh lợi. |
Non performings loans | Những khoản vay không thực hiện đúng hợp đồng. |
Non trade | Phi ngoại thương |
Offer price | Giá chào. |
Opportunity cost of capital | Chi phí cơ hội của vốn |
Open economy economics | Kinh tế học vĩ mô của nền kinh tế mở. |
Other thíng equal | Các điều kiện khác không đổi. |
Perceived Wealth | Của cải dự tính được. |
Percentage change | Chênh lệch tính bằng phần trăm. |
Perfect capital mobility | Khả năng lưu chuyển hoàn hảo của vốn. |
Performance | Thành quả. |
Physical and financial capital | Vốn hiện vật và vốn tài chính. |
Positive bais | Thiên lệch đồng biến. |
Pre-commitment | Cam kết trước. |
Conditional probality | Xác suất có điều kiện. |
Cumulative probality | Xác suất tích luỹ. |
Pure inflation | Lạm phát thuần tuý. |
Quadrant | Góc toạ độ/ góc phần tư. |
Quasiliquid asset | Tài sản bán thanh toán. |
Quick-disbursing fundss | Tiền ký phát nhanh. |
Quintile | Thành năm phần bằng nhau. |
Ramdom events | Các biến cố ngẫu nhiên. |
Range of values | Miền giá trị. |
Rate of return on investment | Suất sinh lợi từ đầu tư. |
Interna Rate of return | Nội suất thu hồi vốn/ tỷ lệ hoàn vốn nội bộ. |
Rateable value | Giá trị có thể đánh thuế. |
Real / relative price | Các giá thực tế/ tương đối. |
Real balance effect | Ảnh hưỏng của số dư tiền thực/ hiệu ứng tiền thực. |
Real interest rate. | Mức lãi suất thực tế. |
Real prices and real income | Giá thực tế và thu nhập thực tế |
Receipt | Số thu. |
Recessionary gap | Hố, khoảng trống suy thoái. |
Secular stagnation | Sự đình trệ về lâu dài. |
Self-financing | Tự tài trợ. |
Shareholder | Cổ đông. |
Shoe-leather cost of inflation | Chi phí giày da của lạm phát. |
Stand-by arrangement/ agreement | Hợp đồng dự phòng. |
Standard paradigm | Ý thức hệ/ mô hình/kiểu mẫu tiêu chuẩn. |
Strategic entry barrier | Cản trở chiến lược đối với nhập ngành. |
Strategic entry deterrence | Ngăn chặn nhập ngành có tính chiến lược. |
Strategy | Chiến lược. |
Structural adjustment loans | Các khoản vay để điều chỉnh cơ cấu kinh tế. |
Subsistence agriculture | Nông nghiệp tự cung cấp tư liệu. |
Subsistence crop | Vụ mùa tự tiêu. |
Subsistence wage | Lương vừa đủ sống. |
Substitutes and complemént | Hàng thay thế và hàng bổ trợ. |
Sunk cost fallacy | Sự hiểu lầm về chi phí chìm. |
Sunrise and sunset industries | Các ngành mới mọc lên và các ngành sắp lặn (hết thời). |
Supernormal profits | Siêu lợi nhuận/ Lợi nhuận siêu ngạch. |
Supplementary benefit | Trợ cấp bổ sung. |
Supply-side economics | Kinh tế học trọng cung. |
Symmetric | Đối xứng |
Non-symmetric | Phii / bất đối xứng |
Syndicate loan | Cho vay liên hiệp. |
Taste | Sở thích, thị hiếu. |
Tax incident | Ai phải chịu thuế. |
Tax wedge | Chênh lệch giá do thuế. |
Tax-base incomes Policy | Chính sách thu nhập dựa vào thuế. |
Technical change through R&D | Thay đổi công nghệ qua R&D. |
Technical efficiency | Tính hiệu dụng về mặt kỹ thuật. |
Technical knowlwdge | Tri thức, kiến thức, kỹ thuật |
Testing an economic model | Kiểm nghiệm một mô hình thực tế. |
The Corset | Kế hoạch Corset. |
Tradable | Khả thương. |
Trade balance | Cán cân thương mại. |
Traded and non-traded (goods) | Hàng ngoại thương và phi ngoại thương. |
Trade unions | Công đoàn. |
Transaction motives | Những động cơ giao dịch. |
Precaution motives | Những động cơ dự phòng. |
Assets motives | Những động cơ tài sản. |
Transfer in kind | Trợ cấp bằng hiện vật. |
Transmission mechanism | Cơ chế lan chuyền. |
Trend output path | Đường biểu thị xu thế sản lượng. |
Treasury | Bộ tài chính, ngân khố. |
Tow-path tariffs | (hệ thống) giá hai phần. |
Unvoluntary unemployment | Tỷ lệ, sự thất nghiệp bắt buộc. |
Utility maximization | Tối đa hoá độ thoả dụng. |
Variable | Biến số. |
Variability | Độ biến thiên. |
Dummy Variable | Biến số giả. |
Stochastic Variable | Biến số ngẫu nhiên. |
Variable factor | Các yếu tố sản xuất thay đổi. |
Viability | Khả năng thành tựu, tính khả thi. |
Velocity of money | Vòng quay của tiền, tốc độ lưu chuyển của tiền. |
Volatility | Tính dễ biến động. |
Wage and price flexibility | Tính linh hoạt của giá cả và lương. |
Wage-rental ratio | Tỷ số tiền công- tiền thuê vốn. |
Yield on external debt | Lãi trên nợ nước ngoài. |
Yield on investment | Lợi nhuận từ đầu tư. |
Z-score | Giá trị của Z. |
Zero growth proposal | Đề xuất tăng trưởng bằng không. |